Điểm thành phần môn Quy hoạch cảnh quan – Nhóm 1

0
285
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ
1 14LC68C008 Nguyễn Đăng Quang Anh 10 10 10 Mười
2 14LC68C018 Hồ Sỹ Cường 10 10 10 Mười
3 14LC68C031 Huỳnh Đại Dương 10 10 10 Mười
4 14LC68C042 Hoàng Thị Hồng 10 10 10 Mười
5 14LC68C045 Phạm Thị Hồng 10 10 10 Mười
6 14LC68C050 Phạm Hải 10 10 10 Mười
7 14LC68C053 Hoàng Thị Thanh Hằng 10 10 10 Mười
8 14LC68C051 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 10 10 10 Mười
9 14LC68C058 Trần Đức Hòa 6 10 8.7 Tám,Bảy
10 14LC68C067 Hoàng Ngọc Vĩnh Hưng 10 10 10 Mười
11 14LC68C078 Trần Thị Kiều 10 10 10 Mười
12 14LC68C100 Trần Minh Long 10 10 10 Mười
13 14LC68C097 Lê Quang Thành Long 10 10 10 Mười
14 14LC68C106 Đặng Văn Nam 10 10 10 Mười
15 14LC68C108 Hồ Xuân Việt Nam 4 10 8 Tám
16 14LC68C109 Phan Đình Hồng Nam 10 10 10 Mười
17 14LC68C113 Trần Hồng Kim Ngọc 10 10 10 Mười
18 14LC68C118 Hoàng Hữu Thành Nhân 10 10 10 Mười
19 14LC68C124 Trần Thị Kiều Nhi 6 10 8.7 Tám,Bảy
20 14LC68C126 Hoàng Thị Quỳnh Như 10 10 10 Mười
21 14LC68C130 Hồ Tấn Phát 10 10 10 Mười
22 14LC68C136 Phúc 10 10 10 Mười
23 14LC68C139 Phan Khánh Phương 10 10 10 Mười
24 14LC68C142 Đỗ Văn Hoàng Quốc 10 10 10 Mười
25 14LC68C147 Trần Văn Quý 10 10 10 Mười
26 14LC68C148 Nguyễn Xuân San 10 10 10 Mười
27 14LC68C152 Đoàn Chơn Sơn 10 10 10 Mười
28 14LC68C155 Nguyễn Văn Tuấn Sỹ 6 10 8.7 Tám,Bảy
29 14LC68C156 Nguyễn Hà Tâm 10 10 10 Mười
30 14LC68C162 Nguyễn Phi Tây 10 10 10 Mười
31 14LC68C171 Nguyễn Văn Thái 10 10 10 Mười
32 14LC68C174 Hồ Duy Thế 10 10 10 Mười
33 14LC68C180 Trương Công Thuấn 10 10 10 Mười
34 14LC68C182 Nguyễn Thị Thúy 10 10 10 Mười
35 14LC68C187 Phan Tiến 10 10 10 Mười
36 14LC68C189 Hoàng Văn Tin 10 10 10 Mười
37 14LC68C193 Phan Thị Tú Trinh 10 10 10 Mười

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here