Điểm QTHT môn bản đồ địa hình – nhóm 1

0
294
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 20L4010096 Nguyễn Quang Quốc Bão 0 0 0 Không ĐK
2 20L4010097 Hồ Quốc Bảo 8 9 8.7 Tám,Bảy
3 20L4010098 Nguyễn Chí Bảo 2 0 0.7 Không,Bảy
4 20L4010099 Lê Công Bảo 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 20L4010108 Võ Văn Chung 10 9 9.3 Chín,Ba
6 20L4010120 Đàm Văn Dự 10 9 9.3 Chín,Ba
7 20L4010027 Nguyễn Đại Thành Đạt 8 9 8.7 Tám,Bảy
8 20L4010122 Trần Võ Hạnh Đức 10 10 10 Mười
9 20L4010041 Trần Quốc Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
10 20L4010043 Lê Nguyễn Minh Hiếu 8 9 8.7 Tám,Bảy
11 20L4010250 Võ Trực Học 10 10 10 Mười
12 20L4010141 Nguyễn Văn Hưng 8 9 8.7 Tám,Bảy
13 20L4010146 Đậu Thị Khánh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
14 20L4010009 Vi Thị Linh 4 10 8 Tám
15 20L4010094 Võ Phương Nam 10 9 9.3 Chín,Ba
16 20L4010181 Nguyễn Thanh Phong 8 9 8.7 Tám,Bảy
17 20L4010073 Dương Văn Nhật Phụng 8 10 9.3 Chín,Ba
18 20L4010076 Đào Văn Sang 6 9 8 Tám
19 20L4010195 Tạ Quang Sơn 8 9 8.7 Tám,Bảy
20 20L4010026 Phan Tấn Tài 10 9 9.3 Chín,Ba
21 20L4010014 Nguyễn Duy Thăng 10 10 10 Mười
22 20L4010212 Lê Xuân Thành 10 10 10 Mười
23 20L4010225 Trần Đức Tiến 4 9 7.3 Bảy,Ba
24 20L4010239 Lương Công 10 10 10 Mười
25 20L4010242 Bùi Thanh Tuấn 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 20L4010247 Nguyễn Thị Thảo Vi 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here