STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Tuyển khác |
Số báo danh |
NV |
Ngành |
Ngày sinh |
Tổng ưu tiên |
1 |
18L4011001 |
Zơ Râm An |
Xét tuyển học bạ |
34015617 |
|
Quản lý đất đai |
6/19/2000 |
20,55 |
2 |
18L4011002 |
Lê Nữ Thảo Anh |
Xét tuyển học bạ |
31000603 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/9/2000 |
21,85 |
3 |
18L4011003 |
Nguyễn Bá Hoàng Bảo |
Xét tuyển học bạ |
33001245 |
|
Quản lý đất đai |
8/31/2000 |
20,35 |
4 |
18L4011004 |
Phạm Lê Hữu Cường |
Xét tuyển học bạ |
|
|
Quản lý đất đai |
5/9/1999 |
18,25 |
5 |
18L4011005 |
Châu Ngọc Mỹ Duyên |
Xét tuyển học bạ |
33005464 |
|
Quản lý đất đai |
8/8/2000 |
20,15 |
6 |
18L4011006 |
Hồ Thị Mỹ Duyên |
Xét tuyển học bạ |
34010897 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/22/2000 |
20,25 |
7 |
18L4011007 |
Phạm Thị Mỷ Duyên |
Xét tuyển học bạ |
32006594 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/27/2000 |
23,1 |
8 |
18L4011008 |
Nguyễn Văn Trí Dũng |
Xét tuyển học bạ |
33009665 |
|
Quản lý đất đai |
3/25/2000 |
20,65 |
9 |
18L4011009 |
Phạm Chí Dũng |
Xét tuyển học bạ |
04009549 |
|
Quản lý đất đai |
6/1/2000 |
19,3 |
10 |
18L4011010 |
Trần Thanh Dương |
Xét tuyển học bạ |
31003945 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/1/2000 |
22,85 |
11 |
18L4011011 |
Châu Văn Tiến Đạt |
Xét tuyển học bạ |
34001045 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/23/2000 |
20,1 |
12 |
18L4011012 |
Hoàng Thị Mỹ Đức |
Xét tuyển học bạ |
33005484 |
|
Quản lý đất đai |
4/8/2000 |
18,45 |
13 |
18L4011013 |
Hồ Chí Hiền |
Xét tuyển học bạ |
|
|
Quản lý đất đai |
12/6/1996 |
24,75 |
14 |
18L4011014 |
Lê Văn Hiếu |
Xét tuyển học bạ |
31003175 |
|
Quản lý đất đai |
6/19/2000 |
22,1 |
15 |
18L4011015 |
Lê Thị Mỹ Huyền |
Xét tuyển học bạ |
35010717 |
|
Quản lý đất đai |
4/13/2000 |
22,15 |
16 |
18L4011016 |
Đặng Quốc Hùng |
Xét tuyển học bạ |
31000706 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/27/2000 |
22,35 |
17 |
18L4011017 |
Nguyễn Quang Khánh |
Xét tuyển học bạ |
35000314 |
2 |
Quản lý đất đai |
6/22/2000 |
25,4 |
18 |
18L4011018 |
Trần Tấn Kiệt |
Xét tuyển học bạ |
02039981 |
2 |
Quản lý đất đai |
11/13/2000 |
24,1 |
19 |
18L4011019 |
Đặng Thị Thanh Linh |
Xét tuyển học bạ |
34012185 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/5/2000 |
22,8 |
20 |
18L4011020 |
Hồ Đức Long |
Xét tuyển học bạ |
33002313 |
|
Quản lý đất đai |
3/8/2000 |
19,85 |
21 |
18L4011021 |
Hồ Sỹ Long |
Xét tuyển học bạ |
33012171 |
|
Quản lý đất đai |
6/8/2000 |
21,35 |
22 |
18L4011022 |
Lê Hữu Long |
Xét tuyển học bạ |
33000320 |
|
Quản lý đất đai |
7/18/2000 |
22,3 |
23 |
18L4011023 |
Nguyễn Hoàng Long |
Xét tuyển học bạ |
31002041 |
|
Quản lý đất đai |
7/10/2000 |
22,45 |
24 |
18L4011024 |
Phạm Đức Minh |
Xét tuyển học bạ |
38002492 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/28/2000 |
23,05 |
25 |
18L4011025 |
Phan Xuân Nam |
Xét tuyển học bạ |
31005939 |
|
Quản lý đất đai |
2/18/1999 |
22,7 |
26 |
18L4011026 |
Phạm Nguyễn Phương Nam |
Xét tuyển học bạ |
33012188 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/18/2000 |
23,55 |
27 |
18L4011027 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Xét tuyển học bạ |
32004354 |
|
Quản lý đất đai |
9/30/2000 |
21,55 |
28 |
18L4011028 |
Hồ Thị Uyên Nhi |
Xét tuyển học bạ |
33002773 |
|
Quản lý đất đai |
12/8/2000 |
22,05 |
29 |
18L4011029 |
Phan Thị Yến Nhi |
Xét tuyển học bạ |
32006770 |
|
Quản lý đất đai |
9/6/2000 |
21,6 |
30 |
18L4011030 |
Nàng Ly Oanh |
Xét tuyển học bạ |
36003666 |
3 |
Quản lý đất đai |
12/15/1999 |
22,75 |
31 |
18L4011031 |
Trần Thanh Phương |
Xét tuyển học bạ |
31004298 |
5 |
Quản lý đất đai |
4/14/2000 |
18,95 |
32 |
18L4011032 |
Lê Thị Lệ Quyên |
Xét tuyển học bạ |
31001296 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/13/2000 |
22,95 |
33 |
18L4011033 |
Phạm Dạ Quỳnh |
Xét tuyển học bạ |
35000560 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/4/2000 |
19,9 |
34 |
18L4011034 |
Lê Công Sơn |
Xét tuyển học bạ |
33001539 |
|
Quản lý đất đai |
9/27/2000 |
19,2 |
35 |
18L4011035 |
Lê Công Sỹ |
Xét tuyển học bạ |
37009555 |
|
Quản lý đất đai |
2/8/2000 |
19 |
36 |
18L4011036 |
Phan Hoàng Tân |
Xét tuyển học bạ |
|
|
Quản lý đất đai |
6/25/1999 |
19,75 |
37 |
