Điểm thi môn Thực tế nghề Địa chính và Quản lý đô thị Nhóm 1 2017-2018

0
313
 
STT Họ và tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
sinh viên
1 14L4011007 Trần Thị Trâm Anh 9,2 Chín, hai  
2 14L4011482 Nguyễn Xuân Bình 10 Mười  
3 14L4011027 Hoàng Anh Cảm 9,5 Chín, năm  
4 14L4011031 Cao Ngọc Phương Chi 9,5 Chín, năm  
5 14L4011047 Nguyễn Văn Danh 9,5 Chín, năm  
6 14L4011048 Nguyễn Thị Diễm 9,2 Chín, hai  
7 14L4011050 Đinh Thị Huyền Diệu 9,2 Chín, hai  
8 14L4011063 Phạm Văn Đá 9,5 Chín, năm  
9 14L4011076 Trần Văn Đức 10 Mười  
10 14L4011086 Nguyễn Văn Hải 9,5 Chín, năm  
11 14L4011090 Phan Hoàng Hảo 9,5 Chín, năm  
12 14L4011109 Bling Thị Hiệp 10 Mười  
13 14L4011122 Nguyễn Văn Hòa 9,5 Chín, năm  
14 14L4011119 Trần Huy Hoàng 9,5 Chín, năm  
15 14L4011125 Trần Đăng Hồng 9,5 Chín, năm  
16 14L4011149 Nguyễn Vĩnh Hưng 9,5 Chín, năm  
17 14L4011150 Phạm Văn Hưng 9,5 Chín, năm  
18 14L4011136 Tống Hữu Huy Bỏ học
19 14L4011138 Võ Đức Huy 9,5 Chín, năm  
20 14L4011167 Nguyễn Tùng Lâm 9,5 Chín, năm  
21 14L4011169 Nguyễn Nhật Lệ 9,5 Chín, năm  
22 14L4011177 Nguyễn Thị Diệu Linh 9,5 Chín, năm  
23 14L4011178 Nguyễn Thị Hoàng Linh 9,5 Chín, năm  
24 14L4011193 Ngô Đại Lợi 10 Mười  
25 14L4011186 Hoàng Hải Long 9,5 Chín, năm  
26 14L4011196 Trần Dương Luật 9,2 Chín, hai  
27 14L4011203 Phạm Duy Mạnh 9,2 Chín, hai  
28 14L4011216 Phan Hải Nam 9,5 Chín, năm  
29 14L4011234 Nguyễn Đình Ngọc 9,5 Chín, năm  
30 14L4011239 Thái Tăng Ngọc 9,5 Chín, năm  
31 14L4011244 Lê Thị Hồng Nhạn 9,5 Chín, năm  
32 14L4011264 Nguyễn Thị Bích Như 10 Mười  
33 14L4011266 Ngô Hải Ninh 9,2 Chín, hai  
34 14L4011270 Huỳnh Đức Phát 9,2 Chín, hai  
35 14L4011278 Nguyễn Đắc Phố 9,5 Chín, năm  
36 15L4011145 Huỳnh Hoàng Phúc 10 Mười  
37 14L4011293 Lê Công Phước 10 Mười  
38 14L4011308 Nguyễn Toàn Quốc 9,5 Chín, năm  
39 14L4011316 Võ Văn Quý 9,5 Chín, năm  
40 14L4011320 Lê Quang Sang 9,2 Chín, hai  
41 14L4011321 Phan Viết Sang 9,2 Chín, hai  
42 14L4011335 Phan Anh Tài 10 Mười  
43 14L4011336 Trần Đức Thành Tài 9,5 Chín, năm  
44 14L4011356 Huỳnh Ngọc Thạch 9,5 Chín, năm  
45 14L4011347 Võ Ngọc Thái 10 Mười  
46 14L4011360 Hồ Hoàng Văn Thắng 9,5 Chín, năm  
47 14L4011361 Võ Văn Thắng 9,5 Chín, năm  
48 14L4011342 Trần Nguyễn Chí Thanh 9,5 Chín, năm  
49 14L4011363 Võ Chí Thiện 9,5 Chín, năm  
50 14L4011372 Phạm Tấn Thịnh 9,5 Chín, năm  
51 14L4011376 Trần Thị Mỹ Thu 9,5 Chín, năm  
52 14L4011377 Phạm Thị Minh Thuận 9,5 Chín, năm  
53 14L4011387 Ngô Hoàng Triều Thương 9,5 Chín, năm  
54 14L4011385 Trương Thị Thanh Thúy 9,2 Chín, hai  
55 14L4011397 Trần Văn Tiến 9,2 Chín, hai  
56 14L4011405 Nguyễn Thanh Tịnh 10 Mười  
57 14L4011401 Nguyễn Tình 9,5 Chín, năm  
58 14L4011415 Trần Thị Trang 9,5 Chín, năm  
59 14L4011436 Lê Anh Tuấn 9,5 Chín, năm  
60 14L4011443 Trần Đình Tuấn 9,5 Chín, năm  
61 14L4011452 Trần Thị Thanh Tường 9,5 Chín, năm  
62 14L4011449 Cao Thị Kim Tuyến 9,5 Chín, năm  
63 14L4011454 Nguyễn Thị Hồng Ty 10 Mười  
64 14L4011457 Hồ Trọng Úy 9,5 Chín, năm  
65 14L4011456 Ngô Đình Phan Uyên 9,5 Chín, năm  
66 14L4011462 Nguyễn Thị Hoài Vi 9,5 Chín, năm  
67 14L4011464 Phan Lê Thảo Vi 9,5 Chín, năm  
68 14L4011474 Trương Thị Thanh Vy 9,5 Chín, năm  
 

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here