STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm số |
Điểm chữ |
Ghi chú |
sinh viên |
1 |
14L4011007 |
Trần Thị Trâm |
Anh |
9,2 |
Chín, hai |
|
2 |
14L4011482 |
Nguyễn Xuân |
Bình |
10 |
Mười |
|
3 |
14L4011027 |
Hoàng Anh |
Cảm |
9,5 |
Chín, năm |
|
4 |
14L4011031 |
Cao Ngọc Phương |
Chi |
9,5 |
Chín, năm |
|
5 |
14L4011047 |
Nguyễn Văn |
Danh |
9,5 |
Chín, năm |
|
6 |
14L4011048 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
9,2 |
Chín, hai |
|
7 |
14L4011050 |
Đinh Thị Huyền |
Diệu |
9,2 |
Chín, hai |
|
8 |
14L4011063 |
Phạm Văn |
Đá |
9,5 |
Chín, năm |
|
9 |
14L4011076 |
Trần Văn |
Đức |
10 |
Mười |
|
10 |
14L4011086 |
Nguyễn Văn |
Hải |
9,5 |
Chín, năm |
|
11 |
14L4011090 |
Phan Hoàng |
Hảo |
9,5 |
Chín, năm |
|
12 |
14L4011109 |
Bling Thị |
Hiệp |
10 |
Mười |
|
13 |
14L4011122 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
9,5 |
Chín, năm |
|
14 |
14L4011119 |
Trần Huy |
Hoàng |
9,5 |
Chín, năm |
|
15 |
14L4011125 |
Trần Đăng |
Hồng |
9,5 |
Chín, năm |
|
16 |
14L4011149 |
Nguyễn Vĩnh |
Hưng |
9,5 |
Chín, năm |
|
17 |
14L4011150 |
Phạm Văn |
Hưng |
9,5 |
Chín, năm |
|
18 |
14L4011136 |
Tống Hữu |
Huy |
– |
– |
Bỏ học |
19 |
14L4011138 |
Võ Đức |
Huy |
9,5 |
Chín, năm |
|
20 |
14L4011167 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
9,5 |
Chín, năm |
|
21 |
14L4011169 |
Nguyễn Nhật |
Lệ |
9,5 |
Chín, năm |
|
22 |
14L4011177 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
9,5 |
Chín, năm |
|
23 |
14L4011178 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Linh |
9,5 |
Chín, năm |
|
24 |
14L4011193 |
Ngô Đại |
Lợi |
10 |
Mười |
|
25 |
14L4011186 |
Hoàng Hải |
Long |
9,5 |
Chín, năm |
|
26 |
14L4011196 |
Trần Dương |
Luật |
9,2 |
Chín, hai |
|
27 |
14L4011203 |
Phạm Duy |
Mạnh |
9,2 |
Chín, hai |
|
28 |
14L4011216 |
Phan Hải |
Nam |
9,5 |
Chín, năm |
|
29 |
14L4011234 |
Nguyễn Đình |
Ngọc |
9,5 |
Chín, năm |
|
30 |
14L4011239 |
Thái Tăng |
Ngọc |
9,5 |
Chín, năm |
|
31 |
14L4011244 |
Lê Thị Hồng |
Nhạn |
9,5 |
Chín, năm |
|
32 |
14L4011264 |
Nguyễn Thị Bích |
Như |
10 |
Mười |
|
33 |
14L4011266 |
Ngô Hải |
Ninh |
9,2 |
Chín, hai |
|
34 |
14L4011270 |
Huỳnh Đức |
Phát |
9,2 |
Chín, hai |
|
35 |
14L4011278 |
Nguyễn Đắc |
Phố |
9,5 |
Chín, năm |
|
36 |
15L4011145 |
Huỳnh Hoàng |
Phúc |
10 |
Mười |
|
37 |
14L4011293 |
Lê Công |
Phước |
10 |
Mười |
|
38 |
14L4011308 |
Nguyễn Toàn |
Quốc |
9,5 |
Chín, năm |
|
39 |
14L4011316 |
Võ Văn |
Quý |
9,5 |
Chín, năm |
|
40 |
14L4011320 |
Lê Quang |
Sang |
9,2 |
Chín, hai |
|
41 |
14L4011321 |
Phan Viết |
Sang |
9,2 |
Chín, hai |
|
42 |
14L4011335 |
Phan Anh |
Tài |
10 |
Mười |
|
43 |
14L4011336 |
Trần Đức Thành |
Tài |
9,5 |
Chín, năm |
|
44 |
14L4011356 |
Huỳnh Ngọc |
Thạch |
9,5 |
Chín, năm |
|
45 |
14L4011347 |
Võ Ngọc |
Thái |
10 |
Mười |
|
46 |
14L4011360 |
Hồ Hoàng Văn |
Thắng |
9,5 |
Chín, năm |
|
47 |
14L4011361 |
Võ Văn |
Thắng |
9,5 |
Chín, năm |
|
48 |
14L4011342 |
Trần Nguyễn Chí |
Thanh |
9,5 |
Chín, năm |
|
49 |
14L4011363 |
Võ Chí |
Thiện |
9,5 |
Chín, năm |
|
50 |
14L4011372 |
Phạm Tấn |
Thịnh |
9,5 |
Chín, năm |
|
51 |
14L4011376 |
Trần Thị Mỹ |
Thu |
9,5 |
Chín, năm |
|
52 |
14L4011377 |
Phạm Thị Minh |
Thuận |
9,5 |
Chín, năm |
|
53 |
14L4011387 |
Ngô Hoàng Triều |
Thương |
9,5 |
Chín, năm |
|
54 |
14L4011385 |
Trương Thị Thanh |
Thúy |
9,2 |
Chín, hai |
|
55 |
14L4011397 |
Trần Văn |
Tiến |
9,2 |
Chín, hai |
|
56 |
14L4011405 |
Nguyễn Thanh |
Tịnh |
10 |
Mười |
|
57 |
14L4011401 |
Nguyễn |
Tình |
9,5 |
Chín, năm |
|
58 |
14L4011415 |
Trần Thị |
Trang |
9,5 |
Chín, năm |
|
59 |
14L4011436 |
Lê Anh |
Tuấn |
9,5 |
Chín, năm |
|
60 |
14L4011443 |
Trần Đình |
Tuấn |
9,5 |
Chín, năm |
|
61 |
14L4011452 |
Trần Thị Thanh |
Tường |
9,5 |
Chín, năm |
|
62 |
14L4011449 |
Cao Thị Kim |
Tuyến |
9,5 |
Chín, năm |
|
63 |
14L4011454 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ty |
10 |
Mười |
|
64 |
14L4011457 |
Hồ Trọng |
Úy |
9,5 |
Chín, năm |
|
65 |
14L4011456 |
Ngô Đình Phan |
Uyên |
9,5 |
Chín, năm |
|
66 |
14L4011462 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vi |
9,5 |
Chín, năm |
|
67 |
14L4011464 |
Phan Lê Thảo |
Vi |
9,5 |
Chín, năm |
|
68 |
14L4011474 |
Trương Thị Thanh |
Vy |
9,5 |
Chín, năm |
|