STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 16L4011008 | Nguyễn Văn | Bình | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
2 | 16L4011009 | Đặng Thị Minh | Chinh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
3 | 16L4011010 | Nguyễn Thanh | Chinh | 0 | 8.5 | 0 | Không | ĐK | |||
4 | 16L4011024 | Vũ Hoàng | Đức | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
5 | 15L4011249 | Nguyễn Tư | Hoàng | 4 | 8 | 6.7 | Sáu,Bảy | ||||
6 | 16L4011033 | Phan Thị Biển | Hồng | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
7 | 16L4011041 | Nguyễn Lê Thanh | Hùng | 8 | 9.5 | 9 | Chín | ||||
8 | 16L4011039 | Hoàng Văn | Hùng | 6 | 10 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
9 | 16L4011045 | Trương Công | Hưng | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
10 | 16L4011035 | Nguyễn Quốc | Huy | 0 | 10 | 0 | Không | ĐK | |||
11 | 16L4011036 | Nguyễn Văn | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
12 | 13L4011161 | Trần Đình | Khanh | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
13 | 16L4011050 | Nguyễn Đức | Khanh | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
14 | 16L4011054 | Lê Hồ Sơn | Lâm | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
15 | 16L4011055 | Phạm Văn | Lân | 6 | 9.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
16 | 16L4011056 | Lê Thị Nhật | Lệ | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
17 | 16L4011066 | Lê Thị | My | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
18 | 16L4011068 | Đoàn Công | Nam | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
19 | 14L4011230 | Châu Văn | Ngọc | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba | ||||
20 | 16L4011070 | Nguyễn Thị Túy | Nhàn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
21 | 16L4011072 | Nguyễn Thanh | Nhân | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
22 | 16L4011077 | Nguyễn Thị Mỹ | Ny | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
23 | 16L4011081 | Trần Văn | Pháp | 0 | 9 | 0 | Không | ĐK | |||
24 | 16L4011080 | Hoàng | Pháp | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
25 | 16L4011083 | Hoàng Thị Mỹ | Phương | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
26 | 16L4011085 | Lê Thị Diễm | Phượng | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
27 | 16L4011098 | Hồ Thị Diệu | Thanh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
28 | 15L4011180 | Đặng Văn | Thão | 4 | 8 | 6.7 | Sáu,Bảy | ||||
29 | 16L4011102 | Dương Thị Thu | Thảo | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
30 | 16L3131007 | Trần Thị Anh | Thi | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
31 | 14L4011367 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 4 | 0 | 1.3 | Một,Ba | ||||
32 | 16L4011109 | Hồ An | Thuyên | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
33 | 16L4011114 | Đinh Duy | Tôn | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
34 | 16L4011119 | Hồ Hữu | Trung | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
35 | 16L4011125 | Đỗ Văn | Việt | 8 | 10 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
36 | 16L4011131 | Đào Thị Hải | Yến | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba |