Điểm thành phần môn học Thổ nhưỡng đại cương – Nhóm 3 2016-2017

0
237
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 15L3021112 Trần Quốc Ái 6 8.5   7.7 Bảy,Bảy  
2 15L3021001 Nguyễn Thị Kim Anh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
3 15L3021003 Trần Công Bảo 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
4 15L3021005 Thái Thị Thanh Dân 10 8.5   9.0 Chín  
5 15L3021007 Huỳnh Văn Duy 6 9.0   8.0 Tám  
6 15L3021012 Ngô Văn Thành Đạt 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
7 14L4011069 Nguyễn Viết Đoàn 10 7.8   8.5 Tám,Năm  
8 15L3021013 Nguyễn Thị Bích Gấm 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
9 15L3021014 Trần Thị 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
10 15L3021125 Nguyễn Thị 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
11 15L3021015 Nguyễn Thanh Hải 10 7.8   8.5 Tám,Năm  
12 15L3021018 Nguyễn Thị Thu Hiền 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
13 15L3021019 Nguyễn Trung Hiếu 6 8.8   7.8 Bảy,Tám  
14 15L3021020 Đỗ Thị Ngọc Hoài 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
15 15L3021022 Mai Chiếm Hoàng 6 8.0   7.3 Bảy,Ba  
16 15L3021123 Lê Thị Hương 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
17 15L3021031 Lê Thị Kim Linh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
18 15L3021107 Trần Ngọc Lĩnh 6 9.5   8.3 Tám,Ba  
19 15L3021032 Bùi Thiện Luân 10 8.3   8.8 Tám,Tám  
20 15L3021033 Nguyễn Thành Luân 4 8.8   7.2 Bảy,Hai  
21 15L3021035 Hoàng Thị Lựu 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
22 15L3021038 Trần Văn Nhật Minh 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
23 15L3021041 Nguyễn Thị Nga 6 9.5   8.3 Tám,Ba  
24 15L3021042 Kiều Thị Ngân 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
25 15L3021044 Đinh Khắc Nghĩa 6 9.0   8.0 Tám  
26 15L3021045 Lê Thị Thanh Nguyên 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
27 15L3021047 Đặng Thành Nhân 10 8.5   9.0 Chín  
28 15L3021048 Võ Tấn Nhân 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
29 15L3021095 Hồ Quang Nhất 10 8.5   9.0 Chín  
30 15L3021127 Đoàn Thị Ngọc Oanh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
31 15L3021056 Trần Hữu Quốc 10 8.5   9.0 Chín  
32 15L3021104 Hà Cảnh Minh Quốc 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
33 15L3021057 Nguyễn Thị Hồng Quyền 10 9.3   9.5 Chín,Năm  
34 15L3021059 Nguyễn Xuân Thủy Quỳnh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
35 15L3021061 Lê Mậu Sửu 10 8.5   9.0 Chín  
36 15L3021062 Nguyễn Văn Tâm 10 8.5   9.0 Chín  
37 15L3021066 Hoàng Tăng Thắng 4 8.8   7.2 Bảy,Hai  
38 15L3021063 Phạm Thị Hoài Thanh 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
39 15L3021073 Nguyễn Thanh Thư 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
40 15L3021075 Phạm Thị Thủy Tiên 10 9.0   9.3 Chín,Ba  
41 15L3021080 Phan Đình Tuẩn 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
42 15L3021083 Nguyễn Thị Hồng Vân 10 8.5   9.0 Chín  
43 15L3021086 Trịnh Oanh 6 9.0   8.0 Tám  
44 15L3021117 Nguyễn Thị Như Yến 10 9.0   9.3 Chín,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here