18L4011037 |
Nguyễn Thanh Nguyên Thế |
Xét tuyển học bạ |
33008769 |
|
Quản lý đất đai |
10/15/2000 |
22 |
38 |
18L4011038 |
Nguyễn Diệu Thiên |
Xét tuyển học bạ |
35006166 |
|
Quản lý đất đai |
2/3/2000 |
23,7 |
39 |
18L4011039 |
Trần Thị Anh Thư |
Xét tuyển học bạ |
33001592 |
|
Quản lý đất đai |
9/19/2000 |
18,6 |
40 |
18L4011040 |
Hoàng Tấn Tiến |
Xét tuyển học bạ |
31005796 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/26/2000 |
20,9 |
41 |
18L4011041 |
Hồ Văn Tiến |
Xét tuyển học bạ |
33009981 |
|
Quản lý đất đai |
5/5/2000 |
20,75 |
42 |
18L4011042 |
Đỗ Thị Huyền Trâm |
Xét tuyển học bạ |
33006605 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/18/2000 |
25,65 |
43 |
18L4011043 |
Hà Thị Mai Trâm |
Xét tuyển học bạ |
33002546 |
|
Quản lý đất đai |
6/13/2000 |
21,85 |
44 |
18L4011044 |
Nguyễn Thái Trường |
Xét tuyển học bạ |
32000553 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/16/2000 |
21,7 |
45 |
18L4011045 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Xét tuyển học bạ |
31004434 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/21/2000 |
21,85 |
46 |
18L4011046 |
Bùi Hữu Tứ |
Xét tuyển học bạ |
39001993 |
|
Quản lý đất đai |
8/20/2000 |
19,85 |
47 |
18L4011047 |
Trương Hữu Trường Văn |
Xét tuyển học bạ |
33007515 |
|
Quản lý đất đai |
5/29/1999 |
21,35 |
48 |
18L4011048 |
Đặng Trí Thành Vinh |
Xét tuyển học bạ |
32003045 |
3 |
Quản lý đất đai |
10/23/2000 |
21,35 |
49 |
18L4011049 |
Lê Văn Vui |
Xét tuyển học bạ |
34015359 |
|
Quản lý đất đai |
9/26/2000 |
19,05 |
50 |
18L4011050 |
Lê Trần Long Vũ |
Xét tuyển học bạ |
33005094 |
|
Quản lý đất đai |
11/20/2000 |
22,55 |
51 |
18L4011051 |
Hoàng Nguyễn Tuấn Anh |
|
33002942 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/3/2000 |
13,75 |
52 |
18L4011052 |
Lê Hoàng Anh |
|
34004277 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/23/2000 |
14,75 |
53 |
18L4011053 |
Lê Nữ Thảo Anh |
|
31000603 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/9/2000 |
15,1 |
54 |
18L4011054 |
Lê Viết Anh |
|
33000003 |
2 |
Quản lý đất đai |
4/30/2000 |
13,75 |
55 |
18L4011055 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
33006679 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/31/1998 |
13,45 |
56 |
18L4011056 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
33001682 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/12/2000 |
17,75 |
57 |
18L4011057 |
Phạm Nguyễn Kim Anh |
|
35001431 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/14/2000 |
13,75 |
58 |
18L4011058 |
Đinh Chí Bảo |
|
31004480 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/8/2000 |
18,25 |
59 |
18L4011059 |
Nguyễn Quang Bảo |
|
33000510 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/3/2000 |
16 |
60 |
18L4011060 |
Nguyễn Quốc Bảo |
|
34016188 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/3/2000 |
14,5 |
61 |
18L4011061 |
Alăng Bắc |
|
34004281 |
2 |
Quản lý đất đai |
4/16/2000 |
14,75 |
62 |
18L4011062 |
Griêng Ben |
|
34015624 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/10/2000 |
15,25 |
63 |
18L4011063 |
Thân Công Bình |
|
33005131 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/28/2000 |
14,5 |
64 |
18L4011064 |
Hồ Văn Bống |
|
35011838 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/15/2000 |
16,75 |
65 |
18L4011065 |
Hồ Văn Chai |
Dự bị DTTW về |
|
|
Quản lý đất đai |
11/3/1999 |
0 |
66 |
18L4011066 |
Alăng Thị Chan |
|
34015880 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/19/2000 |
18,25 |
67 |
18L4011067 |
Lê Văn Công Chiến |
|
34009239 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/14/2000 |
17,25 |
68 |
18L4011068 |
Nguyễn Văn Chinh |
|
33005138 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/11/2000 |
15,25 |
69 |
18L4011069 |
Nguyễn Văn Chương |
|
34010873 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/16/2000 |
13,75 |
70 |
18L4011070 |
Hồ Văn Công |
|
32003515 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/16/1999 |
17,75 |
71 |
18L4011071 |
Hoàng Văn Duy |
|
33012093 |
2 |
Quản lý đất đai |
7/28/1999 |
15,75 |
72 |
18L4011072 |
Hồ Thị Mỹ Duyên |
|
34010897 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/22/2000 |
14,25 |
73 |
18L4011073 |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
