STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
19L4011050 |
Trần Thắng |
An |
10 |
6,5 |
7,7 |
Bảy,Bảy |
2 |
19L4011058 |
Trần Văn |
Cận |
0 |
0 |
0 |
Không |
3 |
19L4011061 |
Hồ Thanh |
Cường |
10 |
6 |
7,3 |
Bảy,Ba |
4 |
19L4011066 |
Nguyễn Trọng |
Đạt |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
5 |
19L4011006 |
Lương Ngọc |
Đức |
8 |
4 |
5,3 |
Năm,Ba |
6 |
19L4011082 |
Phạm Thị Lệ |
Giang |
10 |
10 |
10 |
Mười |
7 |
19L4011086 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
6 |
5 |
5,3 |
Năm,Ba |
8 |
19L4011009 |
Nguyễn Trung |
Hải |
10 |
5,5 |
7 |
Bảy |
9 |
19L4011096 |
Nguyễn Văn |
Hiển |
6 |
4 |
4,7 |
Bốn,Bảy |
10 |
19L4011097 |
Trần Quốc |
Hiệp |
10 |
6,5 |
7,7 |
Bảy,Bảy |
11 |
19L4011102 |
Nguyễn Lê Bảo |
Hiếu |
6 |
4 |
4,7 |
Bốn,Bảy |
12 |
19L4011014 |
Trần Quốc |
Hiếu |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
13 |
19L4011013 |
Trần Quang |
Hiếu |
8 |
4 |
5,3 |
Năm,Ba |
14 |
19L4011015 |
Phùng Minh |
Hoàng |
8 |
3 |
4,7 |
Bốn,Bảy |
15 |
19L4011108 |
Đặng Thị Đào |
Hồng |
10 |
9,5 |
9,7 |
Chín,Bảy |
16 |
19L4011113 |
Bùi Trần Quốc |
Hưng |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
17 |
19L4011112 |
Đặng Phi |
Hùng |
10 |
9,3 |
9,5 |
Chín,Năm |
18 |
19L1051018 |
Nguyễn Quang |
Khải |
8 |
5 |
6 |
Sáu |
19 |
19L4011147 |
Phan Xuân |
Long |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
20 |
19L4011022 |
Hoàng Nguyễn Thanh |
Long |
10 |
10 |
10 |
Mười |
21 |
19L4011152 |
Hồ Văn |
Lực |
10 |
7 |
8 |
Tám |
22 |
19L4011155 |
Nguyễn Đức |
Lương |
4 |
5 |
4,7 |
Bốn,Bảy |
23 |
19L4011170 |
Trần Bảo |
Ngọc |
6 |
7 |
6,7 |
Sáu,Bảy |
24 |
19L4011172 |
Nguyễn Văn |
Nguyên |
10 |
6,5 |
7,7 |
Bảy,Bảy |
25 |
18L4011299 |
Cao Minh |
Nhật |
8 |
0 |
0 |
Không |
26 |
19L4011028 |
Lê Thị Mỹ |
Nhung |
10 |
7 |
8 |
Tám |
27 |
19L4011189 |
Hoàng Hải |
Phòng |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
28 |
19L4011191 |
Lê Duy |
Phú |
10 |
6 |
7,3 |
Bảy,Ba |
29 |
19L1051002 |
Lê Ngọc |
Phước |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |
30 |
19L4011193 |
Hồ Phước |
Phương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
19L4011195 |
Nguyễn Duy Ngọc |
Phương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
32 |
19L4011198 |
Đỗ Nhật |
Quang |
10 |
6 |
7,3 |
Bảy,Ba |
33 |
19L4011203 |
Lê Bá |
Quý |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
34 |
19L4011205 |
Nguyễn Thị Nữ |
Quỳnh |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
35 |
19L4011208 |
Phan Cảnh |
Rốp |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
36 |
19L4011211 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
37 |
19L4011217 |
Trần Hữu |
Tài |
10 |
10 |
10 |
Mười |
38 |
19L4011221 |
Nguyễn Ngọc |
Tâm |
10 |
7,5 |
8,3 |
Tám,Ba |
39 |
19L4011229 |
Trần Huy |
Thành |
10 |
7 |
8 |
Tám |
40 |
19L4011234 |
Hồ Văn |
Thiện |
8 |
6 |
6,7 |
Sáu,Bảy |
41 |
19L4011239 |
Lê Quang |
Thịnh |
10 |
6,5 |
7,7 |
Bảy,Bảy |
42 |
19L4015001 |
Vilaivong |
Thipphaivong |
10 |
10 |
10 |
Mười |
43 |
19L4011241 |
Hồ Lê Minh |
Thư |
10 |
10 |
10 |
Mười |
44 |
19L4011041 |
Lê Thị Hoài |
Thu |
10 |
10 |
10 |
Mười |
45 |
19L4011250 |
Nguyễn Văn Sĩ |
Tiến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
46 |
19L4011044 |
Huỳnh Thị |
Tiền |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
47 |
18L3081094 |
Vi Nhật |
Trường |
0 |
0 |
0 |
Không |
48 |
19L4011270 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
10 |
8,8 |
9,2 |
Chín,Hai |
49 |
19L4011272 |
Đỗ Thị Kim |
Tuyến |
10 |
8 |
8,7 |
Tám,Bảy |
50 |
19L4011049 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |
51 |
19L4011278 |
Nguyễn Thị Hồ Thu |
Uyên |
10 |
9 |
9,3 |
Chín,Ba |
52 |
19L4011284 |
Lê Hoàng Tịnh |
Văn |
10 |
7,8 |
8,5 |
Tám,Năm |
53 |
18L4011300 |
Phan Thị Tường |
Vi |
10 |
10 |
10 |
Mười |
54 |
19L4011287 |
Nguyễn Văn |
Việt |
10 |
7 |
8 |
Tám |
55 |
19L4011292 |
Võ Thị Như |
Ý |
10 |
8,5 |
9 |
Chín |