STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 14L4011001 | Đoàn Thành | An | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
2 | 14L4011005 | Nguyễn Mạnh | Anh | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
3 | 14L4011016 | Đinh Như Hoàng | Bảo | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
4 | 14L4011024 | Hồ Minh | Bình | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
5 | 14L4011069 | Nguyễn Viết | Đoàn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
6 | 14L4011101 | Trần Thị Thu | Hiền | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
7 | 14L4011102 | Võ Văn | Hiền | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
8 | 14L4011124 | Trần Văn | Hòa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
9 | 14L3131001 | Phạm Duy | Hoàng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
10 | 14L4011115 | Lê | Hoàng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
11 | 14L4011120 | Triệu Vũ | Hoàng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
12 | 14L4011129 | Nguyễn | Hợp | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
13 | 14L4011130 | Nguyễn Khắc | Huấn | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
14 | 14L4011145 | Nguyễn Quang | Hùng | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
15 | 14L4011155 | Trần Việt | Hữu | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
16 | 14L4011133 | Nguyễn Quốc | Huy | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
17 | 14L4011132 | Nguyễn Duy | Huy | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
18 | 14L4011180 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
19 | 14L4011208 | Nguyễn Ngọc Nhật | Minh | 8 | 8.5 | 8.3 | Tám,Ba | ||||
20 | 14L4011215 | Nguyễn Văn | Nam | 19 | 8 | 11.7 | Một,Bảy | ||||
21 | 14L4011226 | Lê Viết | Nghĩa | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
22 | 14L4011230 | Châu Văn | Ngọc | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
23 | 14L4011255 | Dương Thị Yến | Nhi | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
24 | 14L4011259 | Đặng Thị Tuyết | Nhung | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
25 | 14L3131002 | Nguyễn Tấn | Phúc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
26 | 14L4011297 | Tống Thị Kim | Phượng | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
27 | 14L4011319 | Bùi Hữu | Sang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
28 | 14L4011327 | Nguyễn Thanh | Sơn | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
29 | 14L4011328 | Phan Hồng | Sơn | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
30 | 14L4011355 | Đặng Ngọc | Thạch | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
31 | 14L4011357 | Lê Quang | Thạch | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
32 | 14L4011346 | Trương Văn | Thái | 10 | 9.5 | 9.7 | Chín,Bảy | ||||
33 | 14L4011349 | Hoàng Thị | Thảo | 10 | 8.5 | 9 | Chín | ||||
34 | 14L4011350 | Hồ Thị Phương | Thảo | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
35 | 14L4011367 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
36 | 14L4011368 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 10 | 10 | 10 | Mười | ||||
37 | 14L4011369 | Nguyễn Phúc | Thịnh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
38 | 14L4011379 | Hồ Thị | Thuê | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
39 | 14L4011408 | Dương Phúc | Tới | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
40 | 14L4011414 | Phạm Thị Linh | Trang | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
41 | 14L4011444 | Trần Minh | Tuấn | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
42 | 14L4011466 | Nguyễn Ngọc | Viễn | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
43 | 14L4011481 | Võ Tấn | Ý | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba |