Điểm thành phần môn Quản lý hành chính về đất đai – Nhóm 2

0
360
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 10 8.5 9 Chín  
2 16L4011003 Trần Việt Anh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
4 16L4011011 Đinh Chính 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
6 16L4011015 Cao Viết Cường 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
7 16L4011016 Ngô Lương Văn Dần 0 0 0 Không ĐK
8 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
9 16L4011022 Hồ Văn Đinh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
10 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
11 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
12 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
13 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
14 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
15 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
16 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
17 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
18 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
19 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
20 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
21 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
22 14L4011180 Nguyễn Thị Kiều Linh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
23 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
24 14L4011230 Châu Văn Ngọc 8 8 8 Tám  
25 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
26 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
27 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
28 16L4011082 Phạm Đình Phúc 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
29 16L4011134 Đinh Duy Phước 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
30 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
31 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
32 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
33 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
34 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy  
35 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
36 16L4011097 Y Tâm 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
37 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
38 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 10 8.5 9 Chín  
39 16L4011110 Phạm Thị Thúy 10 8.5 9 Chín  
40 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
41 16L4011122 Võ Minh 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
42 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 10 8.5 9 Chín  
43 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
44 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
45 15L4011240 Lê Xuân Việt 8 8 8 Tám  
46 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 9.3 9.5 Chín,Năm  
47 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 10 9.3 9.5 Chín,Năm  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here