Điểm QTHT – Định Giá Đất – Nhóm 1. Kỳ 2 (2019-2020)

0
375
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên 10 9 9.3 Chín,Ba
2 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt 10 10 10 Mười
3 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt 10 9 9.3 Chín,Ba
4 18L4011091 Cù Huy Hương Giang 10 10 10 Mười
5 18L4011013 Hồ Chí Hiền 10 7.8 8.5 Tám,Năm
6 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu 10 7.5 8.3 Tám,Ba
7 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải 10 8 8.7 Tám,Bảy
8 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh 10 9 9.3 Chín,Ba
9 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 18L4011151 Võ Hoàng Long 10 7.5 8.3 Tám,Ba
11 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên 10 9.8 9.9 Chín,Chín
12 18L4011192 Đoàn Duy Phúc 9 9.3 9.2 Chín,Hai
13 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên 10 9 9.3 Chín,Ba
14 18L4011034 Lê Công Sơn 10 8.8 9.2 Chín,Hai
15 18L4011224 Phạm Đình Tâm 9 7.5 8 Tám
16 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
17 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến 10 9.3 9.5 Chín,Năm
18 18L4011253 Hồ Văn Tồn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm 10 9.8 9.9 Chín,Chín
20 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh 10 7.5 8.3 Tám,Ba
21 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng 10 8.5 9 Chín
22 18L4011281 Nguyễn Quang Tường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
23 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 18L4011290 Lê Hoài 10 8 8.7 Tám,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here