Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật- Nhóm 1

0
308
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 18L1021001 Lê Trọng An 10 8       8.7 Tám,Bảy  
2 18L3161001 Trần Tiến Anh 8 9       8.7 Tám,Bảy  
3 18L1021003 Trần Viết Bôn 10 8       8.7 Tám,Bảy  
4 18L1021005 Trần Đăng Công 8 9       8.7 Tám,Bảy  
5 18L3161015 Lê Hữu Công 10 9       9.3 Chín,Ba  
6 18L3161024 Tạ Thành Công 10 9       9.3 Chín,Ba  
7 18L1021006 Nguyễn Chí Cường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
8 18L1021007 Lê Quốc Dũng 0 0       0 Không ĐK
9 18L1021008 Lê Tấn Đại 8 8       8 Tám  
10 18L3161003 Trần Ngọc Điển 10 7       8 Tám  
11 18L1021011 Võ Đức Đô 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 18L1021013 Bùi Việt 8 7       7.3 Bảy,Ba  
13 18L3161017 Hoàng Văn Hậu 6 0       2 Hai  
14 18L1021062 Trần Văn Hiền 10 8       8.7 Tám,Bảy  
15 18L1021016 Phạm Quang Hiệp 10 9       9.3 Chín,Ba  
16 18L1021017 Hoàng Xuân Hoài 10 8       8.7 Tám,Bảy  
17 18L1021019 Hồ Hữu Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
18 18L1021020 Hồ Nguyễn Minh Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
19 18L1021021 Phan Hữu Huy 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 18L1021022 Võ Quang Huy 4 8       6.7 Sáu,Bảy  
21 18L1021064 Trần Quốc Huy 8 7       7.3 Bảy,Ba  
22 18L3161005 Hoàng Đắc Khải 8 7       7.3 Bảy,Ba  
23 18L3161006 Dương Anh Khoa 8 7       7.3 Bảy,Ba  
24 18L3161007 Đặng Thanh Liêm 10 9       9.3 Chín,Ba  
25 18L3161008 Nguyễn Đăng Long 8 7       7.3 Bảy,Ba  
26 18L1021026 Huỳnh Thái Long 10 9       9.3 Chín,Ba  
27 18L3161019 Nguyễn Thanh Long 8 5       6 Sáu  
28 18L3161020 Trần Công Hoàng Long 4 0       1.3 Một,Ba  
29 18L1021028 Đinh Mậu Lương 10 9       9.3 Chín,Ba  
30 18L3161025 Bùi Đặng Quang Mẫn 0 0       0 Không ĐK
31 18L1021029 Lê Văn Minh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
32 18L3161010 Lê Quang Nam 6 7       6.7 Sáu,Bảy  
33 18L1021030 Quách Nam 8 7       7.3 Bảy,Ba  
34 18L1021031 Đinh Chí Nhân 10 9       9.3 Chín,Ba  
35 18L1021066 Nguyễn Khắc Nhật 10 9       9.3 Chín,Ba  
36 18L1021033 Nguyễn Chế Nhơn 10 9       9.3 Chín,Ba  
37 18L1021035 Phan Thanh Phú 10 8       8.7 Tám,Bảy  
38 18L1021067 Phước 10 8       8.7 Tám,Bảy  
39 18L1021038 Ngô Văn Qúy 10 8       8.7 Tám,Bảy  
40 18L1021040 Phan Trường Sơn 10 8       8.7 Tám,Bảy  
41 18L3161021 Nguyễn Xuân Sơn 8 8       8 Tám  
42 18L1021044 Nguyễn Minh Thắng 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 18L3161022 Nguyễn Khắc Đại Thắng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
44 18L1021046 Phan Văn Tiến 10 8       8.7 Tám,Bảy  
45 18L1021048 Nguyễn Thanh Tĩnh 8 5       6 Sáu  
46 18L1021051 Phan Thành Trí 8 9       8.7 Tám,Bảy  
47 18L3161027 Hoàng Nhật Trường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
48 18L1021057 Trương Văn Ngọc Tuấn 8 8       8 Tám  
49 18L1021058 Nguyễn Văn Quang Tùng 8 7       7.3 Bảy,Ba  
50 18L1021059 Nguyễn Bá Văn 8 7       7.3 Bảy,Ba  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here