STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
18L4011068 |
Nguyễn Văn |
Chinh |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
2 |
18L4011010 |
Trần Thanh |
Dương |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
3 |
18L4011074 |
Phạm Thị Mỷ |
Duyên |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
4 |
18L4011079 |
Huỳnh Trọng |
Đại |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
5 |
18L4011085 |
Blúp |
Đô |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
6 |
18L4011088 |
Lê Tài |
Đức |
9 |
10 |
9.7 |
Chín,Bảy |
7 |
18L4011099 |
Đặng Ngọc |
Hậu |
8 |
7.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
8 |
18L4011108 |
Hồ Văn |
Hoàn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
18L4015002 |
Limixay |
Inthasa |
0 |
0 |
0 |
Không |
10 |
18L4011132 |
Nguyễn Hoàng |
Lâm |
9 |
9 |
9 |
Chín |
11 |
18L4011133 |
Alăng |
Lệ |
6 |
8.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
12 |
18L4011137 |
Lê Đăng |
Linh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
13 |
18L4011023 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
9 |
9 |
9 |
Chín |
14 |
18L4011162 |
Phạm Đức |
Minh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
15 |
18L4015003 |
Lounvilay |
Oubonvanh |
0 |
0 |
0 |
Không |
16 |
18L4011196 |
Tào Diễm |
Phúc |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
17 |
18L4011202 |
Võ Đại |
Phước |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
18 |
18L4011036 |
Phan Hoàng |
Tân |
8 |
8 |
8 |
Tám |
19 |
18L4011041 |
Hồ Văn |
Tiến |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
18L4011249 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
6 |
7.5 |
7 |
Bảy |
21 |
18L4011250 |
Trần Kim |
Tiện |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
22 |
18L4011251 |
Võ Ngọc |
Tiệp |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
23 |
18L4011255 |
Ngô Thị Kiều |
Trang |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
24 |
18L4011045 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
25 |
18L4011276 |
Nguyễn Văn |
Tuyền |
8 |
8.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
26 |
18L4011283 |
Hồ Tất |
Uy |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
27 |
18L4011285 |
Trần Thị Bảo |
Vi |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
28 |
18L4011291 |
Phan Đức |
Vũ |
8 |
8 |
8 |
Tám |
29 |
18L4011302 |
Lê Thanh |
Vũ |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |