Điểm QTHT môn Bản đồ học – nhóm 2

0
288
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010109 Hà Thúc Nguyên Chương 10 7 8 Tám
2 20L4010111 Lê Kim Dẫn 10 0 3.3 Ba,Ba
3 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
4 20L4010033 Nguyễn Võ Thủy Đạt 10 7 8 Tám
5 20L4010116 Hoàng Đình Trọng Đạt 10 0 3.3 Ba,Ba
6 20L4010025 Lê Ngọc Hương Giang 10 10 10 Mười
7 20L4010127 Hồ Ái Thị Kiên Giang 10 7 8 Tám
8 20L4010256 Nguyễn Ngọc Hoàn 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 20L4010137 Nguyễn Thị Hồng 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 20L4010006 Trần Phước Hùng 10 7 8 Tám
11 20L4010048 Nguyễn Xuân Hưng 10 6 7.3 Bảy,Ba
12 20L4010053 Nguyễn Tuấn Khiêm 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 20L4010153 Lê Văn Khoa 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 20L4010056 Phạm Thị Hoàng Lan 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 8 8.7 Tám,Bảy
16 20L4010158 Nguyễn Văn Long 10 7 8 Tám
17 20L4010062 Nguyễn Thị My Ly 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 20L4010255 Trần Viết Hữu Nhật 10 7 8 Tám
19 20L4010187 Lê Minh Quân 10 6 7.3 Bảy,Ba
20 20L4010074 Nguyễn Đặng Nhật Quang 10 7 8 Tám
21 20L4010190 Phan Văn Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba
22 20L4010191 Trần Văn Quý 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 18L4011034 Lê Công Sơn 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 20L4010196 Đỗ Văn Sơn 10 6 7.3 Bảy,Ba
25 20L4010013 Lê Văn Tài 10 6 7.3 Bảy,Ba
26 20L4010018 Đặng Quang Thuận 10 7 8 Tám
27 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 10 10 Mười
28 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
29 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 9 9.3 Chín,Ba
30 20L4010088 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 9 9.3 Chín,Ba
31 20L4010244 Trần Thị Tố Uyên 10 8 8.7 Tám,Bảy
32 20L4010021 Hoàng Thị Tường Vân 10 9 9.3 Chín,Ba
33 20L4010023 Trần Bảo Vy 10 9 9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here