Điểm QTHT – Pháp luật đất đai – Nhóm 1. Kỳ 2 (2019-2020)

0
314
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 19L3181047 Nguyễn Sanh Chinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 19L3181050 Hồ Văn Đạt 6 7 6.7 Sáu,Bảy
3 19L3181058 Phan Văn Hải 6 7 6.7 Sáu,Bảy
4 19L3181061 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 10 9 9.3 Chín,Ba
5 19L3181062 Nguyễn Nhật Hào 4 7 6 Sáu
6 19L3181072 Hoàng 10 7 8 Tám
7 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 5 6 Sáu
8 19L3181009 Lê Văn Hưng 6 7 6.7 Sáu,Bảy
9 19L3181078 Phan Văn Huy 4 0 1.3 Một,Ba
10 19L3181077 Nguyễn Công Huy 8 7 7.3 Bảy,Ba
11 19L3181011 Võ Xuân Huy 8 8 8 Tám
12 19L3181079 Nguyễn Văn Ngọc Khái 10 9 9.3 Chín,Ba
13 19L3181081 Văn Kiên 0 0 0 Không
14 19L3181086 Hồ Minh Lâm 6 9 8 Tám
15 19L3181085 Hà Tùng Lâm 8 8 8 Tám
16 19L3181096 Ngô Phước Lộc 10 9 9.3 Chín,Ba
17 19L3181015 Nguyễn Thị Lợi 8 9 8.7 Tám,Bảy
18 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 8 5 6 Sáu
19 19L3181112 Phan Văn Nhật 6 7 6.7 Sáu,Bảy
20 19L3181117 Ngô Thiện Phước 6 9 8 Tám
21 19L3181120 Dương Bá Hoàng Phương 0 0 0 Không
22 19L3181020 Đặng Thị Mỹ Phương 10 7 8 Tám
23 19L3181128 Lê Quang Quý 10 9 9.3 Chín,Ba
24 19L3181130 Hồ Công Sơn 4 7 6 Sáu
25 19L3181131 Nguyễn Hồng Sơn 8 7 7.3 Bảy,Ba
26 19L3181133 Nguyễn Đăng Sỹ 10 7 8 Tám
27 19L3181135 Nguyễn Văn Tài 10 7 8 Tám
28 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 8 5 6 Sáu
29 19L3181138 Lê Hữu Thạch 8 10 9.3 Chín,Ba
30 19L3181139 Trần Duy Thành Thắng 10 7 8 Tám
31 19L3181026 Nguyễn Đức Thắng 8 8 8 Tám
32 19L3181142 Hoàng Nữ Nhân Thiện 10 8 8.7 Tám,Bảy
33 19L3181147 Trương Ngọc Thuận 10 7 8 Tám
34 19L3181148 Trần Thị Phương Thuỷ 10 7 8 Tám
35 19L3181150 Nguyễn Văn Thành Tiến 0 0 0 Không
36 19L3181149 Nguyễn Văn Tiến 4 7 6 Sáu
37 19L3181153 Lê Sĩ Phương Trinh 8 7 7.3 Bảy,Ba
38 19L3181034 Võ Thị Kiều Trinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
39 19L3181155 Nguyễn Công Trung 10 8 8.7 Tám,Bảy
40 19L3181035 Nguyễn Ngọc Quang Trường 8 10 9.3 Chín,Ba
41 19L3181036 Phạm Thị Tố Uyên 6 7 6.7 Sáu,Bảy
42 19L3181164 Trương Ngọc Việt 6 7 6.7 Sáu,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here