Điểm 30% môn Quy hoạch sử dụng đất- Nhóm 2

0
499
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 10 8.2 8.8 Tám,Tám
2 16L4011003 Trần Việt Anh 10 8.2 8.8 Tám,Tám
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 10 8.2 8.8 Tám,Tám
4 16L4011011 Đinh Chính 10 8.7 9.1 Chín,Một
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
6 16L4011015 Cao Viết Cường 10 8.7 9.1 Chín,Một
7 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 16L4011022 Hồ Văn Đinh 10 8.7 9.1 Chín,Một
9 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 9 9.3 Chín,Ba
10 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 9 9.3 Chín,Ba
11 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
12 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
13 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
14 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
15 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8.2 8.1 Tám,Một
16 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba
17 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 8.2 8.8 Tám,Tám
18 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 8.2 8.8 Tám,Tám
19 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 9 9.3 Chín,Ba
20 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 10 9 9.3 Chín,Ba
21 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 10 8.2 8.8 Tám,Tám
22 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 9 9.3 Chín,Ba
23 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 10 8.5 9 Chín
24 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 8.5 9 Chín
25 16L4011082 Phạm Đình Phúc 10 8.5 9 Chín
26 16L4011134 Đinh Duy Phước 10 8.5 9 Chín
27 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 8.5 9 Chín
28 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 8.2 8.8 Tám,Tám
29 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 8.2 8.8 Tám,Tám
30 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 8 8.2 8.1 Tám,Một
31 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 8.2 8.8 Tám,Tám
32 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 8 8.2 8.1 Tám,Một
33 16L4011097 Y Tâm 10 8.5 9 Chín
34 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 10 8.2 8.8 Tám,Tám
35 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 16L4011110 Phạm Thị Thúy 10 8.2 8.8 Tám,Tám
37 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 8.2 8.8 Tám,Tám
38 16L4011122 Võ Minh 10 8.2 8.8 Tám,Tám
39 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 8 8.2 8.1 Tám,Một
40 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 8.4 8.9 Tám,Chín
41 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 10 8.4 8.9 Tám,Chín
42 15L4011240 Lê Xuân Việt 10 8.2 8.8 Tám,Tám
43 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 8.5 9 Chín
44 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here