STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 15L4011004 | Nguyễn Lê Thái | Anh | 7 | 8.5 | 8 | Tám | ||||
2 | 15L4011005 | Trần Nhật | Anh | 6 | 10 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
3 | 15L4011006 | Trương Tuyết | Anh | 7 | 8.5 | 8 | Tám | ||||
4 | 15L4011008 | Huỳnh Văn | Bảo | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
5 | 15L4011012 | Trần Văn | Chương | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
6 | 14L4011041 | Đặng Quang | Cường | 9 | 8.5 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 15L4011016 | Nguyễn Bùi Quang | Cường | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
8 | 15L4011018 | Nguyễn Phước Tồn | Danh | 9 | 7 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
9 | 15L4011019 | Nguyễn Văn | Danh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
10 | 15L4011022 | Hoàng Văn | Duẩn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
11 | 15L4011247 | Lê Thị Thùy | Dương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
12 | 15L4011024 | Ngô Minh | Duy | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
13 | 15L4011027 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 9 | 10 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
14 | 15L4011028 | Phan Thị Mỹ | Duyên | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
15 | 15L4011037 | Nguyễn Công | Đạt | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
16 | 15L4011041 | Võ Thành | Đô | 9 | 8.5 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
17 | 15L4011044 | Nguyễn Hữu | Đức | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
18 | 15L4011049 | Hứa Hoàng | Hải | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
19 | 15L4011051 | Nguyễn Thị Lệ | Hải | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
20 | 15L4011052 | Nguyễn Văn | Hải | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
21 | 15L4011058 | Nguyễn Thị | Hậu | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
22 | 15L4012001 | Trần Hữu | Hiên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
23 | 15L4011060 | Phan Trung | Hiếu | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
24 | 15L4011061 | Châu Thị Mỹ | Hoa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
25 | 15L4011068 | Nguyễn Đức | Hoàng | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
26 | 15L4012002 | La Thị Kim | Hoàng | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
27 | 15L4011249 | Nguyễn Tư | Hoàng | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
28 | 15L4011073 | Nguyễn Văn | Hội | 9 | 9.5 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
29 | 15L4011071 | Nguyễn Thị | Hồng | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
30 | 15L4011087 | Hồ Thị | Hương | 9 | 0 | 3 | Ba | ||||
31 | 15L4011090 | Trần Gia | Khánh | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
32 | 15L4011094 | Nguyễn Thị | Lài | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
33 | 15L4011095 | Trần Hưng | Lâm | 9 | 0 | 3 | Ba | ||||
34 | 15L4011098 | Bùi Đỗ | Linh | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
35 | 15L4011101 | Nguyễn Văn | Long | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
36 | 15L4011102 | Nguyễn Quang | Luật | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
37 | 15L4011107 | Đinh Văn | Minh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
38 | 15L4011112 | Hồ Sĩ | Nam | 9 | 0 | 3 | Ba | ||||
39 | 15L4011114 | Trần Hùng | Nam | 6 | 0 | 2 | Hai | ||||
40 | 15L4011116 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
41 | 15L4011119 | Lê Thị | Ngọc | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
42 | 15L4011121 | Mai Nguyễn Minh | Ngọc | 7 | 8 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
43 | 15L4011124 | Võ Chí | Nguyên | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
44 | 15L4011128 | Nguyễn Văn Quang | Nhật | 9 | 8.5 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
45 | 15L4011131 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
46 | 15L4011138 | Hà Thị | Oanh | 9 | 8.5 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
47 | 15L4011142 | Đinh Hồng | Phi | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
48 | 15L4011143 | Đoàn Quốc | Phong | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
49 | 15L4011149 | Nguyễn Tiến | Quang | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy | ||||
50 | 15L4011153 | Đường Thị Kim | Quy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
51 | 15L4011159 | Alăng | Sinh | 9 | 8 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
52 | 15L4011162 | Nguyễn Khoa | Sơn | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
53 | 15L4011165 | Nguyễn Minh | Sum | 3 | 8 | 6.3 | Sáu,Ba | ||||
54 | 15L4011169 | Nguyễn Như | Tâm | 7 | 8.5 | 8 | Tám | ||||
55 | 15L4011182 | Võ Đại | Thạnh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
56 | 15L4011178 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
57 | 15L4011186 | Trần Xuân | Thi | 4 | 10 | 8 | Tám | ||||
58 | 15L4011192 | Lê Văn | Thọ | 8 | 0 | 2.7 | Hai,Bảy | ||||
59 | 15L4011196 | Trần Thị Mỹ | Thủy | 9 | 0 | 3 | Ba | ||||
60 | 15L4011205 | Trần Minh | Tình | 9 | 8.5 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
61 | 15L4011217 | Nguyễn Hồ Minh | Trí | 7 | 0 | 2.3 | Hai,Ba | ||||
62 | 14L4011421 | Hà Thị Ngọc | Trinh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
63 | 15L4011226 | Trần Viết | Tuấn | 7 | 8 | 7.7 | Bảy,Bảy | ||||
64 | 15L4011230 | Hoàng Thanh | Tùng | 9 | 0 | 3 | Ba | ||||
65 | 15L4011234 | Điểu Thị Thu | Uyên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
66 | 15L4011239 | Hà Phước | Việt | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
67 | 15L4012003 | Kpá | Vững | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
68 | 15L4011245 | Trần Thị Tường | Vy | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
69 | 14L4011479 | Huỳnh Thị Thanh | Yên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |