Điểm 30% Hệ thống thông tin nhà đất – Nhóm 1 (HK 2, 2018-2019)

0
624
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 8 10 9.3 Chín,Ba
2 16L4011003 Trần Việt Anh 8 8 8 Tám
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 6 10 8.7 Tám,Bảy
4 16L4011011 Đinh Chính 10 10 10 Mười
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
6 16L4011015 Cao Viết Cường 8 10 9.3 Chín,Ba
7 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 10 10 Mười
8 16L4011022 Hồ Văn Đinh 8 10 9.3 Chín,Ba
9 15L4011041 Võ Thành Đô 8 7 7.3 Bảy,Ba
10 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 10 10 Mười
11 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 10 10 Mười
12 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
13 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 10 10 Mười
14 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
15 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 8 9.5 9 Chín
16 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8 8 Tám
17 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 8 10 9.3 Chín,Ba
18 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 10 10 Mười
19 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 10 10 Mười
20 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 8 10 9.3 Chín,Ba
21 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 8 10 9.3 Chín,Ba
22 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 8 10 9.3 Chín,Ba
23 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 10 10 Mười
24 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 6 5 5.3 Năm,Ba
25 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 10 10 Mười
26 16L4011082 Phạm Đình Phúc 8 10 9.3 Chín,Ba
27 16L4011134 Đinh Duy Phước 8 10 9.3 Chín,Ba
28 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 10 10 Mười
29 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 8 10 9.3 Chín,Ba
30 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 10 10 Mười
31 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 6 5 5.3 Năm,Ba
32 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
33 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 6 9.5 8.3 Tám,Ba
34 16L4011097 Y Tâm 10 9.5 9.7 Chín,Bảy
35 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 6 9.5 8.3 Tám,Ba
36 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 6 8 7.3 Bảy,Ba
37 16L4011110 Phạm Thị Thúy 8 9.5 9 Chín
38 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 8 7 7.3 Bảy,Ba
39 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 10 10 Mười
40 16L4011122 Võ Minh 6 10 8.7 Tám,Bảy
41 15L4011226 Trần Viết Tuấn 6 5 5.3 Năm,Ba
42 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 8 9.5 9 Chín
43 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 10 10 Mười
44 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 8 9.5 9 Chín
45 15L4011240 Lê Xuân Việt 6 5 5.3 Năm,Ba
46 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 10 10 Mười
47 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 8 9.5 9 Chín

 

 

 

 

 

 

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here