Điểm thành phần môn Thổ nhưỡng học – Nhóm 1

0
395
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 14LC68C008 Nguyễn Đăng Quang Anh 9 9       9 Chín  
2 14LC68C018 Hồ Sỹ Cường 9 9       9 Chín  
3 14LC68C022 Nguyễn Ngọc Phú Cường 0 0       0 Không ĐK
4 14LC68C031 Huỳnh Đại Dương 10 9       9.3 Chín,Ba  
5 14LC68C036 Phan Văn Điệt 0 0       0 Không ĐK
6 14LC68C039 Nguyễn Trường Giang 0 0       0 Không ĐK
7 14LC68C042 Hoàng Thị Hồng 9 9       9 Chín  
8 14LC68C045 Phạm Thị Hồng 9 10       9.7 Chín,Bảy  
9 14LC68C048 Hoàng Xuân Hải 6 9       8 Tám  
10 14LC68C050 Phạm Hải 7 9       8.3 Tám,Ba  
11 14LC68C053 Hoàng Thị Thanh Hằng 10 9       9.3 Chín,Ba  
12 14LC68C051 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 10 9       9.3 Chín,Ba  
13 14LC68C058 Trần Đức Hòa 7 8       7.7 Bảy,Bảy  
14 14LC68C056 Lê Huy Hoàng 0 0       0 Không ĐK
15 14LC68C057 Lê Văn Hoàng 9 9       9 Chín  
16 14LC68C064 Hồ Xuân Hùng 0 0       0 Không ĐK
17 14LC68C067 Hoàng Ngọc Vĩnh Hưng 6 8       7.3 Bảy,Ba  
18 14LC68C059 Huỳnh Hữu Huy 0 0       0 Không ĐK
19 14LC68C078 Trần Thị Kiều 10 9       9.3 Chín,Ba  
20 14LC68C084 Lê Kim Lân 0 0       0 Không ĐK
21 14LC68C100 Trần Minh Long 8 9       8.7 Tám,Bảy  
22 14LC68C097 Lê Quang Thành Long 6 8       7.3 Bảy,Ba  
23 14LC68C106 Đặng Văn Nam 9 9       9 Chín  
24 14LC68C108 Hồ Xuân Việt Nam 8 8       8 Tám  
25 14LC68C109 Phan Đình Hồng Nam 9 9       9 Chín  
26 14LC68C115 Trần Thị Ngọc 8 9       8.7 Tám,Bảy  
27 14LC68C113 Trần Hồng Kim Ngọc 10 9       9.3 Chín,Ba  
28 14LC68C118 Hoàng Hữu Thành Nhân 5 7       6.3 Sáu,Ba  
29 14LC68C119 Nguyễn Văn Thành Nhân 0 0       0 Không ĐK
30 14LC68C122 Trần Văn Nhật 0 0       0 Không ĐK
31 14LC68C124 Trần Thị Kiều Nhi 10 8       8.7 Tám,Bảy  
32 14LC68C126 Hoàng Thị Quỳnh Như 9 9       9 Chín  
33 14LC68C130 Hồ Tấn Phát 9 9       9 Chín  
34 14LC68C136 Phúc 8 8       8 Tám  
35 14LC68C139 Phan Khánh Phương 10 9       9.3 Chín,Ba  
36 14LC68C142 Đỗ Văn Hoàng Quốc 6 8       7.3 Bảy,Ba  
37 14LC68C147 Trần Văn Quý 8 10       9.3 Chín,Ba  
38 14LC68C148 Nguyễn Xuân San 8 10       9.3 Chín,Ba  
39 14LC68C003 Nguyễn Hữu Sang 9 9       9 Chín  
40 14LC68C152 Đoàn Chơn Sơn 10 10       10 Mười  
41 14LC68C155 Nguyễn Văn Tuấn Sỹ 6 7       6.7 Sáu,Bảy  
42 14LC68C156 Nguyễn Hà Tâm 10 10       10 Mười  
43 14LC68C159 Nguyễn Đức Tân 0 0       0 Không ĐK
44 14LC68C162 Nguyễn Phi Tây 9 9       9 Chín  
45 14LC68C172 Trương Quang Thái 0 0       0 Không ĐK
46 14LC68C171 Nguyễn Văn Thái 8 8       8 Tám  
47 14LC68C166 Trần Thị Thanh 8 10       9.3 Chín,Ba  
48 14LC68C174 Hồ Duy Thế 9 9       9 Chín  
49 14LC68C176 Nguyễn Xuân Thịnh 0 0       0 Không ĐK
50 14LC68C180 Trương Công Thuấn 8 9       8.7 Tám,Bảy  
51 14LC68C182 Nguyễn Thị Thúy 9 9       9 Chín  
52 14LC68C183 Phan Thị Thu Thủy 10 9       9.3 Chín,Ba  
53 14LC68C187 Phan Tiến 9 10       9.7 Chín,Bảy  
54 14LC68C189 Hoàng Văn Tin 7 9       8.3 Tám,Ba  
55 14LC68C190 Đinh Nữ Kiều Trang 6 7       6.7 Sáu,Bảy  
56 14LC68C193 Phan Thị Tú Trinh 10 10       10 Mười  
57 14LC68C202 Trần Cao Trường 10 9       9.3 Chín,Ba  
58 14LC68C215 Nguyễn Văn Vinh 0 0       0 Không ĐK
59 14LC68C220 Võ Đại 0 0       0 Không ĐK
60 14LC68C217 Lê Xuân 0 6       0 Không ĐK

Xem diem cac mon khac

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here