STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
13L4011008 |
Nguyễn Trọng |
Anh |
4 |
0 |
|
1.3 |
Một,Ba |
|
2 |
16L4011008 |
Nguyễn Văn |
Bình |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
3 |
16L4011009 |
Đặng Thị Minh |
Chinh |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
4 |
16L4011010 |
Nguyễn Thanh |
Chinh |
8 |
7 |
|
7.3 |
Bảy,Ba |
|
5 |
16L4011024 |
Vũ Hoàng |
Đức |
10 |
8.5 |
|
9 |
Chín |
|
6 |
16L4011033 |
Phan Thị Biển |
Hồng |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
7 |
15L4011085 |
Nguyễn Hữu |
Hưng |
8 |
9 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
16L4011041 |
Nguyễn Lê Thanh |
Hùng |
10 |
8 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
9 |
16L4011045 |
Trương Công |
Hưng |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
10 |
15L4011078 |
Nguyễn Nhật |
Huy |
8 |
8 |
|
8 |
Tám |
|
11 |
16L4011035 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
12 |
16L4011036 |
Nguyễn Văn |
Huy |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
13 |
15L4011089 |
Phạm Quốc |
Khánh |
8 |
8.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
14 |
16L4011050 |
Nguyễn Đức |
Khanh |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
15 |
16L4011054 |
Lê Hồ Sơn |
Lâm |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
16 |
16L4011055 |
Phạm Văn |
Lân |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
17 |
16L4011056 |
Lê Thị Nhật |
Lệ |
8 |
7.3 |
|
7.5 |
Bảy,Năm |
|
18 |
16L4011066 |
Lê Thị |
My |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
19 |
15L4011111 |
Nguyễn Thị Thu |
Na |
8 |
10 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
16L4011068 |
Đoàn Công |
Nam |
10 |
7.3 |
|
8.2 |
Tám,Hai |
|
21 |
16L4011070 |
Nguyễn Thị Túy |
Nhàn |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
22 |
16L4011072 |
Nguyễn Thanh |
Nhân |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
23 |
16L4011081 |
Trần Văn |
Pháp |
8 |
8.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
24 |
16L4011080 |
Hoàng |
Pháp |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
25 |
15L4011145 |
Huỳnh Hoàng |
Phúc |
8 |
10 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
26 |
16L4011083 |
Hoàng Thị Mỹ |
Phương |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
27 |
16L4011085 |
Lê Thị Diễm |
Phượng |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
28 |
15L4011156 |
Phạm Như |
Quỳnh |
8 |
7.5 |
|
7.7 |
Bảy,Bảy |
|
29 |
16L4011093 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
10 |
0 |
|
3.3 |
Ba,Ba |
|
30 |
16L4011098 |
Hồ Thị Diệu |
Thanh |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
31 |
16L4011102 |
Dương Thị Thu |
Thảo |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
32 |
16L3131007 |
Trần Thị Anh |
Thi |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
|
33 |
16L4011109 |
Hồ An |
Thuyên |
10 |
9 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
34 |
16L4011113 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
4 |
0 |
|
1.3 |
Một,Ba |
|
35 |
16L4011114 |
Đinh Duy |
Tôn |
10 |
8 |
|
8.7 |
Tám,Bảy |
|
36 |
16L4011125 |
Đỗ Văn |
Việt |
10 |
9.5 |
|
9.7 |
Chín,Bảy |
|
37 |
16L4011131 |
Đào Thị Hải |
Yến |
10 |
8.5 |
|
9 |
Chín |
|
38 |
|
Hồ Hữu |
Trung |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
Bổ sung DS |
39 |
|
Nguyễn Thị Mỹ |
Ny |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
Bổ sung DS |
40 |
|
Hoàng Văn |
Hùng |
10 |
10 |
|
10 |
Mười |
Bổ sung DS |