Danh sách trúng tuyển Đại học ngành Quản lý đất đai năm 2018

0
440
STT Mã sinh viên Họ và tên Tuyển khác Số báo danh NV Ngành Ngày sinh Tổng ưu tiên
1 18L4011001 Zơ Râm An Xét tuyển học bạ 34015617   Quản lý đất đai 6/19/2000 20,55
2 18L4011002 Lê Nữ Thảo Anh Xét tuyển học bạ 31000603 1 Quản lý đất đai 2/9/2000 21,85
3 18L4011003 Nguyễn Bá Hoàng Bảo Xét tuyển học bạ 33001245   Quản lý đất đai 8/31/2000 20,35
4 18L4011004 Phạm Lê Hữu Cường Xét tuyển học bạ     Quản lý đất đai 5/9/1999 18,25
5 18L4011005 Châu Ngọc Mỹ Duyên Xét tuyển học bạ 33005464   Quản lý đất đai 8/8/2000 20,15
6 18L4011006 Hồ Thị Mỹ Duyên Xét tuyển học bạ 34010897 1 Quản lý đất đai 11/22/2000 20,25
7 18L4011007 Phạm Thị Mỷ Duyên Xét tuyển học bạ 32006594 1 Quản lý đất đai 9/27/2000 23,1
8 18L4011008 Nguyễn Văn Trí Dũng Xét tuyển học bạ 33009665   Quản lý đất đai 3/25/2000 20,65
9 18L4011009 Phạm Chí Dũng Xét tuyển học bạ 04009549   Quản lý đất đai 6/1/2000 19,3
10 18L4011010 Trần Thanh Dương Xét tuyển học bạ 31003945 1 Quản lý đất đai 8/1/2000 22,85
11 18L4011011 Châu Văn Tiến Đạt Xét tuyển học bạ 34001045 1 Quản lý đất đai 12/23/2000 20,1
12 18L4011012 Hoàng Thị Mỹ Đức Xét tuyển học bạ 33005484   Quản lý đất đai 4/8/2000 18,45
13 18L4011013 Hồ Chí Hiền Xét tuyển học bạ     Quản lý đất đai 12/6/1996 24,75
14 18L4011014 Lê Văn Hiếu Xét tuyển học bạ 31003175   Quản lý đất đai 6/19/2000 22,1
15 18L4011015 Lê Thị Mỹ Huyền Xét tuyển học bạ 35010717   Quản lý đất đai 4/13/2000 22,15
16 18L4011016 Đặng Quốc Hùng Xét tuyển học bạ 31000706 1 Quản lý đất đai 1/27/2000 22,35
17 18L4011017 Nguyễn Quang Khánh Xét tuyển học bạ 35000314 2 Quản lý đất đai 6/22/2000 25,4
18 18L4011018 Trần Tấn Kiệt Xét tuyển học bạ 02039981 2 Quản lý đất đai 11/13/2000 24,1
19 18L4011019 Đặng Thị Thanh Linh Xét tuyển học bạ 34012185 1 Quản lý đất đai 1/5/2000 22,8
20 18L4011020 Hồ Đức Long Xét tuyển học bạ 33002313   Quản lý đất đai 3/8/2000 19,85
21 18L4011021 Hồ Sỹ Long Xét tuyển học bạ 33012171   Quản lý đất đai 6/8/2000 21,35
22 18L4011022 Lê Hữu Long Xét tuyển học bạ 33000320   Quản lý đất đai 7/18/2000 22,3
23 18L4011023 Nguyễn Hoàng Long Xét tuyển học bạ 31002041   Quản lý đất đai 7/10/2000 22,45
24 18L4011024 Phạm Đức Minh Xét tuyển học bạ 38002492 1 Quản lý đất đai 10/28/2000 23,05
25 18L4011025 Phan Xuân Nam Xét tuyển học bạ 31005939   Quản lý đất đai 2/18/1999 22,7
26 18L4011026 Phạm Nguyễn Phương Nam Xét tuyển học bạ 33012188 1 Quản lý đất đai 1/18/2000 23,55
27 18L4011027 Trần Thị Hồng Ngọc Xét tuyển học bạ 32004354   Quản lý đất đai 9/30/2000 21,55
28 18L4011028 Hồ Thị Uyên Nhi Xét tuyển học bạ 33002773   Quản lý đất đai 12/8/2000 22,05
29 18L4011029 Phan Thị Yến Nhi Xét tuyển học bạ 32006770   Quản lý đất đai 9/6/2000 21,6
30 18L4011030 Nàng Ly Oanh Xét tuyển học bạ 36003666 3 Quản lý đất đai 12/15/1999 22,75
31 18L4011031 Trần Thanh Phương Xét tuyển học bạ 31004298 5 Quản lý đất đai 4/14/2000 18,95
