STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
15L1041001 |
Hoàng Thế |
An |
10 |
7 |
8 |
Tám |
2 |
14L3051009 |
Lê Hòa |
Chuẩn |
0 |
0 |
0 |
Không |
3 |
16L3161004 |
Trần Tấn |
Hồng |
0 |
0 |
0 |
Không |
4 |
17L3021020 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
10 |
7 |
8 |
Tám |
5 |
16L4011055 |
Phạm Văn |
Lân |
10 |
7 |
8 |
Tám |
6 |
16L3111023 |
Cao Đình |
Nhàn |
10 |
7 |
8 |
Tám |
7 |
15L3081225 |
Võ |
Thành |
10 |
7 |
8 |
Tám |
8 |
16L3111037 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
14L3071258 |
Trần Anh |
Tuấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
10 |
16L1031167 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
11 |
16L3061218 |
Rơ Ô H’ |
Vong |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |