Điểm 30% môn Quy hoạch sử dụng đất- Nhóm1

0
442
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011008 Nguyễn Văn Bình 10 9.2 9.5 Chín,Năm
2 16L4011009 Đặng Thị Minh Chinh 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
3 16L4011010 Nguyễn Thanh Chinh 8 8.7 8.5 Tám,Năm
4 16L4011024 Vũ Hoàng Đức 10 8.7 9.1 Chín,Một
5 15L4011249 Nguyễn Tư Hoàng 8 8.2 8.1 Tám,Một
6 16L4011033 Phan Thị Biển Hồng 10 9.2 9.5 Chín,Năm
7 16L4011041 Nguyễn Lê Thanh Hùng 10 8.7 9.1 Chín,Một
8 16L4011039 Hoàng Văn Hùng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
9 16L4011045 Trương Công Hưng 10 9.2 9.5 Chín,Năm
10 16L4011035 Nguyễn Quốc Huy 8 8.7 8.5 Tám,Năm
11 16L4011036 Nguyễn Văn Huy 8 8.7 8.5 Tám,Năm
12 16L4011050 Nguyễn Đức Khanh 10 8.7 9.1 Chín,Một
13 16L4011054 Lê Hồ Sơn Lâm 10 9.2 9.5 Chín,Năm
14 16L4011055 Phạm Văn Lân 10 8.7 9.1 Chín,Một
15 16L4011056 Lê Thị Nhật Lệ 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
16 16L4011068 Đoàn Công Nam 8 8.7 8.5 Tám,Năm
17 16L4011070 Nguyễn Thị Túy Nhàn 10 8.7 9.1 Chín,Một
18 16L4011072 Nguyễn Thanh Nhân 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
19 16L4011077 Nguyễn Thị Mỹ Ny 10 8.7 9.1 Chín,Một
20 16L4011081 Trần Văn Pháp 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
21 16L4011080 Hoàng Pháp 10 9.2 9.5 Chín,Năm
22 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 8 8.2 8.1 Tám,Một
23 16L4011083 Hoàng Thị Mỹ Phương 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
24 16L4011085 Lê Thị Diễm Phượng 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
25 15L4011184 Trần Hữu Thắng 8 8.2 8.1 Tám,Một
26 16L4011098 Hồ Thị Diệu Thanh 10 8.7 9.1 Chín,Một
27 16L4011102 Dương Thị Thu Thảo 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
28 16L3131007 Trần Thị Anh Thi 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
29 16L4011109 Hồ An Thuyên 8 9.1 8.7 Tám,Bảy
30 16L4011114 Đinh Duy Tôn 10 8.7 9.1 Chín,Một
31 15L4011220 Trần Đức Trung 8 8.2 8.1 Tám,Một
32 16L4011119 Hồ Hữu Trung 10 9.4 9.6 Chín,Sáu
33 16L4011125 Đỗ Văn Việt 10 9.1 9.4 Chín,Bốn
34 16L4011131 Đào Thị Hải Yến 10 9.2 9.5 Chín,Năm

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here