32 18L4011032 Lê Thị Lệ Quyên Xét tuyển học bạ 31001296 1 Quản lý đất đai 10/13/2000 22,95
33 18L4011033 Phạm Dạ Quỳnh Xét tuyển học bạ 35000560 1 Quản lý đất đai 11/4/2000 19,9
34 18L4011034 Lê Công Sơn Xét tuyển học bạ 33001539   Quản lý đất đai 9/27/2000 19,2
35 18L4011035 Lê Công Sỹ Xét tuyển học bạ 37009555   Quản lý đất đai 2/8/2000 19
36 18L4011036 Phan Hoàng Tân Xét tuyển học bạ     Quản lý đất đai 6/25/1999 19,75
37 18L4011037 Nguyễn Thanh Nguyên Thế Xét tuyển học bạ 33008769   Quản lý đất đai 10/15/2000 22
38 18L4011038 Nguyễn Diệu Thiên Xét tuyển học bạ 35006166   Quản lý đất đai 2/3/2000 23,7
39 18L4011039 Trần Thị Anh Thư Xét tuyển học bạ 33001592   Quản lý đất đai 9/19/2000 18,6
40 18L4011040 Hoàng Tấn Tiến Xét tuyển học bạ 31005796 1 Quản lý đất đai 7/26/2000 20,9
41 18L4011041 Hồ Văn Tiến Xét tuyển học bạ 33009981   Quản lý đất đai 5/5/2000 20,75
42 18L4011042 Đỗ Thị Huyền Trâm Xét tuyển học bạ 33006605 1 Quản lý đất đai 1/18/2000 25,65
43 18L4011043 Hà Thị Mai Trâm Xét tuyển học bạ 33002546   Quản lý đất đai 6/13/2000 21,85
44 18L4011044 Nguyễn Thái Trường Xét tuyển học bạ 32000553 2 Quản lý đất đai 5/16/2000 21,7
45 18L4011045 Nguyễn Anh Tuấn Xét tuyển học bạ 31004434 1 Quản lý đất đai 10/21/2000 21,85
46 18L4011046 Bùi Hữu Tứ Xét tuyển học bạ 39001993   Quản lý đất đai 8/20/2000 19,85
47 18L4011047 Trương Hữu Trường Văn Xét tuyển học bạ 33007515   Quản lý đất đai 5/29/1999 21,35
48 18L4011048 Đặng Trí Thành Vinh Xét tuyển học bạ 32003045 3 Quản lý đất đai 10/23/2000 21,35
49 18L4011049 Lê Văn Vui Xét tuyển học bạ 34015359   Quản lý đất đai 9/26/2000 19,05
50 18L4011050 Lê Trần Long Vũ Xét tuyển học bạ 33005094   Quản lý đất đai 11/20/2000 22,55
51 18L4011051 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh   33002942 1 Quản lý đất đai 2/3/2000 13,75
52 18L4011052 Lê Hoàng Anh   34004277 1 Quản lý đất đai 4/23/2000 14,75
53 18L4011053 Lê Nữ Thảo Anh   31000603 1 Quản lý đất đai 2/9/2000 15,1
54 18L4011054 Lê Viết Anh   33000003 2 Quản lý đất đai 4/30/2000 13,75
55 18L4011055 Nguyễn Thị Lan Anh   33006679 1 Quản lý đất đai 12/31/1998 13,45
56 18L4011056 Nguyễn Thị Ngọc Anh   33001682 1 Quản lý đất đai 9/12/2000 17,75
57 18L4011057 Phạm Nguyễn Kim Anh   35001431 2 Quản lý đất đai 8/14/2000 13,75
58 18L4011058 Đinh Chí Bảo   31004480 1 Quản lý đất đai 9/8/2000 18,25
59 18L4011059 Nguyễn Quang Bảo   33000510 2 Quản lý đất đai 9/3/2000 16
60 18L4011060 Nguyễn Quốc Bảo   34016188 2 Quản lý đất đai 9/3/2000 14,5
61 18L4011061 Alăng Bắc   34004281 2 Quản lý đất đai 4/16/2000 14,75
62 18L4011062 Griêng Ben   34015624 1 Quản lý đất đai 9/10/2000 15,25
63 18L4011063 Thân Công Bình   33005131 1 Quản lý đất đai 9/28/2000 14,5
64 18L4011064 Hồ Văn Bống   35011838 1 Quản lý đất đai 5/15/2000 16,75
65 18L4011065 Hồ Văn Chai Dự bị DTTW về     Quản lý đất đai 11/3/1999 0
66 18L4011066 Alăng Thị Chan   34015880 1 Quản lý đất đai 8/19/2000 18,25
67 18L4011067 Lê Văn Công Chiến   34009239 1 Quản lý đất đai 8/14/2000 17,25
68 18L4011068 Nguyễn Văn Chinh   33005138 2 Quản lý đất đai 9/11/2000 15,25
69 18L4011069 Nguyễn Văn Chương   34010873 2 Quản lý đất đai 8/16/2000 13,75
70 18L4011070 Hồ Văn Công   32003515 1 Quản lý đất đai 11/16/1999 17,75
71 18L4011071 Hoàng Văn Duy   33012093 2 Quản lý đất đai 7/28/1999 15,75
72 18L4011072 Hồ Thị Mỹ Duyên   34010897 1 Quản lý đất đai 11/22/2000 14,25
73 18L4011073 Nguyễn Thị Cẩm Duyên   33000530 2 Quản lý đất đai 12/12/2000 15,25
74 18L4011074 Phạm Thị Mỷ Duyên   32006594 1 Quản lý đất đai 9/27/2000 17,85
75 18L4011075 Trần Thị Mỹ Duyên   33000532 1 Quản lý đất đai 5/17/2000 13
76 18L4011076 Lê Quang Dũng   33002178 1 Quản lý đất đai 2/5/2000 14,3
77 18L4011077 Hồ Thị Kiều Dưm   32003531 3 Quản lý đất đai 3/8/2000 15
78 18L4011078 Trần Thanh Dương   31003945 1 Quản lý đất đai 8/1/2000 13,5
79 18L4011079 Huỳnh Trọng Đại   34004297 1 Quản lý đất đai 12/30/2000 20,5
80 18L4011080 Châu Văn Tiến Đạt   34001045 1 Quản lý đất đai 12/23/2000 13,7
81 18L4011081 Nguyễn Khánh Đạt   34012443 1 Quản lý đất đai 2/7/2000 17,8
82 18L4011082 Nguyễn Thành Đạt   34013748 2 Quản lý đất đai 1/1/2000 16
83 18L4011083 Nguyễn Văn Đạt   31005487 1 Quản lý đất đai 5/30/2000 17,05
84 18L4011084 Phan Đình Đạt   31002569 1 Quản lý đất đai 11/22/2000 15,5
85 18L4011085 Blúp Đô   34004302 3 Quản lý đất đai 6/5/2000 18,5
86 18L4011086 Phan Ngọc Đông   32000115 2 Quản lý đất đai 12/1/2000 17,75
87 18L4011087 Trần Duy Đông   33005482 1 Quản lý đất đai 4/2/2000 14
88 18L4011088 Lê Tài Đức   31002575 1 Quản lý đất đai 10/2/2000 16,75
89 18L4011089 Trần Duy Đức   33007980 1 Quản lý đất đai 10/23/2000 15,5
90 18L4011090 Nguyễn Thị Gấm   33010117 2 Quản lý đất đai 8/15/2000 14,5
91 18L4011091 Cù Huy Hương Giang   30004072 1 Quản lý đất đai 9/30/2000 17
92 18L4011092 Hồ Văn Giang   32003759 1 Quản lý đất đai 11/11/2000 16,75
93 18L4011093 Hồ Thị Thanh Hà Dự bị DTTW về     Quản lý đất đai 12/11/1999 0
94 18L4011094 Lê Thị Phương Hà   32003151 2 Quản lý đất đai 10/20/2000 13
95 18L4011095 Nguyễn Tự Hào   33005168 2 Quản lý đất đai 5/18/1999 13,35
96 18L4011096 Hồ Minh Hải   35011869 1 Quản lý đất đai 10/10/1998 19,25
97 18L4011097 Nguyễn Phi Hải   33005493 1 Quản lý đất đai 1/31/2000 16,8
98 18L4011098 Nguyễn Thị Hồng Hạnh   34002887 2 Quản lý đất đai 2/20/2000 13,5
99 18L4011099 Đặng Ngọc Hậu   04006152 1 Quản lý đất đai 10/8/2000 16
100 18L4011100 Đỗ Lê Quang Hậu   34012991 2 Quản lý đất đai 4/15/2000 15
101 18L4011101 Nguyễn Thị Thu Hằng   40007040 1 Quản lý đất đai 12/28/2000 13,5
102 18L4011102 Huỳnh Thị Thu Hiền   34001572 1 Quản lý đất đai 9/5/2000 17,25
103 18L4011103 Nguyễn Đức Hiền   32004808 1 Quản lý đất đai 10/15/1999 15,25
104 18L4011104 Lưu Thị Hồng Hiếu   34006392 1 Quản lý đất đai 12/7/2000 13,25
105 18L4011105 Nguyễn Minh Hiếu   33005514 2 Quản lý đất đai 2/11/2000 16,2
106 18L4011106 Nguyễn Minh Hiếu   34010528 1 Quản lý đất đai 9/21/2000 15,25
107 18L4011107 Nguyễn Viết Hiệp   32000993 1 Quản lý đất đai 6/22/2000 14
108 18L4011108 Hồ Văn Hoàn   33009376 1 Quản lý đất đai 7/28/2000 17,25
109 18L4011109 Nguyễn Kim Hoàng   40000171 2 Quản lý đất đai 6/19/2000 18,5
110 18L4011110 Tạ Quang Hoàng   32002293 1 Quản lý đất đai 11/30/2000 14,6
111 18L4011111 Hồ Thị Hoành   33012137 1 Quản lý đất đai 9/22/2000 16,75
112 18L4011112 Trần Minh Hòa   33006759 1 Quản lý đất đai 4/6/2000 16,25
113 18L4011113 Bhnướch Hộp   34016522 2 Quản lý đất đai 3/3/1999 14,75
114 18L4011114 Nguyễn Thị Bích Hộp   39003455 4 Quản lý đất đai 8/18/2000 16,8
115 18L4011115 Lê Đắc Huy   34010993 1 Quản lý đất đai 5/28/2000 14,75
116 18L4011116 Nguyễn Văn Huy   33012370 2 Quản lý đất đai 8/28/2000 15
117 18L4011117 Đặng Quốc Hùng   31000706 1 Quản lý đất đai 1/27/2000 13,6
118 18L4011118 Nguyễn Mạnh Hùng   34009025 1 Quản lý đất đai 5/25/2000 14,5
119 18L4011119 Trần Đức Hùng   32000232 1 Quản lý đất đai 7/29/2000 15,75
120 18L4011120 Lê Thị Thu Hương   34007132 6 Quản lý đất đai 5/30/2000 13
121 18L4011121 Trần Thị Mỹ Hương   33008075 1 Quản lý đất đai 2/24/2000 16
122 18L4011122 Phan Thị Hưởng   34010123 1 Quản lý đất đai 3/19/2000 13,75
123 18L4011123 Trương Công Kha   32006674 3 Quản lý đất đai 5/22/2000 13
124 18L4011124 Nguyễn Quang Khánh   35000314 2 Quản lý đất đai 6/22/2000 21,5
125 18L4011125 Lê Viết Ngọc Khải   33005212 1 Quản lý đất đai 8/19/1999 13
126 18L4011126 Đinh Thị Khắc   35003904 2 Quản lý đất đai 4/26/1999 15,5
127 18L4011127 Lê Tiến Kiên   33000083 1 Quản lý đất đai 2/4/2000 16
128 18L4011128 Nguyễn Thị Anh Kiều   41003639 1 Quản lý đất đai 7/29/2000 16,45
129 18L4011129 Trần Tấn Kiệt   02039981 2 Quản lý đất đai 11/13/2000 14,3
130 18L4011130 Huỳnh Niên Kỷ   34013428 1 Quản lý đất đai 2/5/2000 13,15
131 18L4011131 Mang Thị Thanh Lài   37004285 4 Quản lý đất đai 10/7/2000 17,75
132 18L4011132 Nguyễn Hoàng Lâm   04006752 1 Quản lý đất đai 9/21/2000 18,75
133 18L4011133 Alăng Lệ   34015935 1 Quản lý đất đai 8/11/2000 18
134 18L4011134 Zơ Râm Lệ   34015662 1 Quản lý đất đai 10/18/2000 16
135 18L4011135 Z Râm Liếp   34015799 2 Quản lý đất đai 11/15/2000 13,35
136 18L4011136 Bling Liễu   34016075 2 Quản lý đất đai 1/15/2000 13,5
137 18L4011137 Lê Đăng Linh   31008171 2 Quản lý đất đai 8/9/2000 16,75
138 18L4011138 Nguyễn Thị Linh   32000292 5 Quản lý đất đai 5/31/2000 18,25
139 18L4011139 Nguyễn Vũ Linh   32004033 1 Quản lý đất đai 8/13/2000 14
140 18L4011140 Phan Nhật Linh   30012400 1 Quản lý đất đai 1/6/2000 17,25
141 18L4011141 Trương Thị Mỹ Linh   33000602 2 Quản lý đất đai 3/7/2000 13
142 18L4011142 Hồ Tấn Lĩnh   34008246 1 Quản lý đất đai 1/14/2000 14
143 18L4011143 Trương Công Lĩnh   33000099 1 Quản lý đất đai 6/18/2000 14,1
144 18L4011144 Đinh Thị Loan   34014802 2 Quản lý đất đai 1/1/2000 13,25
