Điểm thành phần môn THCN QLĐĐ – Nhóm 4 (2016-2017)

0
339
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3)     Ghi số Ghi chữ chú
1 15L4011003 Nguyễn Đức Anh 4 9.0       7.3 Bảy,Ba  
2 15L4011008 Huỳnh Văn Bảo 8 7.1       7.4 Bảy,Bốn  
3 15L4011010 Hoàng Phạm Thanh Bình 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
4 15L4011017 Cửu 10 1.8       4.5 Bốn,Năm  
5 15L4011020 Đinh Thị Diễm 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
6 15L4011023 Nguyễn Thị Thanh Dung 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
7 15L4011038 Nguyễn ích Đạt 10 0.8       3.8 Ba,Tám  
8 15L4011045 Phan Văn Đức 10 5.0       6.7 Sáu,Bảy  
9 15L4011053 Đinh Long Hảo 9 5.3       6.5 Sáu,Năm  
10 15L4011056 Hồ Thị Hậu 10 7.1       8.1 Tám,Một  
11 15L4011059 Lương Ngọc Hiếu 10 1.8       4.5 Bốn,Năm  
12 15L4011066 Lê Văn Hoàng 8 6.0       6.7 Sáu,Bảy  
13 15L4011083 Hoàng Ngọc Hùng 0 0.0       0 Không ĐK
14 15L4011085 Nguyễn Hữu Hưng 8 1.5       3.7 Ba,Bảy  
15 15L4011075 Lê Quý Huy 10 0.0       3.3 Ba,Ba  
16 15L4011076 Nguyễn Duy Đức Huy 8 4.5       5.7 Năm,Bảy  
17 15L4011078 Nguyễn Nhật Huy 4 0.0       1.3 Một,Ba  
18 15L4011089 Phạm Quốc Khánh 8 0.0       2.7 Hai,Bảy  
19 15L4011092 Đoàn Thị Kiều 10 2.5       5 Năm  
20 15L4011097 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 10 8.4       8.9 Tám,Chín  
21 15L4011109 Phạm Văn Minh 10 1.4       4.3 Bốn,Ba  
22 15L4011113 Nguyễn Quang Nam 10 0.8       3.8 Ba,Tám  
23 15L4011117 Nguyễn Thị Nghĩa 10 10.0       10 Mười  
24 15L4011120 Lê Thị Ngọc 10 8.4       8.9 Tám,Chín  
25 15L4011123 Phan Văn Nguyên 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
26 15L4011129 Hồ Nguyễn Phương Nhi 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
27 15L4011133 Đỗ Huỳnh Như 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
28 15L4011135 Trần Thị Quỳnh Như 10 8.3       8.8 Tám,Tám  
29 15L4011137 Lê La Ny 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
30 15L4011140 Trần Thị Kim Oanh 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
31 15L4011148 Lê Thị Hồng Phượng 10 9.6       9.8 Chín,Tám  
32 15L4011151 Trần Minh Quân 10 6.8       7.9 Bảy,Chín  
33 15L4011158 Trần Văn Sâm 6 0.0       2 Hai  
34 15L4011160 Hà Nguyên Sinh 10 9.0       9.3 Chín,Ba  
35 15L4011161 Nguyễn Hồng Sơn 10 6.8       7.8 Bảy,Tám  
36 15L4011164 Phan Thanh Sơn 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
37 15L4011166 Nguyễn Thị Thu Sương 10 9.4       9.6 Chín,Sáu  
38 15L4011167 Phạm Hoàng Sương 10 8.5       9 Chín  
39 15L4011170 Nguyễn Quang Tâm 10 2.3       4.8 Bốn,Tám  
40 15L4011171 Trương Minh Tâm 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
41 15L4011181 Đặng Công Thạch 10 0.0       3.3 Ba,Ba  
42 15l4011183 Lê Tấn Thắng 10 0.8       3.8 Ba,Tám  
43 15L4011174 Nguyễn Thị Như Thanh 10 8.9       9.3 Chín,Ba  
44 15L4011177 Nguyễn Thị Thảo 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
45 15L4011180 Đặng Văn Thão 10 0.8       3.8 Ba,Tám  
46 15L4011187 Nguyễn Văn Thiên 4 7.6       6.4 Sáu,Bốn  
47 15L4011188 Hồ Văn Thiều 10 8.6       9.1 Chín,Một  
48 15L4011190 Ông ích Quốc Thịnh 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
49 15L4011191 Hồ Văn Thóc 10 6.8       7.8 Bảy,Tám  
50 15L4011198 Phạm Thị Thanh Thư 10 9.3       9.5 Chín,Năm  
51 15L4011194 Trần Thị Thu Thùy 10 8.5       9 Chín  
52 15L4011197 Võ Xuân Thủy 10 7.1       8.1 Tám,Một  
53 15L4011203 Đoàn Ngọc Tiến 10 7.1       8.1 Tám,Một  
54 15L4011211 Lê Quỳnh Trâm 10 7.5       8.3 Tám,Ba  
55 15L4011208 Hoàng Thị Hoài Trang 10 9.5       9.7 Chín,Bảy  
56 15L4011217 Nguyễn Hồ Minh Trí 10 2.4       4.9 Bốn,Chín  
57 15L4011213 Nguyễn Thị Trinh 10 8.3       8.8 Tám,Tám  
58 15L4011233 Phan Thị Cẩm 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
59 15L4011225 Nguyễn Quốc Tuấn 0 0.0       0 Không ĐK
60 15L4011223 Hồ Đăng Phương Tuấn 10 0.0       3.3 Ba,Ba  
61 15L4011230 Hoàng Thanh Tùng 10 0.0       3.3 Ba,Ba  
62 15L4011236 Võ Thị Hồng Văn 10 7.9       8.6 Tám,Sáu  
63 15L4011240 Lê Xuân Việt 0 1.3       0 Không ĐK
64 15L4011241 Nguyễn Tấn Việt 10 6.8       7.8 Bảy,Tám  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here