|
33000530 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/12/2000 |
15,25 |
74 |
18L4011074 |
Phạm Thị Mỷ Duyên |
|
32006594 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/27/2000 |
17,85 |
75 |
18L4011075 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
|
33000532 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/17/2000 |
13 |
76 |
18L4011076 |
Lê Quang Dũng |
|
33002178 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/5/2000 |
14,3 |
77 |
18L4011077 |
Hồ Thị Kiều Dưm |
|
32003531 |
3 |
Quản lý đất đai |
3/8/2000 |
15 |
78 |
18L4011078 |
Trần Thanh Dương |
|
31003945 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/1/2000 |
13,5 |
79 |
18L4011079 |
Huỳnh Trọng Đại |
|
34004297 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/30/2000 |
20,5 |
80 |
18L4011080 |
Châu Văn Tiến Đạt |
|
34001045 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/23/2000 |
13,7 |
81 |
18L4011081 |
Nguyễn Khánh Đạt |
|
34012443 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/7/2000 |
17,8 |
82 |
18L4011082 |
Nguyễn Thành Đạt |
|
34013748 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/1/2000 |
16 |
83 |
18L4011083 |
Nguyễn Văn Đạt |
|
31005487 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/30/2000 |
17,05 |
84 |
18L4011084 |
Phan Đình Đạt |
|
31002569 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/22/2000 |
15,5 |
85 |
18L4011085 |
Blúp Đô |
|
34004302 |
3 |
Quản lý đất đai |
6/5/2000 |
18,5 |
86 |
18L4011086 |
Phan Ngọc Đông |
|
32000115 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/1/2000 |
17,75 |
87 |
18L4011087 |
Trần Duy Đông |
|
33005482 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/2/2000 |
14 |
88 |
18L4011088 |
Lê Tài Đức |
|
31002575 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/2/2000 |
16,75 |
89 |
18L4011089 |
Trần Duy Đức |
|
33007980 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/23/2000 |
15,5 |
90 |
18L4011090 |
Nguyễn Thị Gấm |
|
33010117 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/15/2000 |
14,5 |
91 |
18L4011091 |
Cù Huy Hương Giang |
|
30004072 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/30/2000 |
17 |
92 |
18L4011092 |
Hồ Văn Giang |
|
32003759 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/11/2000 |
16,75 |
93 |
18L4011093 |
Hồ Thị Thanh Hà |
Dự bị DTTW về |
|
|
Quản lý đất đai |
12/11/1999 |
0 |
94 |
18L4011094 |
Lê Thị Phương Hà |
|
32003151 |
2 |
Quản lý đất đai |
10/20/2000 |
13 |
95 |
18L4011095 |
Nguyễn Tự Hào |
|
33005168 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/18/1999 |
13,35 |
96 |
18L4011096 |
Hồ Minh Hải |
|
35011869 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/10/1998 |
19,25 |
97 |
18L4011097 |
Nguyễn Phi Hải |
|
33005493 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/31/2000 |
16,8 |
98 |
18L4011098 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
|
34002887 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/20/2000 |
13,5 |
99 |
18L4011099 |
Đặng Ngọc Hậu |
|
04006152 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/8/2000 |
16 |
100 |
18L4011100 |
Đỗ Lê Quang Hậu |
|
34012991 |
2 |
Quản lý đất đai |
4/15/2000 |
15 |
101 |
18L4011101 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
40007040 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/28/2000 |
13,5 |
102 |
18L4011102 |
Huỳnh Thị Thu Hiền |
|
34001572 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/5/2000 |
17,25 |
103 |
18L4011103 |
Nguyễn Đức Hiền |
|
32004808 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/15/1999 |
15,25 |
104 |
18L4011104 |
Lưu Thị Hồng Hiếu |
|
34006392 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/7/2000 |
13,25 |
105 |
18L4011105 |
Nguyễn Minh Hiếu |
|
33005514 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/11/2000 |
16,2 |
106 |
18L4011106 |
Nguyễn Minh Hiếu |
|
34010528 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/21/2000 |
15,25 |
107 |
18L4011107 |
Nguyễn Viết Hiệp |
|
32000993 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/22/2000 |
14 |
108 |
18L4011108 |
Hồ Văn Hoàn |
|
33009376 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/28/2000 |
17,25 |
109 |
18L4011109 |
Nguyễn Kim Hoàng |
|
40000171 |
2 |
Quản lý đất đai |
6/19/2000 |
18,5 |
110 |
18L4011110 |
Tạ Quang Hoàng |
|
32002293 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/30/2000 |
14,6 |
111 |
18L4011111 |
Hồ Thị Hoành |
|
33012137 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/22/2000 |
16,75 |
112 |
18L4011112 |
Trần Minh Hòa |
|
33006759 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/6/2000 |
16,25 |
113 |
18L4011113 |
Bhnướch Hộp |
|
34016522 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/3/1999 |
14,75 |
114 |
18L4011114 |
Nguyễn Thị Bích Hộp |
|
39003455 |
4 |
Quản lý đất đai |
8/18/2000 |
16,8 |
115 |
18L4011115 |
Lê Đắc Huy |
|
34010993 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/28/2000 |
14,75 |
116 |
18L4011116 |
Nguyễn Văn Huy |
|
33012370 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/28/2000 |
15 |
117 |
18L4011117 |
Đặng Quốc Hùng |
|
31000706 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/27/2000 |
13,6 |
118 |
18L4011118 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
34009025 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/25/2000 |
14,5 |
119 |
18L4011119 |
Trần Đức Hùng |
|
32000232 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/29/2000 |
15,75 |
120 |
18L4011120 |
Lê Thị Thu Hương |
|
34007132 |
6 |
Quản lý đất đai |
5/30/2000 |
13 |
121 |
18L4011121 |
Trần Thị Mỹ Hương |
|
33008075 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/24/2000 |
16 |
122 |
18L4011122 |
Phan Thị Hưởng |
|
34010123 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/19/2000 |
13,75 |
123 |
18L4011123 |
Trương Công Kha |
|
32006674 |
3 |
Quản lý đất đai |
5/22/2000 |
13 |
124 |
18L4011124 |
Nguyễn Quang Khánh |
|
35000314 |
2 |
Quản lý đất đai |
6/22/2000 |
21,5 |
125 |
18L4011125 |
Lê Viết Ngọc Khải |
|
33005212 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/19/1999 |
13 |
126 |
18L4011126 |
Đinh Thị Khắc |
|
35003904 |
2 |
Quản lý đất đai |
4/26/1999 |
15,5 |
127 |
18L4011127 |
Lê Tiến Kiên |
|
33000083 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/4/2000 |
16 |
128 |
18L4011128 |
Nguyễn Thị Anh Kiều |
|
41003639 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/29/2000 |
16,45 |
129 |
18L4011129 |
Trần Tấn Kiệt |
|
02039981 |
2 |
Quản lý đất đai |
11/13/2000 |
14,3 |
130 |
18L4011130 |
Huỳnh Niên Kỷ |
|
34013428 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/5/2000 |
13,15 |
131 |
18L4011131 |
Mang Thị Thanh Lài |
|
37004285 |
4 |
Quản lý đất đai |
10/7/2000 |
17,75 |
132 |
18L4011132 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
|
04006752 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/21/2000 |
18,75 |
133 |
18L4011133 |
Alăng Lệ |
|
34015935 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/11/2000 |
18 |
134 |
18L4011134 |
Zơ Râm Lệ |
|
34015662 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/18/2000 |
16 |
135 |
18L4011135 |
Z Râm Liếp |
|
34015799 |
2 |
Quản lý đất đai |
11/15/2000 |
13,35 |
136 |
18L4011136 |
Bling Liễu |
|
34016075 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/15/2000 |
13,5 |
137 |
18L4011137 |
Lê Đăng Linh |
|
31008171 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/9/2000 |
16,75 |
138 |
18L4011138 |
Nguyễn Thị Linh |
|
32000292 |
5 |
Quản lý đất đai |
5/31/2000 |
18,25 |
139 |
18L4011139 |
Nguyễn Vũ Linh |
|
32004033 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/13/2000 |
14 |
140 |
18L4011140 |
Phan Nhật Linh |
|
30012400 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/6/2000 |
17,25 |
141 |
18L4011141 |
Trương Thị Mỹ Linh |
|
33000602 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/7/2000 |
13 |
142 |
18L4011142 |
Hồ Tấn Lĩnh |
|
34008246 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/14/2000 |
14 |
143 |
18L4011143 |
Trương Công Lĩnh |
|
33000099 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/18/2000 |
14,1 |
144 |
18L4011144 |
Đinh Thị Loan |
|
34014802 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/1/2000 |
13,25 |
145 |
18L4011145 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
|
04004718 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/7/2000 |
14,5 |
146 |
18L4011146 |
Lê Hoàng Long |
|
32004952 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/15/2000 |
17,55 |
147 |
18L4011147 |
Mai Hoàng Long |
|
33008995 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/20/2000 |
14,15 |
148 |
18L4011148 |
Nguyễn Bảo Long |
|
33006375 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/24/2000 |
13,6 |
149 |
18L4011149 |
Phan Khắc Long |
|
32006718 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/1/2000 |
16,75 |
150 |
18L4011150 |
Trần Quang Long |
|
33005232 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/4/2000 |
13,1 |
151 |
18L4011151 |
Võ Hoàng Long |
|
34013059 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/2/2000 |
16,5 |
152 |
18L4011152 |
Nguyễn Lê Bảo Gia Lộc |
|
33006839 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/9/2000 |
13,25 |
153 |
18L4011153 |
Phan Đăng Lộc |
|
33001410 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/12/2000 |
15 |
154 |
18L4011154 |
A King Lứu |
|
33003308 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/30/2000 |
18,75 |
155 |
18L4011155 |
Hồ Thị Ly Ly |
|
33006384 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/9/2000 |
14,2 |
156 |
18L4011156 |
Nguyễn Thị Diệu Mai |
|
33010248 |
2 |
Quản lý đất đai |
6/20/2000 |
13,25 |
157 |
18L4011157 |
Nguyễn Thị Ngọc May |
|
33000624 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/15/2000 |
13 |
158 |
18L4011158 |
Bríu Mão |
|
34016548 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/7/2000 |
15 |
159 |
18L4011159 |
Bnướch Thị Mênh |
|
34015943 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/1/2000 |
17,5 |
160 |
18L4011160 |
Hoàng Thanh Minh |
|
33001423 |
5 |
Quản lý đất đai |
11/18/2000 |
14,25 |
161 |
18L4011161 |
Phan Ngọc Minh |
|
33001427 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/12/2000 |
20,25 |
162 |
18L4011162 |
Phạm Đức Minh |
|
38002492 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/28/2000 |
14,25 |
163 |
18L4011163 |
Trần Thị Trà My |
|
33002747 |
3 |
Quản lý đất đai |
6/11/2000 |
13,75 |
164 |
18L4011164 |
Nguyễn Thị Mỹ |
|
04004754 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/2/2000 |
16,75 |
165 |
18L4011165 |
Trần Thị Thúy Na |
|
33000634 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/2/2000 |
13,5 |
166 |
18L4011166 |
Võ Lê Na |
|
34016748 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/19/2000 |
13,25 |
167 |
18L4011167 |
Nguyễn Khoa Nam |
|
33005618 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/16/1999 |
13,45 |
168 |
18L4011168 |
Phạm Nguyễn Phương Nam |
|
33012188 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/18/2000 |
13,35 |
169 |
18L4011169 |
Nguyễn Thị Nga |
|
33000114 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/14/2000 |
13,25 |
170 |
18L4011170 |
Bhnướch Thị Ngàn |
|
34004351 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/24/2000 |
16,5 |
171 |
18L4011171 |
Trần Thị Kim Ngân |
|
32000341 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/2/2000 |
20 |
172 |
18L4011172 |
Y Nghìn |
|
63000543 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/24/2000 |
19,75 |
173 |
18L4011173 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
|
35007983 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/25/2000 |
15,25 |
174 |
18L4011174 |
Nguyễn Quang Thành Nghĩa |
|
33009058 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/24/2000 |
15,5 |
175 |
18L4011175 |
Trần Ngọc Chu Ngọc |
|
33007311 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/13/1998 |
16,5 |
176 |
18L4011176 |
Hoàng Bình Nguyên |
|
31006527 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/2/2000 |
17,35 |
177 |
18L4011177 |
Hoàng Trung Nguyên |
|
32002026 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/13/2000 |
14,5 |
178 |
18L4011178 |
Bríu Nhạc |
|
34016575 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/14/1999 |
15,25 |
179 |
18L4011179 |
Văn Đỗ Thành Nhân |
|
34006169 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/1/2000 |
16,75 |
180 |
18L4011180 |
Hồ Văn Nhật |
|
32003821 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/3/1999 |
18,2 |
181 |
18L4011181 |
Phan Văn Nhật |
|
31002855 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/5/2000 |
13 |
182 |
18L4011182 |
Trần Đình Long Nhật |
|
33001461 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/6/2000 |
16 |
183 |
18L4011183 |
Nguyễn Thị Anh Nhi |
|
33006051 |
3 |
Quản lý đất đai |
10/4/2000 |
14,25 |
184 |
18L4011184 |
Dương Văn Nhiều |
|
35012104 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/7/2000 |
17,25 |
185 |
18L4011185 |
Alăng Nhiếu |
|
34016581 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/20/2000 |
18,25 |
186 |
18L4011186 |
Nguyễn Văn Nhuận |
|
33000660 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/1/2000 |
13 |
187 |
18L4011187 |
Tạ Thị Hồng Nhung |
|
33006065 |
3 |
Quản lý đất đai |
5/28/2000 |
14,5 |
188 |
18L4011188 |
Nguyễn Thị Yến Như |
|
32002079 |
4 |
Quản lý đất đai |
8/31/2000 |
20,15 |
189 |
18L4011189 |
Nàng Ly Oanh |
|
36003666 |
3 |
Quản lý đất đai |
12/15/1999 |
14 |
190 |
18L4011190 |
Đào Hữu Pan |
|
33006475 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/11/2000 |
14,58 |
191 |
18L4011191 |
Alăng Phiêu |
|
34016121 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/13/1998 |
14 |
192 |
18L4011192 |
Đoàn Duy Phúc |
|
33001509 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/27/2000 |
14,5 |
193 |
18L4011193 |
Hoàng Tăng Phúc |
|
33002431 |
3 |
Quản lý đất đai |
12/22/2000 |
14,25 |
194 |
18L4011194 |
Lê Chí Phúc |
|
32006006 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/18/2000 |
13,75 |
195 |
18L4011195 |
Nguyễn Như Phúc |
|
33000139 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/15/2000 |
16,75 |
196 |
18L4011196 |
Tào Diễm Phúc |
|
33005689 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/17/2000 |
13,8 |
197 |
18L4011197 |
Võ Văn Phúc |
|
33009128 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/13/2000 |
19 |
198 |
18L4011198 |
Lương Thị Thanh Phương |
|
31005702 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/16/2000 |
13 |
199 |
18L4011199 |
Trần Thanh Phương |
|
31004298 |
5 |
Quản lý đất đai |
4/14/2000 |
14 |
200 |
18L4011200 |
Lê Hữu Phước |
|
34002158 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/13/2000 |
16,8 |
201 |
18L4011201 |
Nguyễn Hữu Phước |
|
33006951 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/16/1999 |
14,5 |
202 |
18L4011202 |
Võ Đại Phước |
|
33011091 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/20/2000 |
21 |
203 |
18L4011203 |
Nguyễn Văn Quang |
|
30015970 |
3 |
Quản lý đất đai |
9/9/1999 |
24 |
204 |
18L4011204 |
Nguyễn Xuân Quang |
|
33005294 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/7/2000 |
13 |
205 |
18L4011205 |
Phan Văn Linh Quang |
|
32006802 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/6/2000 |
13 |
206 |
18L4011206 |
Trịnh Minh Quang |
|
33000404 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/21/2000 |
17,5 |
207 |
18L4011207 |
Lê Thị Lệ Quyên |
|
31001296 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/13/2000 |
18,5 |
208 |
18L4011208 |
Phạm Minh Quyệt |
|
35004073 |
4 |
Quản lý đất đai |
10/31/2000 |
13,25 |
209 |
18L4011209 |
Phạm Dạ Quỳnh |
|
35000560 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/4/2000 |
14,95 |
210 |
18L4011210 |
Hồ Hoàng Như Quý |
|
33008716 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/10/2000 |
13 |
211 |
18L4011211 |
Ngô Văn Quý |
|
33000146 |
1 |
Quản lý đất đai |
11/19/2000 |
15,5 |
212 |
18L4011212 |
Hồ Văn Rim |
|
34016773 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/20/2000 |
18,75 |
213 |
18L4011213 |
Nguyễn Đăng Rin |
|
32006814 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/18/1998 |
14,75 |
214 |
18L4011214 |
Nguyễn Văn Rin |
|
33009923 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/2/2000 |
16,15 |
215 |
18L4011215 |
Trần Văn Rô |
|
34011178 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/23/2000 |
18,25 |
216 |
18L4011216 |
Alăng Rừng |
|
34016603 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/26/2000 |
16,5 |
217 |
18L4011217 |
Ngô Ngọc Sang |
|
33006980 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/22/2000 |
17,85 |
218 |
18L4011218 |
Hồ Đức Sao |
|
33012430 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/4/2000 |
13,9 |
219 |
18L4011219 |
Đinh Văn Sơn |
|
35008002 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/10/1999 |
15,75 |
220 |
18L4011220 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
30001221 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/1/2000 |
19,25 |
221 |
18L4011221 |
Alăng Sương |
|