145 18L4011145 Nguyễn Thị Hồng Loan   04004718 1 Quản lý đất đai 4/7/2000 14,5
146 18L4011146 Lê Hoàng Long   32004952 1 Quản lý đất đai 2/15/2000 17,55
147 18L4011147 Mai Hoàng Long   33008995 1 Quản lý đất đai 12/20/2000 14,15
148 18L4011148 Nguyễn Bảo Long   33006375 1 Quản lý đất đai 4/24/2000 13,6
149 18L4011149 Phan Khắc Long   32006718 1 Quản lý đất đai 9/1/2000 16,75
150 18L4011150 Trần Quang Long   33005232 2 Quản lý đất đai 12/4/2000 13,1
151 18L4011151 Võ Hoàng Long   34013059 1 Quản lý đất đai 9/2/2000 16,5
152 18L4011152 Nguyễn Lê Bảo Gia Lộc   33006839 1 Quản lý đất đai 8/9/2000 13,25
153 18L4011153 Phan Đăng Lộc   33001410 1 Quản lý đất đai 6/12/2000 15
154 18L4011154 A King Lứu   33003308 2 Quản lý đất đai 1/30/2000 18,75
155 18L4011155 Hồ Thị Ly Ly   33006384 2 Quản lý đất đai 3/9/2000 14,2
156 18L4011156 Nguyễn Thị Diệu Mai   33010248 2 Quản lý đất đai 6/20/2000 13,25
157 18L4011157 Nguyễn Thị Ngọc May   33000624 1 Quản lý đất đai 10/15/2000 13
158 18L4011158 Bríu Mão   34016548 1 Quản lý đất đai 7/7/2000 15
159 18L4011159 Bnướch Thị Mênh   34015943 1 Quản lý đất đai 1/1/2000 17,5
160 18L4011160 Hoàng Thanh Minh   33001423 5 Quản lý đất đai 11/18/2000 14,25
161 18L4011161 Phan Ngọc Minh   33001427 1 Quản lý đất đai 3/12/2000 20,25
162 18L4011162 Phạm Đức Minh   38002492 1 Quản lý đất đai 10/28/2000 14,25
163 18L4011163 Trần Thị Trà My   33002747 3 Quản lý đất đai 6/11/2000 13,75
164 18L4011164 Nguyễn Thị Mỹ   04004754 1 Quản lý đất đai 11/2/2000 16,75
165 18L4011165 Trần Thị Thúy Na   33000634 1 Quản lý đất đai 12/2/2000 13,5
166 18L4011166 Võ Lê Na   34016748 1 Quản lý đất đai 6/19/2000 13,25
167 18L4011167 Nguyễn Khoa Nam   33005618 1 Quản lý đất đai 12/16/1999 13,45
168 18L4011168 Phạm Nguyễn Phương Nam   33012188 1 Quản lý đất đai 1/18/2000 13,35
169 18L4011169 Nguyễn Thị Nga   33000114 1 Quản lý đất đai 12/14/2000 13,25
170 18L4011170 Bhnướch Thị Ngàn   34004351 2 Quản lý đất đai 3/24/2000 16,5
171 18L4011171 Trần Thị Kim Ngân   32000341 1 Quản lý đất đai 6/2/2000 20
172 18L4011172 Y Nghìn   63000543 1 Quản lý đất đai 2/24/2000 19,75
173 18L4011173 Nguyễn Hoàng Nghĩa   35007983 1 Quản lý đất đai 1/25/2000 15,25
174 18L4011174 Nguyễn Quang Thành Nghĩa   33009058 1 Quản lý đất đai 11/24/2000 15,5
175 18L4011175 Trần Ngọc Chu Ngọc   33007311 2 Quản lý đất đai 2/13/1998 16,5
176 18L4011176 Hoàng Bình Nguyên   31006527 2 Quản lý đất đai 9/2/2000 17,35
177 18L4011177 Hoàng Trung Nguyên   32002026 1 Quản lý đất đai 9/13/2000 14,5
178 18L4011178 Bríu Nhạc   34016575 1 Quản lý đất đai 3/14/1999 15,25
179 18L4011179 Văn Đỗ Thành Nhân   34006169 1 Quản lý đất đai 10/1/2000 16,75
180 18L4011180 Hồ Văn Nhật   32003821 1 Quản lý đất đai 4/3/1999 18,2
181 18L4011181 Phan Văn Nhật   31002855 1 Quản lý đất đai 11/5/2000 13
182 18L4011182 Trần Đình Long Nhật   33001461 1 Quản lý đất đai 8/6/2000 16
183 18L4011183 Nguyễn Thị Anh Nhi   33006051 3 Quản lý đất đai 10/4/2000 14,25
