STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
18L4011006 |
Hồ Thị Mỹ |
Duyên |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
2 |
18L4011081 |
Nguyễn Khánh |
Đạt |
10 |
10 |
10 |
Mười |
3 |
18L4011083 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
4 |
18L4011091 |
Cù Huy Hương |
Giang |
10 |
10 |
10 |
Mười |
5 |
18L4011013 |
Hồ Chí |
Hiền |
10 |
7.8 |
8.5 |
Tám,Năm |
6 |
18L4011106 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
7 |
18L4011125 |
Lê Viết Ngọc |
Khải |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
8 |
18L4011124 |
Nguyễn Quang |
Khánh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
18L4011128 |
Nguyễn Thị Anh |
Kiều |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
10 |
18L4011151 |
Võ Hoàng |
Long |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
11 |
18L4011176 |
Hoàng Bình |
Nguyên |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
12 |
18L4011192 |
Đoàn Duy |
Phúc |
9 |
9.3 |
9.2 |
Chín,Hai |
13 |
18L4011032 |
Lê Thị Lệ |
Quyên |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
14 |
18L4011034 |
Lê Công |
Sơn |
10 |
8.8 |
9.2 |
Chín,Hai |
15 |
18L4011224 |
Phạm Đình |
Tâm |
9 |
7.5 |
8 |
Tám |
16 |
18L4011229 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
8 |
7.5 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
17 |
18L4011040 |
Hoàng Tấn |
Tiến |
10 |
9.3 |
9.5 |
Chín,Năm |
18 |
18L4011253 |
Hồ Văn |
Tồn |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
19 |
18L4011042 |
Đỗ Thị Huyền |
Trâm |
10 |
9.8 |
9.9 |
Chín,Chín |
20 |
18L4011263 |
Trần Thị Phương |
Trinh |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
21 |
18L4011265 |
Ngô Văn Thành |
Trọng |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
22 |
18L4011281 |
Nguyễn Quang |
Tường |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
23 |
18L4011047 |
Trương Hữu Trường |
Văn |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
24 |
18L4011290 |
Lê Hoài |
Vũ |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |