STT | Mã | Họ và tên | Điểm thành phần | Điểm QTHT | Ghi | ||||||
sinh viên | (1) | (2) | (3) | Ghi số | Ghi chữ | chú | |||||
1 | 18L3011001 | Dương Văn | An | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
2 | 18L3041001 | Trần Hồ Bảo | Anh | 4 | 5 | 4.7 | Bốn,Bảy | ||||
3 | 18L3011036 | Huỳnh Văn | Dũ | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
4 | 18L3011003 | Lê Chí Quang | Dũng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
5 | 18L3041003 | Nguyễn Duy | Dương | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy | ||||
6 | 18L3011002 | Nguyễn Hồ Quỳnh | Duyên | 6 | 0 | 2 | Hai | ||||
7 | 18L3011037 | Võ | Đà | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
8 | 15L4021023 | Đặng Ngọc | Đạt | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
9 | 18L3011005 | Nguyễn Văn | Đạt | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
10 | 18L3011038 | Cao Thị Thu | Hà | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
11 | 18L3011067 | Trần Thị | Hà | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
12 | 18L3011039 | Nguyễn Thị | Hằng | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
13 | 18L3011008 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
14 | 18L3011010 | Bùi Xuân | Hóa | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
15 | 18L3011009 | Phạm Văn Việt | Hoàng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
16 | 18L3011042 | Lê Văn | Hùng | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
17 | 18L3011070 | Hồ Thị | Hưng | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
18 | 18L3011044 | Trương Lê Quốc | Khánh | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
19 | 18L3011071 | Hồ Thị | Kiên | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
20 | 18L3011045 | Lê Kim | Lâm | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
21 | 18L3011013 | Phạm Thị Lưu | Ly | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
22 | 18L3011014 | Hồ Văn Công | Lý | 6 | 7 | 6.7 | Sáu,Bảy | ||||
23 | 18L3011015 | Hoàng Quỳnh | Mai | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
24 | 17L4021212 | Nguyễn Văn Anh | Minh | 6 | 8 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
25 | 18L3041021 | Đoàn Văn | Minh | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
26 | 18L3041022 | Hoàng Tôn Thất Nhật | Minh | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
27 | 18L3041023 | Phan Thị Mộng | Mơ | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
28 | 18L3011072 | Nguyễn Tài | Ngân | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
29 | 18L3011048 | Lê Xuân Anh | Nguyên | 4 | 9 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
30 | 18L3011049 | Huỳnh Thị Thuý | Nguyệt | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
31 | 18L3011017 | Phan Thị Hạnh | Nhân | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
32 | 18L3011050 | Mai Bá Thanh | Nhàn | 8 | 6 | 6.7 | Sáu,Bảy | ||||
33 | 17L4021249 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
34 | 18L3011051 | Nguyễn Thị Bích | Như | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
35 | 18L3041008 | Nguyễn Thị | Ny | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
36 | 18L3011018 | Lê Tấn | Phát | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
37 | 18L3041024 | Trần Hồ Bảo | Phương | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
38 | 18L3041025 | Trần Văn | Quý | 10 | 6 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
39 | 18L3011019 | Lê Ngọc Như | Quỳnh | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
40 | 18L3011055 | Ngô Minh | Sang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
41 | 18L3011056 | Tạ Đình | Tâm | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
42 | 18L3011073 | Vũ Quang | Tâm | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
43 | 17L4021338 | Phạm Thị Hồng | Thái | 8 | 9 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
44 | 18L3011022 | Hà Văn Vũ | Thắng | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
45 | 14L4012008 | Nguyễn Trung | Thành | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
46 | 18L3011021 | Dương Tấn | Thanh | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
47 | 18L3015001 | SOUVANTHONE | THANONGHAK | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
48 | 18L3011074 | Nguyễn Hữu Minh | Thi | 0 | 0 | 0 | Không | ĐK | |||
49 | 18L3011024 | Đặng Văn | Thìn | 8 | 7 | 7.3 | Bảy,Ba | ||||
50 | 18L3041010 | Mai Thị | Thương | 8 | 8 | 8 | Tám | ||||
51 | 18L3011027 | Hoàng Thị Thu | Trang | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
52 | 18L3011029 | Phan Đức | Trí | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
53 | 18L3011061 | Hà Văn Hải | Triều | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
54 | 17L4021387 | Trần Ngọc Kiều | Trinh | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
55 | 18L3041012 | Nguyễn Thị Mỹ | Trúc | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy | ||||
56 | 18L3011030 | Nguyễn Văn | Trường | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
57 | 18L3041014 | Huỳnh Thị Thanh | Tuyền | 10 | 9 | 9.3 | Chín,Ba | ||||
58 | 18L3011063 | Nguyễn Nhật Phong | Vũ | 10 | 7 | 8 | Tám | ||||
59 | 18L3011032 | Trần Trung | Vương | 10 | 8 | 8.7 | Tám,Bảy |