STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
15L4011001 |
Lê Phan Hoài |
Anh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
2 |
15L4011002 |
Lê Thị Kim |
Anh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
3 |
14L4011482 |
Nguyễn Xuân |
Bình |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
4 |
15L4011014 |
Hà Văn |
Cương |
10 |
9.7 |
9.8 |
Chín,Tám |
5 |
15L4011035 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
6 |
15L4011064 |
Trần Thị |
Hoa |
10 |
10 |
10 |
Mười |
7 |
15L4011065 |
Lê Minh |
Hoàng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
8 |
14L4011130 |
Nguyễn Khắc |
Huấn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
9 |
15L4011084 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
10 |
15L4011096 |
Mai Ngọc |
Lân |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
11 |
15L4011108 |
Huỳnh Thị |
Minh |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
12 |
15L4011110 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
13 |
15L4011122 |
Trần Thị |
Ngọc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
14 |
15L4011144 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
10 |
9.7 |
9.8 |
Chín,Tám |
15 |
15L4011157 |
Trần Minh |
Quý |
10 |
10 |
10 |
Mười |
16 |
15L4011176 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
17 |
15L4011199 |
Nguyễn Thị |
Thường |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |
18 |
15L4011207 |
Lương Thanh |
Toàn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
19 |
15L4011215 |
Lê Đức Minh |
Trí |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
20 |
15L4011232 |
Lê Thị Cẩm |
Tú |
10 |
10 |
10 |
Mười |
21 |
15L4011224 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
10 |
8.5 |
9 |
Chín |
22 |
15L4011238 |
Hoàng Trọng Đỗ |
Viết |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
23 |
15L4011246 |
Trương Thị Lan |
Vy |
10 |
9.5 |
9.7 |
Chín,Bảy |