Điểm 30 % môn kinh tế đất nhóm 1

0
494
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 16L4011009 Đặng Thị Minh Chinh 10 8.8 9.2 Chín,Hai
3 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 6 9.3 8.2 Tám,Hai
4 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 10 9 9.3 Chín,Ba
5 16L4011033 Phan Thị Biển Hồng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
6 16L4011041 Nguyễn Lê Thanh Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba
7 16L4011039 Hoàng Văn Hùng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 16L4011045 Trương Công Hưng 8 9.3 8.9 Tám,Chín
9 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 4 8.5 7 Bảy
10 16L4011036 Nguyễn Văn Huy 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
11 16L4011050 Nguyễn Đức Khanh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
12 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 16L4011055 Phạm Văn Lân 8 8 8 Tám
14 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 16L4011068 Đoàn Công Nam 8 9 8.7 Tám,Bảy
16 16L4011070 Nguyễn Thị Túy Nhàn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
17 16L4011072 Nguyễn Thanh Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba
18 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 16L4011081 Trần Văn Pháp 8 8.8 8.5 Tám,Năm
20 16L4011080 Hoàng Pháp 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
22 16L4011085 Lê Thị Diễm Phượng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
23 16L4011098 Hồ Thị Diệu Thanh 8 9.5 9 Chín
24 16L4011102 Dương Thị Thu Thảo 8 9.5 9 Chín
25 16L3131007 Trần Thị Anh Thi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 16L4011109 Hồ An Thuyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 16L4011114 Đinh Duy Tôn 10 8.8 9.2 Chín,Hai
28 16L4011119 Hồ Hữu Trung 8 9.5 9 Chín
29 15L4011223 Hồ Đăng Phương Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
30 15L4011226 Trần Viết Tuấn 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 16L4011125 Đỗ Văn Việt 10 9 9.3 Chín,Ba
32 16L4011131 Đào Thị Hải Yến 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here