Điểm 30% – Hệ thống định vị toàn cầu – Nhóm 02

0
369
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 19L4011050 Trần Thắng An 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
2 19L1051019 Dương Quốc Bảo 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
3 19L4011061 Hồ Thanh Cường 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
4 19L4011066 Nguyễn Trọng Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
5 19L4011006 Lương Ngọc Đức 8 9.5 9 Chín
6 19L4011082 Phạm Thị Lệ Giang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
7 19L4011086 Nguyễn Hoàng Hải 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
8 19L4011009 Nguyễn Trung Hải 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
9 19L4011096 Nguyễn Văn Hiển 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
10 19L4011097 Trần Quốc Hiệp 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
11 19L4011102 Nguyễn Lê Bảo Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
12 19L4011014 Trần Quốc Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 19L4011013 Trần Quang Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
14 19L4011108 Đặng Thị Đào Hồng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 19L4011113 Bùi Trần Quốc Hưng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
16 19L4011112 Đặng Phi Hùng 8 9.5 9 Chín
17 19L4011123 Lê Xuân Huy 8 9.5 9 Chín
18 19L1051018 Nguyễn Quang Khải 6 9.5 8.3 Tám,Ba
19 19L4011147 Phan Xuân Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
20 19L4011022 Hoàng Nguyễn Thanh Long 10 10 10 Mười
21 19L4011152 Hồ Văn Lực 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
22 19L4011155 Nguyễn Đức Lương 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
23 19L4011171 Trương Quang Ngọc 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
24 19L4011170 Trần Bảo Ngọc 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
25 19L4011172 Nguyễn Văn Nguyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
26 19L4011028 Lê Thị Mỹ Nhung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 19L4011189 Hoàng Hải Phòng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
28 19L4011191 Lê Duy Phú 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
29 19L1051002 Lê Ngọc Phước 8 9 8.7 Tám,Bảy
30 19L4011193 Hồ Phước Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
31 19L4011195 Nguyễn Duy Ngọc Phương 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
32 19L4011198 Đỗ Nhật Quang 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
33 19L4011203 Lê Bá Quý 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
34 19L4011205 Nguyễn Thị Nữ Quỳnh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
35 19L4011208 Phan Cảnh Rốp 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
36 19L4011211 Nguyễn Đức Sơn 10 10 10 Mười
37 19L4011217 Trần Hữu Tài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
38 19L4011221 Nguyễn Ngọc Tâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
39 19L4011229 Trần Huy Thành 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
40 19L4011234 Hồ Văn Thiện 6 8.5 7.7 Bảy,Bảy
41 19L4011239 Lê Quang Thịnh 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
42 19L4015001 Vilaivong Thipphaivong 8 9.5 9 Chín
43 19L4011241 Hồ Lê Minh Thư 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
44 19L4011041 Lê Thị Hoài Thu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
45 19L4011250 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
46 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
47 19L4011270 Nguyễn Hoàng Tùng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
48 19L4011272 Đỗ Thị Kim Tuyến 8 9 8.7 Tám,Bảy
49 19L4011049 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
50 19L4011278 Nguyễn Thị Hồ Thu Uyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
51 19L4011284 Lê Hoàng Tịnh Văn 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
52 19L4011287 Nguyễn Văn Việt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
53 19L4011292 Võ Thị Như Ý 10 9.5 9.7 Chín,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here