STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
18L1031012 |
Phạm Bá Tâm |
Ân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
2 |
15L4011023 |
Nguyễn Thị Thanh |
Dung |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
3 |
18L1031025 |
Hoàng Thị Hồng |
Dung |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
4 |
18L1031042 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
5 |
18L1031040 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
6 |
18L1031039 |
Phan Thị |
Hảo |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
7 |
18L1031052 |
Hoàng Trần |
Hiếu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
8 |
18L1031059 |
Hồ Thị Minh |
Hòa |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
9 |
18L1031075 |
Trần Dương Thị Diệu |
Hương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
10 |
18L1031066 |
Nguyễn Văn |
Huy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
11 |
18L1031068 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
12 |
18L1031070 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
13 |
18L1031078 |
Dương Văn |
Khánh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
14 |
18L1031082 |
Huỳnh Thị Thanh |
Lài |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
15 |
18L1031084 |
Hồ Thị Hoài |
Liên |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
16 |
18L1031088 |
Đinh Thị Mỹ |
Linh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
18L1031089 |
Tống Thị Thùy |
Linh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
18 |
18L1031095 |
Nguyễn Anh |
Long |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
19 |
18L1031101 |
Nguyễn Thị |
Lựu |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
20 |
18L1031102 |
Hoàng Thị Hương |
Ly |
7 |
8 |
7.7 |
Bảy,Bảy |
|
21 |
18L1031106 |
Huỳnh Thị |
Mai |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
22 |
18L1031110 |
Trương Duy |
Minh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
23 |
18L1031115 |
Trần Thị |
Mỹ |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
24 |
18L1031116 |
Trần Văn Hoài |
Nam |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
25 |
18L1031120 |
Võ Thị Thu |
Nga |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
26 |
18L1031132 |
Nguyễn Thị Phong |
Nhã |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
27 |
18L1031133 |
Đinh Viết |
Nhân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
28 |
18L1031139 |
Lê Thị Thu |
Nhi |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
29 |
18L1031142 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
30 |
18L1031145 |
Nguyễn Viết Ý |
Nhi |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
31 |
18L1031146 |
Trần Thị Thảo |
Nhi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
32 |
18L1031148 |
Võ Ngọc Quỳnh |
Nhi |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
33 |
18L1031149 |
Hoàng Thị Cẩm |
Nhung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
34 |
18L1031151 |
Nguyễn Thị Bích |
Nhung |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
35 |
18L1031153 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
36 |
18L1031156 |
Nguyễn Thị |
Ni |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
37 |
18L1031157 |
Hoàng Dương |
Phong |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
38 |
18L1031160 |
Lê Thị Bảo |
Phương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
39 |
18L1031163 |
Hồ Phước |
Quang |
9 |
9 |
9 |
Chín |
|
40 |
18L1031175 |
Nguyễn Thị Minh |
Tâm |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
41 |
18L1031189 |
Châu Thị Phương |
Thắm |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
42 |
18L1031180 |
Trần Thị Hoài |
Thanh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
43 |
18L1031182 |
Ngô Thị Thu |
Thảo |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
44 |
18L1031194 |
Trần |
Thiện |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
45 |
18L1031207 |
Lê Nguyễn Ngọc |
Thư |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
46 |
18L1031205 |
Tạ Minh Ngọc |
Thủy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
47 |
18L1031220 |
Trương Thị |
Trang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
48 |
18L1031225 |
Ngô Đình Uyên |
Trinh |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
49 |
18L1031230 |
Hoàng Quang |
Trung |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
50 |
18L1031231 |
Trần Thị Mộng |
Truyền |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
51 |
18L1031247 |
Nguyễn Thị |
Vân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
52 |
15L4011241 |
Nguyễn Tấn |
Việt |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
53 |
18L1031255 |
Hoàng Thị Như |
Ý |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|