ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM —————————— |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ————————— |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN SINH VIÊN
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
LỚP LIÊN THÔNG QUẢN LÝ ĐẤT 47 HUẾ
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL-ĐTĐH, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
LỚP LIÊN THÔNG QUẢN LÝ ĐẤT 47 HUẾ
(Ban hành kèm theo QĐ số: …/ QĐ-ĐHNL-ĐTĐH, ngày…/…./2015
của Hiệu Trưởng Trường Đại học Nông Lâm – ĐHH)
TT | Giảng viên hướng dẫn | Họ và Tên sinh viên | Địa điểm thực tập |
1 | Th.S Nguyễn Văn Bình | 1. Nguyễn Nhật Hoàng | Thừa Thiên Huế |
2 | TS. Lê Thanh Bồn | 1. Võ Hữu Đạo | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Viết Thành Tín | Thừa Thiên Huế | ||
3 | PGS.TS. Huỳnh Văn Chương | 1. Đỗ Thị Dung | Thừa Thiên Huế |
2. Hoàng Minh Quang | Thừa Thiên Huế | ||
3. Huỳnh Văn Tuấn | Thừa Thiên Huế | ||
4 | CN. Lê Ngọc Đoàn | 1. Hà Thị Bích Hoa | Thừa Thiên Huế |
5 |
TS. Trần Thanh Đức | 1. Nguyễn Thị Tân Sa | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Văn Vũ | Thừa Thiên Huế | ||
6 | KS. Dương Thị Thu Hà | 1. Trần Thanh Hà | Thừa Thiên Huế |
7 | Th.S Nguyễn Thị Hải | 1. Hồ Sơn | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Minh Vũ | Thừa Thiên Huế | ||
8 | KS. Hồ Việt Hoàng | 1. Nguyễn Văn Quang Lãm | Thừa Thiên Huế |
9 | Th.S Nguyễn Thị Lan Hương | 1. Nguyễn Ngọc Hiệp | Thừa Thiên Huế |
2. Bùi Xuân Long | Thừa Thiên Huế | ||
10 | Th.S Lê Đình Huy | 1. Lê Tiến Hùng | Thừa Thiên Huế |
2. Trương Hồng Phong | Thừa Thiên Huế | ||
11 | Th.S Nguyễn Phúc Khoa | 1. Nguyễn Đại Phong | Thừa Thiên Huế |
2. Hồ Ngọc Tùng | Thừa Thiên Huế | ||
12 | TS. Hồ Kiệt | 1. Trần Anh Dũng | Thừa Thiên Huế |
2. Lê Anh Quốc | Thừa Thiên Huế | ||
3. Huỳnh Bá Thắng | Thừa Thiên Huế | ||
4. Phạm Thị Yến Nhi | Thừa Thiên Huế | ||
13 | TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 1. Trần Hữu Minh Hưng | Thừa Thiên Huế |
2. Hồ Nhật Quang | Thừa Thiên Huế | ||
3. Đặng Nhật Tiến | Thừa Thiên Huế | ||
14 | Th.S Nguyễn Thanh Nam | 1. Đào Xuân Lương | Thừa Thiên Huế |
15 | Th.S Nguyễn Bích Ngọc | 1. Nguyễn Quốc Hữu | Thừa Thiên Huế |
2. Lê Diễm Thi | Thừa Thiên Huế | ||
3. Lê Quang Trịnh | Thừa Thiên Huế | ||
16 | TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
1. Nguyễn Thị Tố Trinh | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Thế Hùng | Thừa Thiên Huế | ||
3. Võ Văn Tập | Thừa Thiên Huế | ||
4. Nguyễn Tuấn Vũ | Thừa Thiên Huế | ||
17 | Th.S Trần Văn Nguyện | 1. Mai Quốc Anh | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Đình Duy Long | Thừa Thiên Huế | ||
3. Lê Đình Thưởng | Thừa Thiên Huế | ||
18 | CN. Nguyễn Tiến Nhật | 1. Trương Phước Độ | Thừa Thiên Huế |
2. Võ Ngọc Phương | Thừa Thiên Huế | ||
19 | KS. Dương Quốc Nõn | 1. Nguyễn Viết Khắc Linh | Thừa Thiên Huế |
20 | Th.S Trần Thị Phượng | 1. Nguyễn Duẩn | Thừa Thiên Huế |
2. Nguyễn Hồng Phúc | Thừa Thiên Huế | ||
21 | Th.S Trần Trọng Tấn | 1. Nguyễn Trần Bích Ngọc | Thừa Thiên Huế |
2. Phạm Ngọc Quang Tuyên | Thừa Thiên Huế | ||
22 | KS. Nguyễn Ngọc Thanh | 1. Nguyễn Thị Mỹ Trang | Thừa Thiên Huế |
2. Trần Ngọc Trí | Thừa Thiên Huế | ||
23 | TS. Phạm Hữu Tỵ | 1. Nguyễn Hữu Duy | Thừa Thiên Huế |
2. Dương Thế Quốc | Thừa Thiên Huế | ||
3. Phan Thị Thanh Trang | Thừa Thiên Huế | ||
4. Dương Quang Việt | Thừa Thiên Huế |
Ấn định danh sách này gồm có:
– 23 Giảng viên hướng dẫn thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
– 50 sinh viên thực tập tốt nghiệp cuối khóa.
Thừa Thiên Huế, ngày 12 tháng 03 năm 2015
TRƯỞNG KHOA TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
NGƯỜI LẬP BẢNG Th.S Trần Thị Kiều My |