Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 6

0
303
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 13L4011008 Nguyễn Trọng Anh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
2 16L3071012 Phạm Thị Công 10 9       9.3 Chín,Ba  
3 16L3071017 Lê Thị Hồng Diễm 10 8       8.7 Tám,Bảy  
4 16L3071018 Huỳnh Đăng Doanh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
5 16L3071021 Hoàng Văn Dũng 6 9       8 Tám  
6 16L3071019 Trần Thị Thùy Dung 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 16L3071028 Đoàn Phước Điệp 10 9       9.3 Chín,Ba  
8 16L3071031 Hoàng Tăng Đông 10 9       9.3 Chín,Ba  
9 16L3071037 Trần Công Đức 6 5       5.3 Năm,Ba  
10 16L3071039 Hoàng Thị Giao 8 8       8 Tám  
11 16L3071041 Trần Thị 6 9       8 Tám  
12 16L3071042 Hoàng Ngọc Hải 10 9       9.3 Chín,Ba  
13 16L3071050 Nguyễn Thị Thu Hằng 10 9       9.3 Chín,Ba  
14 16L3071051 Trần Thị Hằng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
15 16L3071044 Ngô Thị Mỹ Hạnh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
16 16L3071058 Bùi Thị Hiền Hòa 10 8       8.7 Tám,Bảy  
17 16L3071057 Trần Đình Hoàng 10 9       9.3 Chín,Ba  
18 16L3071064 Nguyễn Thị Hồng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
19 16L3071071 Hoàng Thị Huệ 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 16L3071079 Hứa Đại Hưng 8 8       8 Tám  
21 16L3071083 Trần Thị Quỳnh Hương 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
22 16L3071074 Phan Bá Huy 8 8       8 Tám  
23 16L3071076 Nguyễn Thị Huyền 10 8       8.7 Tám,Bảy  
24 16L3075003 Chanthala Keosomchan 10 8       8.7 Tám,Bảy  
25 16L3071088 Nguyễn Hữu Khánh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
26 16L3071086 Nguyễn Đình Khanh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
27 16L3071089 Lê Văn Khỏe 10 8       8.7 Tám,Bảy  
28 16L3071091 Nguyễn Văn Kiệt 10 9       9.3 Chín,Ba  
29 16L3071090 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10 8       8.7 Tám,Bảy  
30 14L3071100 Phạm Vũ Lâm 4 0       1.3 Một,Ba  
31 16L3071103 Nguyễn Thị Yến Ly 10 9       9.3 Chín,Ba  
32 16L3071104 Trần Thị Ly Ly 10 8       8.7 Tám,Bảy  
33 16L3071105 Hoàng Thị 10 8       8.7 Tám,Bảy  
34 16L3071106 Nguyễn Hoàng Mạnh 6 9       8 Tám  
35 16L3071121 Võ Nguyên Thủ Ngọc 10 8       8.7 Tám,Bảy  
36 16L3071125 Trần Thị Nhiễu 10 8       8.7 Tám,Bảy  
37 16L3071133 Nguyễn Thị Hằng Ny 10 9       9.3 Chín,Ba  
38 16L3071137 Nguyễn Khắc Phục 10 8       8.7 Tám,Bảy  
39 16L3071141 Phan Thị Phương 8 9       8.7 Tám,Bảy  
40 16L3071150 Ngô Xuân Quý 10 6       7.3 Bảy,Ba  
41 16L3071149 Dương Phước Quý 10 9       9.3 Chín,Ba  
42 16L3071153 Lê Quý Sáng 8 7       7.3 Bảy,Ba  
43 16L3071154 Hồ Thị Sen 10 9       9.3 Chín,Ba  
44 16L3071155 Nguyễn Quốc Sinh 6 6       6 Sáu  
45 16L3071161 Phan Văn Sỹ 8 5       6 Sáu  
46 16L3071174 Trần Quang Thắng 10 4       6 Sáu  
47 16L3071169 Phan Thị Lệ Thảo 10 8       8.7 Tám,Bảy  
48 16L3071168 Nguyễn Thị Thu Thảo 10 8       8.7 Tám,Bảy  
49 15L3061164 Đỗ Trường Thi 10 9       9.3 Chín,Ba  
50 16L3071183 Nguyễn Thị Thảo Thúy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
51 16L3071181 Lê Thị Phương Thúy 8 6       6.7 Sáu,Bảy  
52 16L3071189 Nguyễn Văn Tiên 10 8       8.7 Tám,Bảy  
53 16L3071197 Phạm Công Trường 6 5       5.3 Năm,Ba  
54 16L3071195 Lê Thái Trương 10 8       8.7 Tám,Bảy  
55 16L3071199 Ngô Văn Tùng 8 8       8 Tám  
56 16L3071201 Tạ Thị Uyên 10 9       9.3 Chín,Ba  
57 16L3071204 Đinh Lê Vi 8 5       6 Sáu  
58 16L3071207 Hoàng Thị Xuân 10 8       8.7 Tám,Bảy  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here