34016610 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/29/2000 |
13 |
222 |
18L4011222 |
Lê Văn Sỹ |
|
32000458 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/17/2000 |
16,5 |
223 |
18L4011223 |
Brôl Thị Tạ |
|
34015842 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/17/2000 |
14,5 |
224 |
18L4011224 |
Phạm Đình Tâm |
|
33006530 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/7/2000 |
15,5 |
225 |
18L4011225 |
Trần Thị Ngọc Tâm |
|
31008290 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/27/2000 |
17 |
226 |
18L4011226 |
Trần Phước Tân |
|
33006105 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/25/1999 |
15,25 |
227 |
18L4011227 |
Siu Tham |
|
38001804 |
2 |
Quản lý đất đai |
9/2/1999 |
19,25 |
228 |
18L4011228 |
Nguyễn Văn Thanh |
|
63002788 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/16/2000 |
18,7 |
229 |
18L4011229 |
Nguyễn Xuân Thành |
|
31003417 |
5 |
Quản lý đất đai |
7/24/2000 |
16,9 |
230 |
18L4011230 |
Trần Hải Thành |
|
31004341 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/15/2000 |
15,75 |
231 |
18L4011231 |
Bùi Ngọc Thạch |
|
33000426 |
4 |
Quản lý đất đai |
2/4/2000 |
13 |
232 |
18L4011232 |
Bùi Quang Thi |
|
33006125 |
2 |
Quản lý đất đai |
7/24/2000 |
13,25 |
233 |
18L4011233 |
Hồ Văn Thiên |
|
33012275 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/23/2000 |
14 |
234 |
18L4011234 |
Hoàng Phúc Thiện |
|
31002959 |
3 |
Quản lý đất đai |
1/30/2000 |
14,25 |
235 |
18L4011235 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
|
37016851 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/20/2000 |
13,75 |
236 |
18L4011236 |
Đinh Thị Thỏa |
|
34004390 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/23/2000 |
15,75 |
237 |
18L4011237 |
Nguyễn Mậu Thọ |
|
33009960 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/7/2000 |
14,85 |
238 |
18L4011238 |
Nguyễn Huy Thông |
|
33005778 |
2 |
Quản lý đất đai |
3/9/2000 |
17 |
239 |
18L4011239 |
Lê Văn Thuận |
|
04003316 |
3 |
Quản lý đất đai |
1/29/2000 |
15,25 |
240 |
18L4011240 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
|
34013607 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/10/2000 |
13,25 |
241 |
18L4011241 |
Mai Thị Ngọc Thúy |
|
33012026 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/22/2000 |
21,75 |
242 |
18L4011242 |
Lê Thị Diệu Thủy |
|
33000167 |
4 |
Quản lý đất đai |
9/3/2000 |
16,75 |
243 |
18L4011243 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
32007327 |
3 |
Quản lý đất đai |
10/14/2000 |
14,25 |
244 |
18L4011244 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
|
31007219 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/15/1998 |
13,5 |
245 |
18L4011245 |
Phan Thị Hằng Thy |
|
33000730 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/16/2000 |
17,4 |
246 |
18L4011246 |
Phan Thị Mỹ Tiên |
|
04009752 |
5 |
Quản lý đất đai |
6/2/2000 |
16,5 |
247 |
18L4011247 |
Hoàng Tấn Tiến |
|
31005796 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/26/2000 |
13 |
248 |
18L4011248 |
Ngô Văn Tiến |
|
33005801 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/24/2000 |
14,05 |
249 |
18L4011249 |
Nguyễn Văn Tiến |
|
39009697 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/21/2000 |
14,75 |
250 |
18L4011250 |
Trần Kim Tiện |
|
34011598 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/3/2000 |
17,4 |
251 |
18L4011251 |
Võ Ngọc Tiệp |
|
31007961 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/20/2000 |
14 |
252 |
18L4011252 |
Phan Gia Trọng Tín |
|
33001603 |
5 |
Quản lý đất đai |
12/4/2000 |
14,75 |
253 |
18L4011253 |
Hồ Văn Tồn |
|
33010440 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/18/1999 |
14 |
254 |
18L4011254 |
Lê Văn Tới |
|
34001398 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/7/2000 |
13,75 |
255 |
18L4011255 |
Ngô Thị Kiều Trang |
|
33006598 |
6 |
Quản lý đất đai |
4/13/1998 |
14,75 |
256 |
18L4011256 |
Nguyễn Phước Kiều Trang |
|
33005812 |
2 |
Quản lý đất đai |
4/24/2000 |
13,5 |
257 |
18L4011257 |
Phạm Hoài Trang |
|
31003011 |
3 |
Quản lý đất đai |
6/27/2000 |
13 |
258 |
18L4011258 |
Đỗ Thị Huyền Trâm |
|
33006605 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/18/2000 |
16,25 |
259 |
18L4011259 |
Tôn Nữ Phúc Trâm |
|
33007047 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/15/2000 |
16,8 |
260 |
18L4011260 |
Hoàng Đình Triển |
|
33002114 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/3/2000 |
14,75 |
261 |
18L4011261 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
|
31001376 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/14/2000 |
15,5 |
262 |
18L4011262 |
Trần Thị Trinh |
|
34012335 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/1/2000 |
15 |
263 |
18L4011263 |
Trần Thị Phương Trinh |
|
33005830 |
4 |
Quản lý đất đai |
6/29/2000 |
16,35 |
264 |
18L4011264 |
Lê Hửu Trọng |
|
33003751 |
2 |
Quản lý đất đai |
8/19/2000 |
14,5 |
265 |
18L4011265 |
Ngô Văn Thành Trọng |
|
33006159 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/5/2000 |
16,75 |
266 |
18L4011266 |
Lương Quốc Trung |
|
63005466 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/16/2000 |
15,75 |
267 |
18L4011267 |
Trần Thái Trung |
|
32002534 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/12/2000 |
14,05 |
268 |
18L4011268 |
Lê Anh Quang Trường |
|
33006164 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/14/2000 |
14,25 |
269 |
18L4011269 |
Nguyễn Thái Trường |
|
32000553 |
2 |
Quản lý đất đai |
5/16/2000 |
14,75 |
270 |
18L4011270 |
Phạm Tân Trường |
|
31002240 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/10/2000 |
14,25 |
271 |
18L4011271 |
Ngô Minh Tuấn |
|
32001352 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/2/2000 |
13,25 |
272 |
18L4011272 |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
31004434 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/21/2000 |
14,7 |
273 |
18L4011273 |
Nguyễn Đình Tuyên |
|
33002574 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/16/2000 |
15 |
274 |
18L4011274 |
Nguyễn Thị Bách Tuyên |
|
33003787 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/25/2000 |
16 |
275 |
18L4011275 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
|
33003789 |
2 |
Quản lý đất đai |
11/1/2000 |
15,65 |
276 |
18L4011276 |
Nguyễn Văn Tuyền |
|
34000933 |
1 |
Quản lý đất đai |
10/1/2000 |
17,25 |
277 |
18L4011277 |
Ngô Xuân Tùng |
|
32006279 |
2 |
Quản lý đất đai |
1/20/2000 |
22,5 |
278 |
18L4011278 |
Nguyễn Văn Tùng |
|
34013654 |
1 |
Quản lý đất đai |
3/10/2000 |
15,3 |
279 |
18L4011279 |
Lê Tuấn Tú |
|
34000424 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/24/1999 |
13,75 |
280 |
18L4011280 |
Zơ Râm Tư |
|
34015862 |
1 |
Quản lý đất đai |
7/3/1999 |
18,25 |
281 |
18L4011281 |
Nguyễn Quang Tường |
|
32005341 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/12/2000 |
18 |
282 |
18L4011282 |
Ngô Tý |
|
33001653 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/18/2000 |
14,5 |
283 |
18L4011283 |
Hồ Tất Uy |
|
32002555 |
1 |
Quản lý đất đai |
4/4/2000 |
13,5 |
284 |
18L4011284 |
Phạm Ngọc Văn |
|
33000764 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/28/2000 |
13,75 |
285 |
18L4011285 |
Trần Thị Bảo Vi |
|
33002916 |
2 |
Quản lý đất đai |
2/15/2000 |
15,55 |
286 |
18L4011286 |
Nguyễn Công Như Việt |
|
04010919 |
1 |
Quản lý đất đai |
1/24/1999 |
13,2 |
287 |
18L4011287 |
Nguyễn Hữu Việt |
|
32000586 |
1 |
Quản lý đất đai |
12/19/2000 |
19,25 |
288 |
18L4011288 |
Đặng Trí Thành Vinh |
|
32003045 |
3 |
Quản lý đất đai |
10/23/2000 |
16,7 |
289 |
18L4011289 |
Rơ Lan Vui |
|
38001830 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/2/2000 |
19,75 |
290 |
18L4011290 |
Lê Hoài Vũ |
|
32000588 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/30/2000 |
18 |
291 |
18L4011291 |
Phan Đức Vũ |
|
33005387 |
1 |
Quản lý đất đai |
9/22/2000 |
16,85 |
292 |
18L4011292 |
Pơ Loong Vũ |
|
34015729 |
2 |
Quản lý đất đai |
11/18/1999 |
18,5 |
293 |
18L4011293 |
Trần Anh Vũ |
|
31004462 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/8/2000 |
14,25 |
294 |
18L4011294 |
Lê Anh Vương |
|
33000773 |
1 |
Quản lý đất đai |
5/16/2000 |
16,75 |
295 |
18L4011295 |
Lương Thị Hà Vy |
|
29015599 |
2 |
Quản lý đất đai |
12/10/2000 |
16,7 |
296 |
18L4011296 |
Phan Hoàng Vỹ |
|
33007889 |
1 |
Quản lý đất đai |
6/28/1999 |
17 |
297 |
18L4011297 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
|
42012849 |
1 |
Quản lý đất đai |
8/3/2000 |
14 |
298 |
18L4011298 |
Lê Thị Mỹ Yên |
|
40007659 |
1 |
Quản lý đất đai |
2/2/2000 |
14,75 |