STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
16L3071003 |
Mai Thị Xuân |
Ánh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
2 |
14L3021005 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
3 |
16L3071009 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
4 |
16L3071013 |
Nguyễn Quốc |
Cường |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
5 |
16L3071022 |
Hoàng Thị |
Dương |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
6 |
16L3071020 |
Lê Khánh |
Duy |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
7 |
16L3071026 |
Lê Quang |
Đạt |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
8 |
16L3071034 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
4 |
9 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
9 |
16L3071035 |
Lê Xuân |
Đức |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
10 |
16L3071036 |
Phan Văn |
Đức |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
11 |
16L3071040 |
Hồ Thị |
Hà |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
12 |
16L3071048 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
13 |
14L3071061 |
Huỳnh Văn |
Hậu |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
14 |
16L3071046 |
Dương Văn |
Hậu |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
15 |
16L3071061 |
Nguyễn Như |
Hòa |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
16 |
16L3071062 |
Võ Minh Phước |
Hòa |
5 |
8 |
7 |
Bảy |
|
17 |
16L3071066 |
Trần Thị |
Hồng |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
18 |
16L3071070 |
Phan Thị |
Huê |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
19 |
16L3071069 |
Nguyễn Thị |
Huê |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
20 |
16L3071081 |
Lê Thanh |
Hưng |
10 |
7 |
8 |
Tám |
|
21 |
16L3071082 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
22 |
16L3071084 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
23 |
16L3071075 |
Trần Đình Quốc |
Huy |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
24 |
16L3071072 |
Lê Quang |
Huy |
4 |
8 |
6.7 |
Sáu,Bảy |
|
25 |
16L3071077 |
Lê Đức |
Huỳnh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
26 |
16L3071078 |
Quách Hữu |
Huỳnh |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
27 |
16L3075002 |
Veha |
Keophila |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
28 |
15L3041010 |
Nguyễn Thành |
Lâm |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
29 |
16L3071098 |
Trương Thị Thùy |
Linh |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
30 |
16L3071097 |
Nguyễn Thị Hoài |
Linh |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
31 |
16L3071100 |
Trần Huy |
Luật |
9 |
8 |
8.3 |
Tám,Ba |
|
32 |
16L3071112 |
Võ Hoài |
Nam |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
33 |
16L3071119 |
Phạm Bích |
Ngọc |
8 |
9 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
34 |
16L3071123 |
Hà Thị Kim |
Nhân |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
35 |
16L3071128 |
Nguyễn Hà Trang |
Nhung |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
36 |
16L3071130 |
Hồ Thị Hàn |
Ni |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
37 |
16L3071132 |
Nguyễn Thị Hằng |
Ny |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
38 |
15L1021019 |
Nguyễn Văn |
Pháp |
8 |
7 |
7.3 |
Bảy,Ba |
|
39 |
16L3071134 |
Bùi Văn |
Phi |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|
40 |
15L1021020 |
Đỗ Thanh |
Phong |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
41 |
15L3041022 |
Phan Tấn |
Phong |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
42 |
16L3071136 |
Trương Tấn |
Phú |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
43 |
16L3071146 |
Trần Đăng |
Quân |
10 |
8 |
8.7 |
Tám,Bảy |
|
44 |
16L3071143 |
Đoàn Ngọc |
Quang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
45 |
16L3071147 |
Trần Hoàng |
Quốc |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
46 |
16L3071152 |
Nguyễn Tấn Ngọc |
Sang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
47 |
16L3075001 |
Khanvanh |
Sengpaserd |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
48 |
16L3071158 |
Trần Văn Thanh |
Sơn |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
49 |
16L3071164 |
Võ Thị |
Tha |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
50 |
16L3071173 |
Nguyễn Vũ |
Thắng |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
51 |
16L3071171 |
Hồ Vĩnh |
Thắng |
8 |
10 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
52 |
16L3071166 |
Đỗ Thị Thạch |
Thảo |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
53 |
16L3071170 |
Lê Văn |
Thấy |
0 |
0 |
0 |
Không |
ĐK |
54 |
16L3071175 |
Trần Thị Kim |
Thi |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
55 |
16L3071188 |
Trần Văn |
Thức |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
56 |
16L3071187 |
Hà Văn |
Thường |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
57 |
16L3071191 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
58 |
16L3071193 |
Nguyễn Song Kiều |
Trinh |
10 |
9 |
9.3 |
Chín,Ba |
|
59 |
14L3081328 |
Trương Thị Hải |
Yến |
6 |
9 |
8 |
Tám |
|
60 |
16L3071209 |
Ngô Thị Ngọc |
Yến |
10 |
10 |
10 |
Mười |
|
61 |
16L3071210 |
Võ Thị Hải |
Yến |
8 |
8 |
8 |
Tám |
|