STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | |||
sinh viên | (1) | (2) | Ghi số | Ghi chữ | |||
1 | 16L4011004 | Nguyễn Phú Đức | Ân | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
2 | 16L4011003 | Trần Việt | Anh | 8 | 8 | 8 | Tám |
3 | 16L4011013 | Trần Ngọc | Chính | 6 | 10 | 8.7 | Tám,Bảy |
4 | 16L4011011 | Đinh | Chính | 10 | 10 | 10 | Mười |
5 | 16L4011014 | Trương Thị | Chung | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
6 | 16L4011015 | Cao Viết | Cường | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
7 | 16L4011021 | Trần Văn | Đạt | 10 | 10 | 10 | Mười |
8 | 16L4011022 | Hồ Văn | Đinh | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
9 | 15L4011041 | Võ Thành | Đô | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
10 | 16L4011023 | Nguyễn Thị Thục | Đoan | 10 | 10 | 10 | Mười |
11 | 16L4011025 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 10 | 10 | 10 | Mười |
12 | 16L4011030 | Hoàng Thị Thu | Hằng | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
13 | 16L4011031 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10 | 10 | 10 | Mười |
14 | 16L4011032 | Phạm Minh | Hiếu | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
15 | 16L4011133 | Nguyễn Trung | Hiếu | 8 | 9.5 | 9 | Chín |
16 | 16L3131003 | Hồ Sỷ | Hùng | 8 | 8 | 8 | Tám |
17 | 16L4011038 | Đỗ Văn | Hùng | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
18 | 16L4011040 | Lê Tự | Hùng | 10 | 10 | 10 | Mười |
19 | 16L4011043 | Phan Sĩ | Hùng | 10 | 10 | 10 | Mười |
20 | 16L4011042 | Nguyễn Trường | Hùng | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
21 | 16L4011048 | Phan Thị Ngọc | Hương | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
22 | 16L4011065 | Đinh Trần Công | Minh | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
23 | 16L4011071 | Trần Thị | Nhã | 10 | 10 | 10 | Mười |
24 | 16L4011136 | Nguyễn Văn Thành | Nhân | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
25 | 16L4011078 | Hoàng Thị Kim | Oanh | 10 | 10 | 10 | Mười |
26 | 16L4011082 | Phạm Đình | Phúc | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
27 | 16L4011134 | Đinh Duy | Phước | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
28 | 16L4011086 | Phạm Chí | Quốc | 10 | 10 | 10 | Mười |
29 | 16L4011087 | Lê Đình Nhật | Quỳnh | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba |
30 | 16L4011090 | Đoàn Văn | Sinh | 10 | 10 | 10 | Mười |
31 | 16L4015001 | Tithvilai | Sooliyapalo | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
32 | 16L4011095 | Trần Thanh | Tài | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
33 | 16L4011096 | Bùi Thanh | Tâm | 6 | 9.5 | 8.3 | Tám,Ba |
34 | 16L4011097 | Y | Tâm | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy |
35 | 16L4011135 | Nguyễn Ngọc | Thạch | 6 | 9.5 | 8.3 | Tám,Ba |
36 | 16L4011112 | Nguyễn Đăng Hồng | Thức | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba |
37 | 16L4011110 | Phạm Thị | Thúy | 8 | 9.5 | 9 | Chín |
38 | 15L4011203 | Đoàn Ngọc | Tiến | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba |
39 | 16L4011120 | Mai Đình Minh | Truyền | 10 | 10 | 10 | Mười |
40 | 16L4011122 | Võ Minh | Tú | 6 | 10 | 8.7 | Tám,Bảy |
41 | 15L4011226 | Trần Viết | Tuấn | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
42 | 16L4011121 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 8 | 9.5 | 9 | Chín |
43 | 16L4011123 | Nguyễn Thị | Tươi | 10 | 10 | 10 | Mười |
44 | 16L4011124 | Đinh Thị Ý | Vi | 8 | 9.5 | 9 | Chín |
45 | 15L4011240 | Lê Xuân | Việt | 6 | 5 | 5.3 | Năm,Ba |
46 | 16L4011129 | Tăng Thúy | Vy | 10 | 10 | 10 | Mười |
47 | 16L4011132 | Nguyễn Văn | Ý | 8 | 9.5 | 9 | Chín |