184 18L4011184 Dương Văn Nhiều   35012104 2 Quản lý đất đai 5/7/2000 17,25
185 18L4011185 Alăng Nhiếu   34016581 1 Quản lý đất đai 12/20/2000 18,25
186 18L4011186 Nguyễn Văn Nhuận   33000660 2 Quản lý đất đai 1/1/2000 13
187 18L4011187 Tạ Thị Hồng Nhung   33006065 3 Quản lý đất đai 5/28/2000 14,5
188 18L4011188 Nguyễn Thị Yến Như   32002079 4 Quản lý đất đai 8/31/2000 20,15
189 18L4011189 Nàng Ly Oanh   36003666 3 Quản lý đất đai 12/15/1999 14
190 18L4011190 Đào Hữu Pan   33006475 1 Quản lý đất đai 5/11/2000 14,58
191 18L4011191 Alăng Phiêu   34016121 1 Quản lý đất đai 8/13/1998 14
192 18L4011192 Đoàn Duy Phúc   33001509 1 Quản lý đất đai 5/27/2000 14,5
193 18L4011193 Hoàng Tăng Phúc   33002431 3 Quản lý đất đai 12/22/2000 14,25
194 18L4011194 Lê Chí Phúc   32006006 1 Quản lý đất đai 1/18/2000 13,75
195 18L4011195 Nguyễn Như Phúc   33000139 1 Quản lý đất đai 4/15/2000 16,75
196 18L4011196 Tào Diễm Phúc   33005689 2 Quản lý đất đai 9/17/2000 13,8
197 18L4011197 Võ Văn Phúc   33009128 2 Quản lý đất đai 12/13/2000 19
198 18L4011198 Lương Thị Thanh Phương   31005702 1 Quản lý đất đai 4/16/2000 13
199 18L4011199 Trần Thanh Phương   31004298 5 Quản lý đất đai 4/14/2000 14
200 18L4011200 Lê Hữu Phước   34002158 2 Quản lý đất đai 1/13/2000 16,8
201 18L4011201 Nguyễn Hữu Phước   33006951 1 Quản lý đất đai 10/16/1999 14,5
202 18L4011202 Võ Đại Phước   33011091 1 Quản lý đất đai 7/20/2000 21
203 18L4011203 Nguyễn Văn Quang   30015970 3 Quản lý đất đai 9/9/1999 24
204 18L4011204 Nguyễn Xuân Quang   33005294 1 Quản lý đất đai 10/7/2000 13
205 18L4011205 Phan Văn Linh Quang   32006802 1 Quản lý đất đai 3/6/2000 13
206 18L4011206 Trịnh Minh Quang   33000404 1 Quản lý đất đai 10/21/2000 17,5
207 18L4011207 Lê Thị Lệ Quyên   31001296 1 Quản lý đất đai 10/13/2000 18,5
208 18L4011208 Phạm Minh Quyệt   35004073 4 Quản lý đất đai 10/31/2000 13,25
209 18L4011209 Phạm Dạ Quỳnh   35000560 1 Quản lý đất đai 11/4/2000 14,95
210 18L4011210 Hồ Hoàng Như Quý   33008716 2 Quản lý đất đai 12/10/2000 13
211 18L4011211 Ngô Văn Quý   33000146 1 Quản lý đất đai 11/19/2000 15,5
212 18L4011212 Hồ Văn Rim   34016773 2 Quản lý đất đai 3/20/2000 18,75
213 18L4011213 Nguyễn Đăng Rin   32006814 1 Quản lý đất đai 12/18/1998 14,75
214 18L4011214 Nguyễn Văn Rin   33009923 2 Quản lý đất đai 9/2/2000 16,15
215 18L4011215 Trần Văn Rô   34011178 1 Quản lý đất đai 3/23/2000 18,25
216 18L4011216 Alăng Rừng   34016603 1 Quản lý đất đai 5/26/2000 16,5
217 18L4011217 Ngô Ngọc Sang   33006980 1 Quản lý đất đai 7/22/2000 17,85
218 18L4011218 Hồ Đức Sao   33012430 2 Quản lý đất đai 3/4/2000 13,9
219 18L4011219 Đinh Văn Sơn   35008002 1 Quản lý đất đai 9/10/1999 15,75
220 18L4011220 Nguyễn Hồng Sơn   30001221 1 Quản lý đất đai 2/1/2000 19,25
221 18L4011221 Alăng Sương   34016610 1 Quản lý đất đai 10/29/2000 13
222 18L4011222 Lê Văn Sỹ   32000458 1 Quản lý đất đai 2/17/2000 16,5
