Điểm QTHT môn Định giá đất và bất động sản_Nhóm 1

0
489
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 7.9 8.6 Tám,Sáu
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 8.5 9 Chín
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 6 5.3 5.5 Năm,Năm
4 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 9.0 9.3 Chín,Ba
5 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 10 7.5 8.3 Tám,Ba
6 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 8.6 9.1 Chín,Một
7 16L4011053 Lê Minh Kỳ 10 8.1 8.8 Tám,Tám
8 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 10 7.1 8.1 Tám,Một
9 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 8.5 9 Chín
10 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 8 6.5 7 Bảy
11 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 10 9.8 9.8 Chín,Tám
12 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10 8.8 9.2 Chín,Hai
13 16L3131004 Trần Định Nghĩa 8 6.1 6.8 Sáu,Tám
14 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
15 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9.0 9.3 Chín,Ba
16 16L3131006 Trần Bá Quý 10 8.4 8.9 Tám,Chín
17 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 8.3 8.8 Tám,Tám
18 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 8.6 9.1 Chín,Một
19 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 8.6 9.1 Chín,Một
20 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 8.1 8.8 Tám,Tám
21 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 8.0 8.7 Tám,Bảy
22 16L4011126 Lê Phước Việt 10 7.6 8.4 Tám,Bốn
23 16L4011128 Lê Ngọc Anh 10 8.5 9 Chín
24 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 8.3 8.8 Tám,Tám

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here