Điểm 30% môn Tin học chuyên ngành quản lý đất đai – Nhóm 1

0
479
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 17L4011001 Trần Thị Quế Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 16L4011013 Trần Ngọc Chính 8 7 7.3 Bảy,Ba
3 16L4011011 Đinh Chính 8 8 8 Tám
4 16L4011015 Cao Viết Cường 8 5 6 Sáu
5 15L4011017 Cửu 8 9 8.7 Tám,Bảy
6 17L4011004 Hồ Thị Duận 10 9 9.3 Chín,Ba
7 15L4011030 Nguyễn Quốc Dũng 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
8 14L4011058 Lê Đại Dương 8 8 8 Tám
9 17L4011006 Võ Văn Dương 10 8.3 8.9 Tám,Chín
10 17L4011068 Nguyễn Đình Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
11 17L4011007 Trương Công Đạt 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
12 17L4011012 Đinh Minh Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba
13 17L4011015 Lý Minh Hiếu 10 9 9.3 Chín,Ba
14 17L4011017 Phan Khắc Hoan 10 8 8.7 Tám,Bảy
15 17L4011024 Cao Minh Hưng 10 8.8 9.2 Chín,Hai
16 15L4011087 Hồ Thị Hương 8 0 2.7 Hai,Bảy
17 17L4011021 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10 9 9.3 Chín,Ba
18 17L4011026 Phạm Trung Kha 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
19 13L4011161 Trần Đình Khanh 8 0 2.7 Hai,Bảy
20 17L4011027 Nay H’ Kiêng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
21 17L4011028 Trương Thị Mỹ Lành 10 9 9.3 Chín,Ba
22 17L4011030 Võ Thị Diệu Linh 10 9 9.3 Chín,Ba
23 17L4011031 Nguyễn Thị Mỹ Loan 10 9 9.3 Chín,Ba
24 17L4011035 Nguyễn Tấn Lợi 10 8.8 9.2 Chín,Hai
25 17L4011033 Hồ Văn Long 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
26 17L4011037 Nguyễn Thị Diệu My 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
27 17L4011038 Phan Thị Năm 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
28 17L4011039 Trần Văn Nghĩa 10 8.5 9 Chín
29 17L4011042 Trần Thị Nhi 10 8.5 9 Chín
30 17L4011069 Ngô Thị Tuyết Nhung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
31 17L4011043 Lê Kiều Oanh 10 8.5 9 Chín
32 17L4011070 Giang Văn Phong 10 9 9.3 Chín,Ba
33 17L4011045 Nguyễn Văn Phúc 10 9.3 9.5 Chín,Năm
34 17L4011047 Lê Thị Thảo Quyên 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
35 17L4011049 Phan Thanh Sang 10 7.5 8.3 Tám,Ba
36 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 8 0 2.7 Hai,Bảy
37 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 8 6.3 6.9 Sáu,Chín
38 15L4011172 Huỳnh Trung Tây 10 8.5 9 Chín
39 17L4011072 Võ Lâm Minh Thái 10 7 8 Tám
40 15L4011180 Đặng Văn Thão 8 0 2.7 Hai,Bảy
41 17L4011054 Võ Văn Thìn 10 9 9.3 Chín,Ba
42 17L4011055 Nguyễn Thị Thơ 10 8.3 8.9 Tám,Chín
43 17L4011056 Huỳnh Thị Thu Thủy 10 9 9.3 Chín,Ba
44 14L4011404 Nguyễn Tính 8 0 2.7 Hai,Bảy
45 17L4011062 Nguyễn Đức 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
46 17L4011064 Nguyễn Thị Khánh Vân 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
47 17L4011067 Võ Thị Yến 10 9.3 9.5 Chín,Năm

 

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here