STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
19L4011002 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
2 |
19L4011005 |
Lê Văn |
Bình |
10 |
7 |
8 |
Tám |
3 |
20L4010109 |
Hà Thúc Nguyên |
Chương |
10 |
7 |
8 |
Tám |
4 |
20L4010033 |
Nguyễn Võ Thủy |
Đạt |
10 |
7 |
8 |
Tám |
5 |
20L4010025 |
Lê Ngọc Hương |
Giang |
10 |
3 |
5,3 |
Năm,Ba |
6 |
20L4010127 |
Hồ Ái Thị Kiên |
Giang |
10 |
3 |
5,3 |
Năm,Ba |
7 |
19L4011098 |
Dương Ngọc |
Hiếu |
10 |
10 |
10 |
Mười |
8 |
20L4010256 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
9 |
20L4010137 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
10 |
9,5 |
9,7 |
Chín,Bảy |
10 |
19L4011109 |
Dương Minh |
Hợp |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
11 |
20L4010006 |
Trần Phước |
Hùng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
12 |
20L4010048 |
Nguyễn Xuân |
Hưng |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
13 |
19L4011124 |
Lương Nhật |
Huy |
10 |
9,5 |
9,7 |
Chín,Bảy |
14 |
20L4010053 |
Nguyễn Tuấn |
Khiêm |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |
15 |
20L4010153 |
Lê Văn |
Khoa |
10 |
7 |
8 |
Tám |
16 |
20L4010056 |
Phạm Thị Hoàng |
Lan |
10 |
9,8 |
9,9 |
Chín,Chín |
17 |
19L4011021 |
Đoàn Viết |
Lộc |
10 |
7,5 |
8,3 |
Tám,Ba |
18 |
20L4010158 |
Nguyễn Văn |
Long |
10 |
10 |
10 |
Mười |
19 |
19L4011150 |
Võ Văn |
Luận |
10 |
7,5 |
8,3 |
Tám,Ba |
20 |
19L4011151 |
Đàm Quang |
Lực |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |
21 |
20L4010062 |
Nguyễn Thị My |
Ly |
10 |
7,5 |
8,3 |
Tám,Ba |
22 |
19L4011175 |
Trương Hoàng Minh |
Nhật |
10 |
9,8 |
9,9 |
Chín,Chín |
23 |
20L4010255 |
Trần Viết Hữu |
Nhật |
10 |
9,8 |
9,9 |
Chín,Chín |
24 |
20L4010187 |
Lê Minh |
Quân |
10 |
9,8 |
9,9 |
Chín,Chín |
25 |
20L4010074 |
Nguyễn Đặng Nhật |
Quang |
10 |
10 |
10 |
Mười |
26 |
20L4010190 |
Phan Văn |
Quốc |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
27 |
20L4010191 |
Trần Văn |
Quý |
10 |
7 |
8 |
Tám |
28 |
20L4010196 |
Đỗ Văn |
Sơn |
10 |
9,5 |
9,7 |
Chín,Bảy |
29 |
19L4011232 |
Nguyễn Vũ Đoan |
Thi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
30 |
19L4011040 |
Nguyễn Hữu |
Thiện |
10 |
7 |
8 |
Tám |
31 |
20L4010018 |
Đặng Quang |
Thuận |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
32 |
19L4011245 |
Doãn Pin |
Thức |
10 |
9,5 |
9,7 |
Chín,Bảy |
33 |
19L4011247 |
Hồ Ngọc |
Tiến |
10 |
8,3 |
8,9 |
Tám,Chín |
34 |
19L4011263 |
Hồ Diệu |
Trinh |
10 |
8,3 |
8,9 |
Tám,Chín |
35 |
19L4011047 |
Hồ Thị Tuyết |
Trinh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
36 |
20L4010088 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
37 |
20L4010244 |
Trần Thị Tố |
Uyên |
10 |
7 |
8 |
Tám |
38 |
20L4010021 |
Hoàng Thị Tường |
Vân |
10 |
7 |
8 |
Tám |
39 |
20L4010023 |
Trần Bảo |
Vy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
40 |
|
Lê Văn |
Tài |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |