STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
16L4011002 |
Lê Đăng Tuấn |
Anh |
10 |
7.9 |
8.6 |
Tám,Sáu |
2 |
16L4011001 |
Hồ Hoàng Lan |
Anh |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
3 |
16L4011007 |
Nguyễn Hoài |
Bão |
6 |
5.3 |
5.5 |
Năm,Năm |
4 |
16L4011017 |
Công Thị Ánh |
Dung |
10 |
9.0 |
9.3 |
Chín,Ba |
5 |
16L4011047 |
Nguyễn Thị |
Hương |
10 |
7.5 |
8.3 |
Tám,Ba |
6 |
16L4011052 |
Nguyễn Thị Ánh |
Kim |
10 |
8.6 |
9.1 |
Chín,Một |
7 |
16L4011053 |
Lê Minh |
Kỳ |
10 |
8.1 |
8.8 |
Tám,Tám |
8 |
16L4011057 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Liên |
10 |
7.1 |
8.1 |
Tám,Một |
9 |
16L4011058 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
10 |
16L4011059 |
Trương Văn |
Lĩnh |
8 |
6.5 |
7 |
Bảy |
11 |
16L4011060 |
Đặng Hữu Nhật |
Long |
10 |
9.8 |
9.8 |
Chín,Tám |
12 |
16L4011069 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
10 |
8.8 |
9.2 |
Chín,Hai |
13 |
16L3131004 |
Trần Định |
Nghĩa |
8 |
6.1 |
6.8 |
Sáu,Tám |
14 |
16L4011074 |
Hoàng Thị Hồng |
Nhi |
10 |
9.1 |
9.4 |
Chín,Bốn |
15 |
16L4011084 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
10 |
9.0 |
9.3 |
Chín,Ba |
16 |
16L3131006 |
Trần Bá |
Quý |
10 |
8.4 |
8.9 |
Tám,Chín |
17 |
16L4011088 |
Trần Ngọc |
Sang |
10 |
8.3 |
8.8 |
Tám,Tám |
18 |
16L4011100 |
Nguyễn Văn |
Thành |
10 |
8.6 |
9.1 |
Chín,Một |
19 |
16L4011103 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
10 |
8.6 |
9.1 |
Chín,Một |
20 |
16L4011116 |
Ngô Thị Thùy |
Trang |
10 |
8.1 |
8.8 |
Tám,Tám |
21 |
16L4011127 |
Nguyễn Văn |
Việt |
10 |
8.0 |
8.7 |
Tám,Bảy |
22 |
16L4011126 |
Lê Phước |
Việt |
10 |
7.6 |
8.4 |
Tám,Bốn |
23 |
16L4011128 |
Lê Ngọc Anh |
Vũ |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
24 |
16L4011130 |
Võ Thị Tường |
Vy |
10 |
8.3 |
8.8 |
Tám,Tám |