Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 9

0
501
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 18L3051012 Nguyễn Ngọc Bình 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 18L3111017 Hồ Văn Chín 9 6 7 Bảy
3 18L3051013 Cao Hữu Chinh 10 8 8.7 Tám,Bảy
4 18L3111001 Võ Chí Cường 7 0 2.3 Hai,Ba
5 18L3111041 Nguyễn Trung Danh 10 5 6.7 Sáu,Bảy
6 18L3051015 Trương Triều Đào 9 6 7 Bảy
7 18L3111003 Đào Hiệp Đạt 9 7 7.7 Bảy,Bảy
8 18L3111019 Đặng Minh Đức 10 7 8 Tám
9 18L3111004 Hồ Pa Lô Y Ra Pát 9 7 7.7 Bảy,Bảy
10 18L3051038 Lê Thị Phương Hằng 10 6 7.3 Bảy,Ba
11 18L3051042 Nguyễn Công Hậu 8 8 8 Tám
12 18L3051039 Lê Đại Hiệp 7 7 7 Bảy
13 18L3111038 Đinh Văn Hoàng 0 0 0 Không ĐK
14 18L3111006 Trần Lữ Đăng Hưng 9 9 9 Chín
15 18L3051004 Lê Trần Anh Khoa 10 6 7.3 Bảy,Ba
16 18L3111023 Huỳnh Văn Kiên 8 7 7.3 Bảy,Ba
17 18L3111039 Đinh Hải Long 9 8 8.3 Tám,Ba
18 18L3051020 Đinh Văn 10 8 8.7 Tám,Bảy
19 18L3051021 Nguyễn Tuấn Minh 9 7 7.7 Bảy,Bảy
20 18L3111027 Hồ Văn Nghích 10 7 8 Tám
21 18L3051022 Đinh Xuân Nghiệp 0 0 0 Không ĐK
22 18L3111009 Trần Văn Nhật 10 6 7.3 Bảy,Ba
23 18L3051006 Phạm Bá Nhiệt 10 6 7.3 Bảy,Ba
24 18L3051024 Lưu Thị Nhung 10 7 8 Tám
25 18L3051025 Hồ Đức Phú 10 8 8.7 Tám,Bảy
26 18L3111042 Nguyễn Đăng Quang 9 6 7 Bảy
27 18L3051027 Alăng Sáu 10 8 8.7 Tám,Bảy
28 18L3111029 Trần Văn Sinh 0 0 0 Không ĐK
29 18L3051037 Võ Doãn Sơn 9 6 7 Bảy
30 18L3111010 Trần Viết Minh Tài 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 18L3111011 Đặng Văn Tây 7 0 2.3 Hai,Ba
32 18L3051032 Nguyễn Viết Thăng 9 6 7 Bảy
33 18L3051030 Nguyễn Minh Thành 9 6 7 Bảy
34 18L3111034 Nguyễn Đăng Đức Thịnh 8 6 6.7 Sáu,Bảy
35 18L3051040 Đoàn Thị Thu 9 7 7.7 Bảy,Bảy
36 18L3051041 Ngô Thị Khánh Thư 9 7 7.7 Bảy,Bảy
37 18L3051033 Hoàng Đình Thuận 10 7 8 Tám
38 18L3051034 Đỗ Trọng Toàn 10 7 8 Tám
39 18L3111035 Võ Thị Trang 8 8 8 Tám
40 18L3111013 Hoàng Công Việt 10 7 8 Tám
41 18L3111014 Cáp Thị Lệ Xuyên 10 6 7.3 Bảy,Ba

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here