223 18L4011223 Brôl Thị Tạ   34015842 1 Quản lý đất đai 10/17/2000 14,5
224 18L4011224 Phạm Đình Tâm   33006530 1 Quản lý đất đai 6/7/2000 15,5
225 18L4011225 Trần Thị Ngọc Tâm   31008290 1 Quản lý đất đai 10/27/2000 17
226 18L4011226 Trần Phước Tân   33006105 2 Quản lý đất đai 2/25/1999 15,25
227 18L4011227 Siu Tham   38001804 2 Quản lý đất đai 9/2/1999 19,25
228 18L4011228 Nguyễn Văn Thanh   63002788 1 Quản lý đất đai 12/16/2000 18,7
229 18L4011229 Nguyễn Xuân Thành   31003417 5 Quản lý đất đai 7/24/2000 16,9
230 18L4011230 Trần Hải Thành   31004341 1 Quản lý đất đai 1/15/2000 15,75
231 18L4011231 Bùi Ngọc Thạch   33000426 4 Quản lý đất đai 2/4/2000 13
232 18L4011232 Bùi Quang Thi   33006125 2 Quản lý đất đai 7/24/2000 13,25
233 18L4011233 Hồ Văn Thiên   33012275 1 Quản lý đất đai 3/23/2000 14
234 18L4011234 Hoàng Phúc Thiện   31002959 3 Quản lý đất đai 1/30/2000 14,25
235 18L4011235 Nguyễn Hữu Thịnh   37016851 1 Quản lý đất đai 4/20/2000 13,75
236 18L4011236 Đinh Thị Thỏa   34004390 1 Quản lý đất đai 3/23/2000 15,75
237 18L4011237 Nguyễn Mậu Thọ   33009960 2 Quản lý đất đai 5/7/2000 14,85
238 18L4011238 Nguyễn Huy Thông   33005778 2 Quản lý đất đai 3/9/2000 17
239 18L4011239 Lê Văn Thuận   04003316 3 Quản lý đất đai 1/29/2000 15,25
240 18L4011240 Nguyễn Thị Thanh Thùy   34013607 1 Quản lý đất đai 7/10/2000 13,25
241 18L4011241 Mai Thị Ngọc Thúy   33012026 1 Quản lý đất đai 4/22/2000 21,75
242 18L4011242 Lê Thị Diệu Thủy   33000167 4 Quản lý đất đai 9/3/2000 16,75
243 18L4011243 Nguyễn Thị Thủy   32007327 3 Quản lý đất đai 10/14/2000 14,25
244 18L4011244 Nguyễn Thị Hoài Thương   31007219 1 Quản lý đất đai 2/15/1998 13,5
245 18L4011245 Phan Thị Hằng Thy   33000730 2 Quản lý đất đai 5/16/2000 17,4
246 18L4011246 Phan Thị Mỹ Tiên   04009752 5 Quản lý đất đai 6/2/2000 16,5
247 18L4011247 Hoàng Tấn Tiến   31005796 1 Quản lý đất đai 7/26/2000 13
248 18L4011248 Ngô Văn Tiến   33005801 1 Quản lý đất đai 10/24/2000 14,05
249 18L4011249 Nguyễn Văn Tiến   39009697 1 Quản lý đất đai 7/21/2000 14,75
250 18L4011250 Trần Kim Tiện   34011598 1 Quản lý đất đai 2/3/2000 17,4
251 18L4011251 Võ Ngọc Tiệp   31007961 1 Quản lý đất đai 6/20/2000 14
252 18L4011252 Phan Gia Trọng Tín   33001603 5 Quản lý đất đai 12/4/2000 14,75
253 18L4011253 Hồ Văn Tồn   33010440 1 Quản lý đất đai 12/18/1999 14
254 18L4011254 Lê Văn Tới   34001398 1 Quản lý đất đai 8/7/2000 13,75
255 18L4011255 Ngô Thị Kiều Trang   33006598 6 Quản lý đất đai 4/13/1998 14,75
256 18L4011256 Nguyễn Phước Kiều Trang   33005812 2 Quản lý đất đai 4/24/2000 13,5
257 18L4011257 Phạm Hoài Trang   31003011 3 Quản lý đất đai 6/27/2000 13
258 18L4011258 Đỗ Thị Huyền Trâm   33006605 1 Quản lý đất đai 1/18/2000 16,25
259 18L4011259 Tôn Nữ Phúc Trâm   33007047 1 Quản lý đất đai 12/15/2000 16,8
260 18L4011260 Hoàng Đình Triển   33002114 1 Quản lý đất đai 8/3/2000 14,75
