Điểm 30% môn Phương pháp tiếp cận khoa học – nhóm 10

0
411
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh 10 7 8 Tám
2 16L3061018 Hoàng Văn Diệp 8 8 8 Tám
3 18L4011010 Trần Thanh Dương 8 6 6.7 Sáu,Bảy
4 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên 8 9 8.7 Tám,Bảy
5 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại 8 7 7.3 Bảy,Ba
6 18L4011085 Blúp Đô 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
7 18L4011088 Lê Tài Đức 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
8 17L3061038 Nguyễn Ngọc 8 5 6 Sáu
9 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu 10 8 8.7 Tám,Bảy
10 17L3061045 Nguyễn Văn Hiền 6 7.5 7 Bảy
11 18L4011108 Hồ Văn Hoàn 10 7 8 Tám
12 18L4011119 Trần Đức Hùng 0 0 0 Không ĐK
13 18L4015002 Limixay Inthasa 8 7 7.3 Bảy,Ba
14 15L3061074 Hoàng Văn Khánh 0 0 0 Không ĐK
15 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm 10 7 8 Tám
16 18L4011133 Alăng Lệ 10 7.5 8.3 Tám,Ba
17 18L4011137 Lê Đăng Linh 8 7 7.3 Bảy,Ba
18 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long 8 8 8 Tám
19 18L4011162 Phạm Đức Minh 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
21 18L4015003 Lounvilay Oubonvanh 0 0 0 Không ĐK
22 18L4011196 Tào Diễm Phúc 8 8.5 8.3 Tám,Ba
23 18L4011202 Võ Đại Phước 8 8 8 Tám
24 16L1031113 Lê Đình Quang 10 8 8.7 Tám,Bảy
25 18L4011036 Phan Hoàng Tân 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 18L4011041 Hồ Văn Tiến 8 7 7.3 Bảy,Ba
27 18L4011249 Nguyễn Văn Tiến 8 6.5 7 Bảy
28 18L4011250 Trần Kim Tiện 10 7.5 8.3 Tám,Ba
29 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp 8 7 7.3 Bảy,Ba
30 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang 8 8.5 8.3 Tám,Ba
31 17L3061178 Đỗ Thị Minh 6 7.5 7 Bảy
32 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
33 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền 10 8 8.7 Tám,Bảy
34 18L4011283 Hồ Tất Uy 8 7 7.3 Bảy,Ba
35 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi 10 8 8.7 Tám,Bảy
36 18L4011291 Phan Đức 10 7.5 8.3 Tám,Ba
37 18L4011302 Lê Thanh 8 6.5 7 Bảy
38 18L4011294 Lê Anh Vương 0 0 0 Không ĐK

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here