Điểm thành phần môn Trắc địa 1 – Nhóm 1

0
439
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011002 Lê Đăng Tuấn Anh 10 9 9.3 Chín,Ba
2 16L4011001 Hồ Hoàng Lan Anh 10 10 10 Mười
3 16L4011007 Nguyễn Hoài Bão 10 8.5 9 Chín
4 16L3131001 Phan Văn Bảo 10 8 8.7 Tám,Bảy
5 16L4011017 Công Thị Ánh Dung 10 8.5 9 Chín
6 16L4011027 Trần Phước 0 0 0 Không ĐK
7 14L4011120 Triệu Vũ Hoàng 8 7 7.3 Bảy,Ba
8 16L4011034 Lê Thị Huế 10 8 8.7 Tám,Bảy
9 16L4011047 Nguyễn Thị Hương 10 8.5 9 Chín
10 14L4011133 Nguyễn Quốc Huy 8 7 7.3 Bảy,Ba
11 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 7 7 7 Bảy
12 16L4011052 Nguyễn Thị Ánh Kim 10 8 8.7 Tám,Bảy
13 16L4011053 Lê Minh Kỳ 10 8 8.7 Tám,Bảy
14 16L4011057 Nguyễn Thị Hạnh Liên 10 8.5 9 Chín
15 16L4011058 Lê Thị Mỹ Linh 10 8.5 9 Chín
16 16L4011059 Trương Văn Lĩnh 10 8.5 9 Chín
17 16L4011060 Đặng Hữu Nhật Long 10 9 9.3 Chín,Ba
18 16L4011069 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10 9 9.3 Chín,Ba
19 16L3131004 Trần Định Nghĩa 10 8 8.7 Tám,Bảy
20 16L4011074 Hoàng Thị Hồng Nhi 10 8.5 9 Chín
21 16L4011084 Nguyễn Thị Thu Phương 10 9 9.3 Chín,Ba
22 14L4011316 Võ Văn Quý 7 7 7 Bảy
23 16L3131006 Trần Bá Quý 10 9 9.3 Chín,Ba
24 15L4011158 Trần Văn Sâm 7 7 7 Bảy
25 16L4011088 Trần Ngọc Sang 10 8.5 9 Chín
26 16L4011091 Ra Pát Thị Sóc 10 8 8.7 Tám,Bảy
27 16L4011100 Nguyễn Văn Thành 10 9 9.3 Chín,Ba
28 16L4011101 Trần Tất Thành 0 0 0 Không ĐK
29 16L4011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 10 8.5 9 Chín
30 16L4011107 Klum Thị Thoóc 10 8 8.7 Tám,Bảy
31 16L4011116 Ngô Thị Thùy Trang 10 8.5 9 Chín
32 16L4011127 Nguyễn Văn Việt 10 8.5 9 Chín
33 16L4011126 Lê Phước Việt 10 8.5 9 Chín
34 16L4011128 Lê Ngọc Anh 10 8.5 9 Chín
35 16L4011130 Võ Thị Tường Vy 10 8.5 9 Chín

 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here