Điểm 30% môn Phương pháp tiếp cận khoa học – nhóm 09

0
353
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh 8 7 7.3 Bảy,Ba
2 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
3 18L4011061 Alăng Bắc 6 7 6.7 Sáu,Bảy
4 15L1031021 Trần Thị Dung 10 7.5 8.3 Tám,Ba
5 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt 6 5 5.3 Năm,Ba
6 18L4011093 Hồ Thị Thanh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
7 18L4011094 Lê Thị Phương 8 8.5 8.3 Tám,Ba
8 15L1031048 Lê Thu Hiền 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 18L4011112 Trần Minh Hòa 10 7.5 8.3 Tám,Ba
10 15L1031060 Trần Thị Thu Huệ 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 18L4011117 Đặng Quốc Hùng 10 7 8 Tám
12 18L4011115 Lê Đắc Huy 6 5.5 5.7 Năm,Bảy
13 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền 10 7.5 8.3 Tám,Ba
14 18L4015001 Soudthingernviza Khanmany 8 7 7.3 Bảy,Ba
15 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ 8 5 6 Sáu
16 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
17 18L4011140 Phan Nhật Linh 10 6.5 7.7 Bảy,Bảy
18 18L4011153 Phan Đăng Lộc 6 6 6 Sáu
19 18L4011180 Hồ Văn Nhật 8 6 6.7 Sáu,Bảy
20 18L4011299 Cao Minh Nhật 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
21 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như 8 9 8.7 Tám,Bảy
22 18L4015004 Sengvilaysack Phouthone 8 7.5 7.7 Bảy,Bảy
23 15L3081206 Đinh Ngọc Sơn 8 6.5 7 Bảy
24 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh 8 7 7.3 Bảy,Ba
25 15L1031182 Dương Thị Bích Trâm 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 16L3081171 Nguyễn Quỳnh Trân 0 8.5 0 Không ĐK
27 18L4011264 Lê Hửu Trọng 8 7 7.3 Bảy,Ba
28 18L4011268 Lê Anh Quang Trường 0 0 0 Không ĐK
29 18L4011270 Phạm Tân Trường 10 7.5 8.3 Tám,Ba
30 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng 10 6 7.3 Bảy,Ba
31 18L4011300 Phan Thị Tường Vi 8 7 7.3 Bảy,Ba
32 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh 10 8.5 9 Chín
33 18L4011050 Lê Trần Long 0 0 0 Không ĐK
34 18L4011292 Pơ Loong 8 8 8 Tám
35 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ 8 6 6.7 Sáu,Bảy

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here