261 18L4011261 Nguyễn Thị Tuyết Trinh   31001376 1 Quản lý đất đai 4/14/2000 15,5
262 18L4011262 Trần Thị Trinh   34012335 1 Quản lý đất đai 7/1/2000 15
263 18L4011263 Trần Thị Phương Trinh   33005830 4 Quản lý đất đai 6/29/2000 16,35
264 18L4011264 Lê Hửu Trọng   33003751 2 Quản lý đất đai 8/19/2000 14,5
265 18L4011265 Ngô Văn Thành Trọng   33006159 1 Quản lý đất đai 1/5/2000 16,75
266 18L4011266 Lương Quốc Trung   63005466 1 Quản lý đất đai 6/16/2000 15,75
267 18L4011267 Trần Thái Trung   32002534 1 Quản lý đất đai 3/12/2000 14,05
268 18L4011268 Lê Anh Quang Trường   33006164 2 Quản lý đất đai 2/14/2000 14,25
269 18L4011269 Nguyễn Thái Trường   32000553 2 Quản lý đất đai 5/16/2000 14,75
270 18L4011270 Phạm Tân Trường   31002240 1 Quản lý đất đai 12/10/2000 14,25
271 18L4011271 Ngô Minh Tuấn   32001352 1 Quản lý đất đai 12/2/2000 13,25
272 18L4011272 Nguyễn Anh Tuấn   31004434 1 Quản lý đất đai 10/21/2000 14,7
273 18L4011273 Nguyễn Đình Tuyên   33002574 1 Quản lý đất đai 8/16/2000 15
274 18L4011274 Nguyễn Thị Bách Tuyên   33003787 1 Quản lý đất đai 4/25/2000 16
275 18L4011275 Lê Thị Thanh Tuyền   33003789 2 Quản lý đất đai 11/1/2000 15,65
276 18L4011276 Nguyễn Văn Tuyền   34000933 1 Quản lý đất đai 10/1/2000 17,25
277 18L4011277 Ngô Xuân Tùng   32006279 2 Quản lý đất đai 1/20/2000 22,5
278 18L4011278 Nguyễn Văn Tùng   34013654 1 Quản lý đất đai 3/10/2000 15,3
279 18L4011279 Lê Tuấn Tú   34000424 1 Quản lý đất đai 4/24/1999 13,75
280 18L4011280 Zơ Râm Tư   34015862 1 Quản lý đất đai 7/3/1999 18,25
281 18L4011281 Nguyễn Quang Tường   32005341 1 Quản lý đất đai 6/12/2000 18
282 18L4011282 Ngô Tý   33001653 1 Quản lý đất đai 8/18/2000 14,5
283 18L4011283 Hồ Tất Uy   32002555 1 Quản lý đất đai 4/4/2000 13,5
284 18L4011284 Phạm Ngọc Văn   33000764 1 Quản lý đất đai 5/28/2000 13,75
285 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi   33002916 2 Quản lý đất đai 2/15/2000 15,55
286 18L4011286 Nguyễn Công Như Việt   04010919 1 Quản lý đất đai 1/24/1999 13,2
287 18L4011287 Nguyễn Hữu Việt   32000586 1 Quản lý đất đai 12/19/2000 19,25
288 18L4011288 Đặng Trí Thành Vinh   32003045 3 Quản lý đất đai 10/23/2000 16,7
289 18L4011289 Rơ Lan Vui   38001830 1 Quản lý đất đai 8/2/2000 19,75
290 18L4011290 Lê Hoài Vũ   32000588 1 Quản lý đất đai 5/30/2000 18
291 18L4011291 Phan Đức Vũ   33005387 1 Quản lý đất đai 9/22/2000 16,85
292 18L4011292 Pơ Loong Vũ   34015729 2 Quản lý đất đai 11/18/1999 18,5
293 18L4011293 Trần Anh Vũ   31004462 1 Quản lý đất đai 6/8/2000 14,25
294 18L4011294 Lê Anh Vương   33000773 1 Quản lý đất đai 5/16/2000 16,75
295 18L4011295 Lương Thị Hà Vy   29015599 2 Quản lý đất đai 12/10/2000 16,7
296 18L4011296 Phan Hoàng Vỹ   33007889 1 Quản lý đất đai 6/28/1999 17
297 18L4011297 Nguyễn Thị Thanh Xuân   42012849 1 Quản lý đất đai 8/3/2000 14
298 18L4011298 Lê Thị Mỹ Yên   40007659 1 Quản lý đất đai 2/2/2000 14,75

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here