ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
SINH VIÊN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
LỚP ĐỊA CHÍNH VÀ QUẢN LÝ ĐÔ THỊ 47, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL, ngày…/…./2016
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình |
Lê Anh Thành | Quảng Nam |
Nguyễn Thị Linh | Nghệ An | ||
Huỳnh Công Phương Linh | Quảng Nam | ||
2 | Th.S Lê Ngọc Đoàn | Thái Thị Phúc | Quảng Nam |
3 | Th.S Dương Thị Thu Hà | Phạm Thị Sở | Quảng Ngãi |
4 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Đường Thị Tiểu Phương | Hà Tĩnh |
Lê Quang Thái Học | Quảng Trị | ||
Nguyễn Văn Nhơn | Thừa Thiên Huế | ||
5 | TS. Nguyễn Trung Hải | Trần Thị Thùy Linh | Hà Tĩnh |
Nguyễn Huỳnh Chi | Quảng Nam | ||
Nguyễn Bốn Minh | Quảng Ngãi | ||
6 | Th.S Hồ Việt Hoàng | Lê Thị Vỹ | Quảng Trị |
Nguyễn Tùng Giáp | Quảng Bình | ||
7 | PGS.TS. Hồ Kiệt | Phan Thị Luyên | Quảng Bình |
Bùi Thị Bích Vân | Quảng Ngãi | ||
Phan Thị Thơm | Quảng Bình | ||
Dương Thị Thúy Ánh | Quảng Ngãi | ||
8 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Lê Thị Hiền Lanh | Quảng Nam |
Phạm Tố Trinh | Quảng Nam | ||
Ngô Quang Đáng | Quảng Nam | ||
9 | Th.S Lê Quỳnh Mai | Lê Thị Huyền Trang | Hà Tĩnh |
Phạm Thị Thùy Linh | Đà Nẵng | ||
10 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Lê Thị Nhung | Quảng Bình |
Trần Thị Diễm Trinh | Quảng Nam | ||
11 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
Phan Thị Diễm Hằng | Quảng Bình |
Nguyễn Thị Diệu Loan | Thừa Thiên Huế | ||
Trần Quang Vinh | Đà Nẵng | ||
Phan Phước Lộc | Thừa Thiên Huế | ||
12 | Th.S Nguyễn Tiến Nhật | Nguyễn Thị Nhiên | Quảng Nam |
Nguyễn Nhật Quang | Thừa Thiên Huế | ||
13 | Th.S Dương Quốc Nõn | Phạm Thị Phương Thảo | Quảng Nam |
Lê Thiện Trí | Quảng Trị | ||
14 | Th.S Trần Thị Phượng | Võ Thị Mỹ Dung | Quảng Nam |
Trần Thị Mỹ Lệ | Quảng Trị | ||
Võ Văn Xuân | Quảng Nam | ||
Mai Ngọc Minh | Gia Lai | ||
15 | Th.S Trần Trọng Tấn | Hoàng Minh Mẫn | Quảng Trị |
Lê Phan Cát Linh | Thừa Thiên Huế | ||
Nguyễn Thị Ánh Huệ | Quảng Nam | ||
16 | Th.S Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Thị Ngân | Quảng Trị |
Lê Minh Thời | Quảng Nam | ||
17 | TS. Lê Thanh Bồn | Phan Thị Diệu | Hòa Vang |
18 | PGS.TS Huỳnh Văn Chương | Phạm Thị Thu Thủy | Kon Tum |
Nguyễn Thị Phương Mai | Quảng Nam |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 18 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 44 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
Thừa Thiên Huế, ngày 05 tháng 12 năm 2016
TRƯỞNG KHOA PGS.TS Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG Th.S Trần Thị Kiều My |
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
SINH VIÊN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 47A, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL-ĐTĐH, ngày…/…./2016
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình |
Nguyễn Thị Mỹ Thạch | Thừa Thiên Huế |
2 | Th.S Dương Thị Thu Hà | Trần Thị Mỹ Hằng | Quảng Ngãi |
3 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Lê Thị Hồng Ân | Đà Nẵng |
4 | TS. Nguyễn Trung Hải | Bùi Tiến Việt | Quảng Trị |
Nguyễn Thị Kim Dung | Quảng Nam | ||
Nguyễn Thị Quyên | Nghệ An | ||
5 | Th.S Hồ Việt Hoàng | Nguyễn Thị Hoàng Na | Quảng Nam |
6 | PGS.TS Hồ Kiệt | Phạm Thị Hà | Quảng Trị |
Nguyễn Thị Thảo Nhi | Thừa Thiên Huế | ||
7 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Mai Thị Lý | Quảng Bình |
Lê Duy Thịnh | Quảng Bình | ||
Nguyễn Văn Tiến | Quảng Bình | ||
8 | Th.S Lê Quỳnh Mai | Phạm Thị Hoa | Quảng Bình |
Nguyễn Văn Quân | Quảng Trị | ||
9 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Thị Bích | Thừa Thiên Huế |
Phan Văn Phúc | Hà Tĩnh | ||
10 | PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
