Điểm thành phần môn Luật Nhà ở và kinh doanh BDS – Nhóm 1

0
413
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 8 8.7 Tám,Bảy
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 10 10 Mười
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 7 9 8.3 Tám,Ba
4 16L3131001 Phan Văn Bảo 0 0 0 Không ĐK
5 16L4011017 Công Thị Ánh Dung #### 10 10 Mười
6 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 9 10 9.7 Chín,Bảy
7 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 10 10 Mười
8 16L4011053 Lê Minh Kỳ 10 7 8 Tám
9 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 9 9 9 Chín
10 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 8 8.7 Tám,Bảy
11 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 7 7 7 Bảy
12 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 10 7 8 Tám
13 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 9 10 9.7 Chín,Bảy
14 16L3131004 Trần Định Nghĩa 9 8 8.3 Tám,Ba
15 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 10 10 Mười
16 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 8 8.7 Tám,Bảy
17 16L3131006 Trần Bá Quý 10 8 8.7 Tám,Bảy
18 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 7 8 Tám
19 16L4011091 Ra Pát Thị Sóc 0 0 0 Không ĐK
20 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 8 8.7 Tám,Bảy
21 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 10 10 Mười
22 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 8 8.7 Tám,Bảy
23 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 8 8.7 Tám,Bảy
24 16L4011126 Lê Phước Việt 10 7 8 Tám
25 16L4011128 Lê Ngọc Anh 10 7 8 Tám
26 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 7 8 Tám

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here