STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
1 |
14LC68C008 |
Nguyễn Đăng Quang |
Anh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
2 |
14LC68C018 |
Hồ Sỹ |
Cường |
10 |
10 |
10 |
Mười |
3 |
14LC68C031 |
Huỳnh Đại |
Dương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
4 |
14LC68C042 |
Hoàng Thị Hồng |
Hà |
10 |
10 |
10 |
Mười |
5 |
14LC68C045 |
Phạm Thị Hồng |
Hà |
10 |
10 |
10 |
Mười |
6 |
14LC68C050 |
Phạm |
Hải |
10 |
10 |
10 |
Mười |
7 |
14LC68C053 |
Hoàng Thị Thanh |
Hằng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
8 |
14LC68C051 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hạnh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
9 |
14LC68C058 |
Trần Đức |
Hòa |
6 |
10 |
8.7 |
Tám,Bảy |
10 |
14LC68C067 |
Hoàng Ngọc Vĩnh |
Hưng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
11 |
14LC68C078 |
Trần Thị |
Kiều |
10 |
10 |
10 |
Mười |
12 |
14LC68C100 |
Trần Minh |
Long |
10 |
10 |
10 |
Mười |
13 |
14LC68C097 |
Lê Quang Thành |
Long |
10 |
10 |
10 |
Mười |
14 |
14LC68C106 |
Đặng Văn |
Nam |
10 |
10 |
10 |
Mười |
15 |
14LC68C108 |
Hồ Xuân Việt |
Nam |
4 |
10 |
8 |
Tám |
16 |
14LC68C109 |
Phan Đình Hồng |
Nam |
10 |
10 |
10 |
Mười |
17 |
14LC68C113 |
Trần Hồng Kim |
Ngọc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
18 |
14LC68C118 |
Hoàng Hữu Thành |
Nhân |
10 |
10 |
10 |
Mười |
19 |
14LC68C124 |
Trần Thị Kiều |
Nhi |
6 |
10 |
8.7 |
Tám,Bảy |
20 |
14LC68C126 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Như |
10 |
10 |
10 |
Mười |
21 |
14LC68C130 |
Hồ Tấn |
Phát |
10 |
10 |
10 |
Mười |
22 |
14LC68C136 |
Võ |
Phúc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
23 |
14LC68C139 |
Phan Khánh |
Phương |
10 |
10 |
10 |
Mười |
24 |
14LC68C142 |
Đỗ Văn Hoàng |
Quốc |
10 |
10 |
10 |
Mười |
25 |
14LC68C147 |
Trần Văn |
Quý |
10 |
10 |
10 |
Mười |
26 |
14LC68C148 |
Nguyễn Xuân |
San |
10 |
10 |
10 |
Mười |
27 |
14LC68C152 |
Đoàn Chơn |
Sơn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
28 |
14LC68C155 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sỹ |
6 |
10 |
8.7 |
Tám,Bảy |
29 |
14LC68C156 |
Nguyễn Hà |
Tâm |
10 |
10 |
10 |
Mười |
30 |
14LC68C162 |
Nguyễn Phi |
Tây |
10 |
10 |
10 |
Mười |
31 |
14LC68C171 |
Nguyễn Văn |
Thái |
10 |
10 |
10 |
Mười |
32 |
14LC68C174 |
Hồ Duy |
Thế |
10 |
10 |
10 |
Mười |
33 |
14LC68C180 |
Trương Công |
Thuấn |
10 |
10 |
10 |
Mười |
34 |
14LC68C182 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
10 |
10 |
10 |
Mười |
35 |
14LC68C187 |
Phan |
Tiến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
36 |
14LC68C189 |
Hoàng Văn |
Tin |
10 |
10 |
10 |
Mười |
37 |
14LC68C193 |
Phan Thị Tú |
Trinh |
10 |
10 |
10 |
Mười |