Nguyễn Thu Diễm | Quảng Bình |
Trần Trúc Ngân | Quảng Nam | ||
Lê Thị Hồng | Khánh Hòa | ||
11 | Th.S Nguyễn Tiến Nhật | Trần Đại Nhân | Quảng Bình |
Bùi Minh Tâm | Đà Nẵng | ||
12 | Th.S Dương Quốc Nõn | Võ Thị Ái My | Thừa Thiên Huế |
Đinh Thị Tú Trinh | Quảng Nam | ||
13 | Th.S Trần Trọng Tấn | Lê Thị Thu Thảo | Quảng Trị |
Nguyễn Thị Giang Thanh | Thái Bình | ||
14 | Th.S Nguyễn Ngọc Thanh | Đinh Thị Ngọc Mai | Quảng Nam |
Võ Thị Phương Thảo | Quảng Nam | ||
Phan Đình Huy | Quảng Bình | ||
15 | PGS.TS Huỳnh Văn Chương | Phan Thị Thanh Phương | Quảng Trị |
Nguyễn Thị Huế | Quảng Bình |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 15 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 30 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
SINH VIÊN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
LỚP QUẢN LÝ THỊ TRƯỜNG BẤT ĐỘNG SẢN 47, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL-ĐTĐH, ngày…/…./2016
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Lê Ngọc Đoàn | Phạm Ngọc Qúy | Thừa Thiên Huế |
Lê Tương | Thừa Thiên Huế | ||
2 | Th.S Dương Thị Thu Hà | Nguyễn Thị Thương | Quảng Nam |
3 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Phan Thanh Long | Thừa Thiên Huế |
Nguyễn Văn Khánh | Quảng Nam | ||
4 | PGS.TS Hồ Kiệt | Lê Thị Hiền | Thừa Thiên Huế |
5 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Lê Thị Minh Nga | Thừa Thiên Huế |
Nguyễn Văn Đức | Thừa Thiên Huế | ||
6 | PGS.TS Nguyễn Hữu Ngữ | Lê Đình Cường | Thừa Thiên Huế |
7 | Th.S Nguyễn Tiến Nhật | Võ Văn Hoàng | Quảng Nam |
8 | Th.S Dương Quốc Nõn | Lê Đức Xuân Lộc | Thừa Thiên Huế |
9 | Th.S Trần Thị Phượng | Trần Văn Vũ | Quảng Nam |
10 | Th.S Trần Trọng Tấn | Võ Trung Tấn | Đà Nẵng |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 10 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 09 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN
SINH VIÊN LÀM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
LỚP QUẢN LÝ ĐẤT 47B, NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL-ĐTĐH, ngày…/…./2016
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình |
Trần Minh Hiếu | Hà Tĩnh |
Lê Tiến Mạnh | Quảng Bình | ||
2 | Th.S Lê Ngọc Đoàn | Phạm Thị Lệ Huyền | Quảng Nam |
3 | Th.S Dương Thị Thu Hà | Văn Thị Thu Thuận | Thừa Thiên Huế |
4 | Th.S Nguyễn Thị Hải | Phạm Thị Triều Tiên | Đà Nẵng |
Trịnh Thị Kiều Trang | Thừa Thiên Huế | ||
5 | TS. Nguyễn Trung Hải | Đoàn Thị Tân Mỹ | Quảng Trị |
6 | Th.S Hồ Việt Hoàng | Phạm Thị Ngọc Thanh | Quảng Nam |
Trần Thị Tú Ngân | Quảng Ngãi | ||
7 | PGS.TS Hồ Kiệt | Nguyễn Khoa | Quảng Nam |
Nguyễn Thị Dung | Hà Tĩnh | ||
8 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | Hoàng Ngọc Bảo | Quảng Nam |
9 | Th.S Lê Quỳnh Mai | Bùi Viết Thịnh | Quảng Bình |
10 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | Dương Bảo Hân | Quảng Nam |
Nguyễn Bôn | Thừa Thiên Huế | ||
11 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
Nguyễn Thị Bích Chi | Phú Yên |
Nguyễn Văn Thông | Quảng Bình | ||
12 | Th.S Nguyễn Tiến Nhật | Nguyễn Thị Phượng | Quảng Trị |
13 | Th.S Dương Quốc Nõn | Hồ Thị Xin | Quảng Nam |
14 | Th.S Trần Thị Phượng | Phạm Thị Lệ | Đà Nẵng |
Tào Thị Thanh Tâm | Đà Nẵng | ||
Nguyễn Đăng Khánh Duy | Đà Nẵng | ||
Nguyễn Thị Mỹ Dung | Đà Nẵng | ||
15 | Th.S Trần Trọng Tấn | Phạm Văn Trọng | Quảng Trị |
Trần Quang Hợp | Quảng Trị | ||
16 | Th.S Nguyễn Ngọc Thanh | Nguyễn Thị Phương | Quảng Bình |
17 | TS. Lê Thanh Bồn | Đoàn Đức Đạt | Quảng Bình |
18 | PGS.TS Huỳnh Văn Chương | Nguyễn Lương Hà |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 18 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 09 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.