Điểm 30% môn Quy hoạch đô thị &KDCNT

0
454
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 10 10 Mười
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 4 8.8 7.2 Bảy,Hai
4 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
5 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 10 10 10 Mười
6 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
7 16L4011053 Lê Minh Kỳ 8 9.1 8.7 Tám,Bảy
8 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 8 9.1 8.7 Tám,Bảy
9 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 9.7 9.8 Chín,Tám
10 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
11 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 8 10 9.3 Chín,Ba
12 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 8 9.28 8.9 Tám,Chín
13 16L3131004 Trần Định Nghĩa 10 9.7 9.8 Chín,Tám
14 15L4011123 Phan Văn Nguyên 8 8.3 8.2 Tám,Hai
15 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
16 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 10 10 Mười
17 16L3131006 Trần Bá Quý 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
18 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 9.7 9.8 Chín,Tám
19 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
20 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 10 10 Mười
21 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
22 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 10 10 Mười
23 16L4011126 Lê Phước Việt 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
24 16L4011128 Lê Ngọc Anh 8 9.4 8.9 Tám,Chín
25 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 9.1 9.4 Chín,Bốn

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here