STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
|
|
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
16LC68C001 |
Nguyễn Ngọc |
Chinh |
10 |
0 |
|
|
|
3,3 |
Ba,Ba |
|
2 |
15LC68C007 |
Hồ Đắc |
Chương |
10 |
4 |
|
|
|
6 |
Sáu |
|
3 |
15LC68C009 |
Phan Ngọc |
Duy |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
4 |
15LC68C012 |
Trần Đình |
Đạt |
10 |
0 |
|
|
|
3,3 |
Ba,Ba |
|
5 |
16LC68C002 |
Trần Thị Diệu |
Hằng |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
6 |
16LC68C003 |
Nguyễn Viết |
Hiếu |
10 |
4 |
|
|
|
6 |
Sáu |
|
7 |
16LC68C004 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
10 |
8 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
15LC68C025 |
Ngô Châu Thanh |
Long |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
9 |
15LC68C027 |
Trần Phước |
Luân |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
10 |
15LC68C049 |
Hoàng Thị Hồng |
Lưu |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
|
11 |
16LC68C006 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
12 |
15LC68C031 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mỹ |
10 |
8 |
|
|
|
8,7 |
Tám,Bảy |
|
13 |
15LC68C035 |
Dương Thiện |
Nhân |
10 |
4 |
|
|
|
6 |
Sáu |
|
14 |
15LC68C038 |
Trần Thị |
Phanh |
10 |
9 |
|
|
|
9,3 |
Chín,Ba |
|
15 |
15LC68C058 |
Trần Kiêm |
Quân |
10 |
3 |
|
|
|
5,3 |
Năm,Ba |
|
16 |
15LC68C059 |
Võ Ngọc Hoàng |
Sơn |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
17 |
15LC68C043 |
Trần Văn |
Thắng |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
18 |
16LC68C008 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thi |
10 |
6 |
|
|
|
7,3 |
Bảy,Ba |
|
19 |
16LC68C009 |
Nguyễn Thị Tú |
Uyên |
10 |
0 |
|
|
|
3,3 |
Ba,Ba |
|