Điểm thành phần môn Nhà nước và pháp luật – Nhóm 5

0
283
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L3071003 Mai Thị Xuân Ánh 10 10 10 Mười  
2 14L3021005 Nguyễn Thanh Bình 6 9 8 Tám  
3 16L3071009 Nguyễn Đình Chiến 10 8 8.7 Tám,Bảy  
4 16L3071013 Nguyễn Quốc Cường 10 9 9.3 Chín,Ba  
5 16L3071022 Hoàng Thị Dương 10 9 9.3 Chín,Ba  
6 16L3071020 Lê Khánh Duy 10 9 9.3 Chín,Ba  
7 16L3071026 Lê Quang Đạt 10 8 8.7 Tám,Bảy  
8 16L3071034 Nguyễn Văn Đồng 4 9 7.3 Bảy,Ba  
9 16L3071035 Lê Xuân Đức 10 9 9.3 Chín,Ba  
10 16L3071036 Phan Văn Đức 10 9 9.3 Chín,Ba  
11 16L3071040 Hồ Thị 10 9 9.3 Chín,Ba  
12 16L3071048 Nguyễn Thị Hằng 10 10 10 Mười  
13 14L3071061 Huỳnh Văn Hậu 10 8 8.7 Tám,Bảy  
14 16L3071046 Dương Văn Hậu 10 9 9.3 Chín,Ba  
15 16L3071061 Nguyễn Như Hòa 8 8 8 Tám  
16 16L3071062 Võ Minh Phước Hòa 5 8 7 Bảy  
17 16L3071066 Trần Thị Hồng 10 9 9.3 Chín,Ba  
18 16L3071070 Phan Thị Huê 10 9 9.3 Chín,Ba  
19 16L3071069 Nguyễn Thị Huê 10 9 9.3 Chín,Ba  
20 16L3071081 Lê Thanh Hưng 10 7 8 Tám  
21 16L3071082 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10 8 8.7 Tám,Bảy  
22 16L3071084 Nguyễn Văn Hữu 8 10 9.3 Chín,Ba  
23 16L3071075 Trần Đình Quốc Huy 10 8 8.7 Tám,Bảy  
24 16L3071072 Lê Quang Huy 4 8 6.7 Sáu,Bảy  
25 16L3071077 Lê Đức Huỳnh 10 9 9.3 Chín,Ba  
26 16L3071078 Quách Hữu Huỳnh 6 9 8 Tám  
27 16L3075002 Veha Keophila 10 9 9.3 Chín,Ba  
28 15L3041010 Nguyễn Thành Lâm 6 9 8 Tám  
29 16L3071098 Trương Thị Thùy Linh 8 9 8.7 Tám,Bảy  
30 16L3071097 Nguyễn Thị Hoài Linh 10 10 10 Mười  
31 16L3071100 Trần Huy Luật 9 8 8.3 Tám,Ba  
32 16L3071112 Võ Hoài Nam 10 9 9.3 Chín,Ba  
33 16L3071119 Phạm Bích Ngọc 8 9 8.7 Tám,Bảy  
34 16L3071123 Hà Thị Kim Nhân 10 9 9.3 Chín,Ba  
35 16L3071128 Nguyễn Hà Trang Nhung 10 8 8.7 Tám,Bảy  
36 16L3071130 Hồ Thị Hàn Ni 10 9 9.3 Chín,Ba  
37 16L3071132 Nguyễn Thị Hằng Ny 10 10 10 Mười  
38 15L1021019 Nguyễn Văn Pháp 8 7 7.3 Bảy,Ba  
39 16L3071134 Bùi Văn Phi 8 8 8 Tám  
40 15L1021020 Đỗ Thanh Phong 10 9 9.3 Chín,Ba  
41 15L3041022 Phan Tấn Phong 6 9 8 Tám  
42 16L3071136 Trương Tấn Phú 10 8 8.7 Tám,Bảy  
43 16L3071146 Trần Đăng Quân 10 8 8.7 Tám,Bảy  
44 16L3071143 Đoàn Ngọc Quang 10 9 9.3 Chín,Ba  
45 16L3071147 Trần Hoàng Quốc 10 9 9.3 Chín,Ba  
46 16L3071152 Nguyễn Tấn Ngọc Sang 10 9 9.3 Chín,Ba  
47 16L3075001 Khanvanh Sengpaserd 8 10 9.3 Chín,Ba  
48 16L3071158 Trần Văn Thanh Sơn 10 9 9.3 Chín,Ba  
49 16L3071164 Võ Thị Tha 10 9 9.3 Chín,Ba  
50 16L3071173 Nguyễn Vũ Thắng 8 10 9.3 Chín,Ba  
51 16L3071171 Hồ Vĩnh Thắng 8 10 9.3 Chín,Ba  
52 16L3071166 Đỗ Thị Thạch Thảo 10 9 9.3 Chín,Ba  
53 16L3071170 Lê Văn Thấy 0 0 0 Không ĐK
54 16L3071175 Trần Thị Kim Thi 10 9 9.3 Chín,Ba  
55 16L3071188 Trần Văn Thức 10 9 9.3 Chín,Ba  
56 16L3071187 Hà Văn Thường 10 10 10 Mười  
57 16L3071191 Nguyễn Thị Kiều Trang 10 9 9.3 Chín,Ba  
58 16L3071193 Nguyễn Song Kiều Trinh 10 9 9.3 Chín,Ba  
59 14L3081328 Trương Thị Hải Yến 6 9 8 Tám  
60 16L3071209 Ngô Thị Ngọc Yến 10 10 10 Mười  
61 16L3071210 Võ Thị Hải Yến 8 8 8 Tám  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here