| STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
| sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
| 1 | 20L4010109 | Hà Thúc Nguyên | Chương | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 2 | 20L4010111 | Lê Kim | Dẫn | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
| 3 | 18L4011006 | Hồ Thị Mỹ | Duyên | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
| 4 | 20L4010033 | Nguyễn Võ Thủy | Đạt | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 5 | 20L4010116 | Hoàng Đình Trọng | Đạt | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
| 6 | 20L4010025 | Lê Ngọc Hương | Giang | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 7 | 20L4010127 | Hồ Ái Thị Kiên | Giang | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 8 | 20L4010256 | Nguyễn Ngọc | Hoàn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 9 | 20L4010137 | Nguyễn Thị | Hồng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 10 | 20L4010006 | Trần Phước | Hùng | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 11 | 20L4010048 | Nguyễn Xuân | Hưng | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
| 12 | 20L4010053 | Nguyễn Tuấn | Khiêm | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 13 | 20L4010153 | Lê Văn | Khoa | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 14 | 20L4010056 | Phạm Thị Hoàng | Lan | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 15 | 18L4011151 | Võ Hoàng | Long | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 16 | 20L4010158 | Nguyễn Văn | Long | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 17 | 20L4010062 | Nguyễn Thị My | Ly | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 18 | 20L4010255 | Trần Viết Hữu | Nhật | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 19 | 20L4010187 | Lê Minh | Quân | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
| 20 | 20L4010074 | Nguyễn Đặng Nhật | Quang | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 21 | 20L4010190 | Phan Văn | Quốc | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
| 22 | 20L4010191 | Trần Văn | Quý | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
| 23 | 18L4011034 | Lê Công | Sơn | 10 | 0 | 3.3 | Ba,Ba | ||||
| 24 | 20L4010196 | Đỗ Văn | Sơn | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
| 25 | 20L4010013 | Lê Văn | Tài | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
| 26 | 20L4010018 | Đặng Quang | Thuận | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
| 27 | 18L4011042 | Đỗ Thị Huyền | Trâm | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
| 28 | 18L4011263 | Trần Thị Phương | Trinh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 29 | 18L4011265 | Ngô Văn Thành | Trọng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
| 30 | 20L4010088 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
| 31 | 20L4010244 | Trần Thị Tố | Uyên | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
| 32 | 20L4010021 | Hoàng Thị Tường | Vân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
| 33 | 20L4010023 | Trần Bảo | Vy | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||












