Điểm thành phần môn Trắc địa ảnh và viễn thám – Nhóm 1

0
385
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 8 8.5 8.3 Tám,Ba
2 16L4011009 Đặng Thị Minh Chinh 10 9 9.3 Chín,Ba
3 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 0 8.5 0 Không ĐK
4 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 10 10 10 Mười
5 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 4 8 6.7 Sáu,Bảy
6 16L4011033 Phan Thị Biển Hồng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
7 16L4011041 Nguyễn Lê Thanh Hùng 8 9.5 9 Chín
8 16L4011039 Hoàng Văn Hùng 6 10 8.7 Tám,Bảy
9 16L4011045 Trương Công Hưng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
10 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 0 10 0 Không ĐK
11 16L4011036 Nguyễn Văn Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy
12 13L4011161 Trần Đình Khanh 4 9 7.3 Bảy,Ba
13 16L4011050 Nguyễn Đức Khanh 10 8.5 9 Chín
14 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 8 10 9.3 Chín,Ba
15 16L4011055 Phạm Văn Lân 6 9.5 8.3 Tám,Ba
16 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 10 10 10 Mười
17 16L4011066 Lê Thị My 0 0 0 Không ĐK
18 16L4011068 Đoàn Công Nam 4 9 7.3 Bảy,Ba
19 14L4011230 Châu Văn Ngọc 4 0 1.3 Một,Ba
20 16L4011070 Nguyễn Thị Túy Nhàn 10 9 9.3 Chín,Ba
21 16L4011072 Nguyễn Thanh Nhân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
22 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 8 8.5 8.3 Tám,Ba
23 16L4011081 Trần Văn Pháp 0 9 0 Không ĐK
24 16L4011080 Hoàng Pháp 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 8.5 9 Chín
26 16L4011085 Lê Thị Diễm Phượng 10 10 10 Mười
27 16L4011098 Hồ Thị Diệu Thanh 10 9 9.3 Chín,Ba
28 15L4011180 Đặng Văn Thão 4 8 6.7 Sáu,Bảy
29 16L4011102 Dương Thị Thu Thảo 10 8.5 9 Chín
30 16L3131007 Trần Thị Anh Thi 10 8.5 9 Chín
31 14L4011367 Nguyễn Hưng Thịnh 4 0 1.3 Một,Ba
32 16L4011109 Hồ An Thuyên 8 8.5 8.3 Tám,Ba
33 16L4011114 Đinh Duy Tôn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
34 16L4011119 Hồ Hữu Trung 8 8 8 Tám
35 16L4011125 Đỗ Văn Việt 8 10 9.3 Chín,Ba
36 16L4011131 Đào Thị Hải Yến 8 8.5 8.3 Tám,Ba

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here