STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
18L3181012 |
Lê Nguyên |
An |
8 |
8 |
8 |
Tám |
2 |
18L3181017 |
Lê Thị Ngọc |
Dung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
3 |
18L3181020 |
Bàn Đức |
Đại |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
4 |
18L3181022 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
5 |
18L3181025 |
Lê Thị Thúy |
Hằng |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
6 |
18L3181027 |
Trần Văn |
Hợp |
6 |
8 |
7.3 |
Bảy,Ba |
7 |
18L3181005 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
8 |
18L3181038 |
Lại Thị Kim |
Ngân |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
9 |
18L3181039 |
Phan Bình |
Nguyên |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
10 |
18L3181006 |
Trần Lưu |
Quốc |
6 |
9 |
8 |
Tám |
11 |
18L3181043 |
Văn Bạc Anh |
Quốc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
12 |
18L3181007 |
Trần |
Thành |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
13 |
18L3181064 |
Đặng Văn |
Trường |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
14 |
18L3181009 |
Phan Đình |
Tú |
6 |
8.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |