Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 3

0
414
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3011001 Dương Văn An 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 18L3041001 Trần Hồ Bảo Anh 4 5 4.7 Bốn,Bảy
3 18L3011036 Huỳnh Văn 10 6 7.3 Bảy,Ba
4 18L3011003 Lê Chí Quang Dũng 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 18L3041003 Nguyễn Duy Dương 8 6 6.7 Sáu,Bảy
6 18L3011002 Nguyễn Hồ Quỳnh Duyên 6 0 2 Hai
7 18L3011037 Đà 8 8 8 Tám
8 15L4021023 Đặng Ngọc Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
9 18L3011005 Nguyễn Văn Đạt 10 7 8 Tám
10 18L3011038 Cao Thị Thu 10 9 9.3 Chín,Ba
11 18L3011067 Trần Thị 10 9 9.3 Chín,Ba
12 18L3011039 Nguyễn Thị Hằng 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 18L3011008 Nguyễn Thị Thúy Hiền 8 7 7.3 Bảy,Ba
14 18L3011010 Bùi Xuân Hóa 10 9 9.3 Chín,Ba
15 18L3011009 Phạm Văn Việt Hoàng 8 8 8 Tám
16 18L3011042 Lê Văn Hùng 10 6 7.3 Bảy,Ba
17 18L3011070 Hồ Thị Hưng 0 0 0 Không ĐK
18 18L3011044 Trương Lê Quốc Khánh 10 9 9.3 Chín,Ba
19 18L3011071 Hồ Thị Kiên 8 7 7.3 Bảy,Ba
20 18L3011045 Lê Kim Lâm 10 9 9.3 Chín,Ba
21 18L3011013 Phạm Thị Lưu Ly 10 7 8 Tám
22 18L3011014 Hồ Văn Công 6 7 6.7 Sáu,Bảy
23 18L3011015 Hoàng Quỳnh Mai 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 17L4021212 Nguyễn Văn Anh Minh 6 8 7.3 Bảy,Ba
25 18L3041021 Đoàn Văn Minh 0 0 0 Không ĐK
26 18L3041022 Hoàng Tôn Thất Nhật Minh 4 9 7.3 Bảy,Ba
27 18L3041023 Phan Thị Mộng 8 7 7.3 Bảy,Ba
28 18L3011072 Nguyễn Tài Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
29 18L3011048 Lê Xuân Anh Nguyên 4 9 7.3 Bảy,Ba
30 18L3011049 Huỳnh Thị Thuý Nguyệt 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 18L3011017 Phan Thị Hạnh Nhân 10 6 7.3 Bảy,Ba
32 18L3011050 Mai Bá Thanh Nhàn 8 6 6.7 Sáu,Bảy
33 17L4021249 Nguyễn Thị Phương Nhi 10 9 9.3 Chín,Ba
34 18L3011051 Nguyễn Thị Bích Như 10 9 9.3 Chín,Ba
35 18L3041008 Nguyễn Thị Ny 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 18L3011018 Lê Tấn Phát 8 8 8 Tám
37 18L3041024 Trần Hồ Bảo Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
38 18L3041025 Trần Văn Quý 10 6 7.3 Bảy,Ba
39 18L3011019 Lê Ngọc Như Quỳnh 8 7 7.3 Bảy,Ba
40 18L3011055 Ngô Minh Sang 10 8 8.7 Tám,Bảy
41 18L3011056 Tạ Đình Tâm 10 7 8 Tám
42 18L3011073 Vũ Quang Tâm 10 7 8 Tám
43 17L4021338 Phạm Thị Hồng Thái 8 9 8.7 Tám,Bảy
44 18L3011022 Hà Văn Vũ Thắng 8 8 8 Tám
45 14L4012008 Nguyễn Trung Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
46 18L3011021 Dương Tấn Thanh 10 7 8 Tám
47 18L3015001 SOUVANTHONE THANONGHAK 10 8 8.7 Tám,Bảy
48 18L3011074 Nguyễn Hữu Minh Thi 0 0 0 Không ĐK
49 18L3011024 Đặng Văn Thìn 8 7 7.3 Bảy,Ba
50 18L3041010 Mai Thị Thương 8 8 8 Tám
51 18L3011027 Hoàng Thị Thu Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
52 18L3011029 Phan Đức Trí 10 8 8.7 Tám,Bảy
53 18L3011061 Hà Văn Hải Triều 10 8 8.7 Tám,Bảy
54 17L4021387 Trần Ngọc Kiều Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
55 18L3041012 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 10 8 8.7 Tám,Bảy
56 18L3011030 Nguyễn Văn Trường 10 9 9.3 Chín,Ba
57 18L3041014 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 10 9 9.3 Chín,Ba
58 18L3011063 Nguyễn Nhật Phong 10 7 8 Tám
59 18L3011032 Trần Trung Vương 10 8 8.7 Tám,Bảy

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here