Điểm thành phần môn Trắc địa thực hành – Nhóm 3

0
299
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 10 9       9.3 Chín,Ba  
2 16L4011003 Trần Việt Anh 10 10       10 Mười  
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 8 8       8 Tám  
4 16L4011011 Đinh Chính 10 10       10 Mười  
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 10       10 Mười  
6 16L4011015 Cao Viết Cường 10 8       8.7 Tám,Bảy  
7 16L4011016 Ngô Lương Văn Dần 8 8       8 Tám  
8 16L4011019 Lo Thùy Dương 0 0       0 Không ĐK
9 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 9       9.3 Chín,Ba  
10 16L4011022 Hồ Văn Đinh 10 8       8.7 Tám,Bảy  
11 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 10       10 Mười  
12 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 9       9.3 Chín,Ba  
13 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 10       10 Mười  
14 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 9       9.3 Chín,Ba  
15 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 8 8       8 Tám  
16 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8       8 Tám  
17 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 8       8.7 Tám,Bảy  
18 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
19 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 10       10 Mười  
20 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 9       9.3 Chín,Ba  
21 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 8 8       8 Tám  
22 16L4011062 Nguyễn Minh Lượng 0 0       0 Không ĐK
23 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 10 10       10 Mười  
24 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 10       10 Mười  
25 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 8 9       8.7 Tám,Bảy  
26 16L4011076 Bờ Linh Như 8 7       7.3 Bảy,Ba  
27 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 10       10 Mười  
28 16L4011082 Phạm Đình Phúc 10 9       9.3 Chín,Ba  
29 16L4011134 Đinh Duy Phước 10 8       8.7 Tám,Bảy  
30 15L4011150 Nguyễn Vũ Quang 0 0       0 Không ĐK
31 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 8       8.7 Tám,Bảy  
32 15L4011156 Phạm Như Quỳnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
33 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 10       10 Mười  
34 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 10       10 Mười  
35 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 10 8       8.7 Tám,Bảy  
36 16L4011095 Trần Thanh Tài 8 10       9.3 Chín,Ba  
37 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 10 10       10 Mười  
38 16L4011097 Y Tâm 8 9       8.7 Tám,Bảy  
39 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 10 9       9.3 Chín,Ba  
40 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 10 9       9.3 Chín,Ba  
41 16L4011110 Phạm Thị Thúy 8 8       8 Tám  
42 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 9       9.3 Chín,Ba  
43 16L4011122 Võ Minh 10 10       10 Mười  
44 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 8 8       8 Tám  
45 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 8 9       8.7 Tám,Bảy  
46 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 8 9       8.7 Tám,Bảy  
47 15L4011240 Lê Xuân Việt 8 8       8 Tám  
48 16L4011129 Tăng Thúy Vy 8 9       8.7 Tám,Bảy  
49 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 10 10       10 Mười  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here