Điểm thành phần môn Xây dựng và quản lý dự án – Nhóm 19

0
327
STT Họ và tên Điểm thành phần
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ
1 15L4011004 Nguyễn Lê Thái Anh 10 9.2   9.5 Chín,Năm
2 15L4011005 Trần Nhật Anh 10 9.2   9.5 Chín,Năm
3 15L4011012 Trần Văn Chương 10 9.2   9.5 Chín,Năm
4 14L4011041 Đặng Quang Cường 10 4.8   6.5 Sáu,Năm
5 15L4011018 Nguyễn Phước Tồn Danh 10 9   9.3 Chín,Ba
6 15L4011019 Nguyễn Văn Danh 10 8.8   9.2 Chín,Hai
7 15L4011022 Hoàng Văn Duẩn 10 8.5   9 Chín
8 15L4011247 Lê Thị Thùy Dương 10 4.8   6.5 Sáu,Năm
9 15L4011024 Ngô Minh Duy 10 9.5   9.7 Chín,Bảy
10 15L4011037 Nguyễn Công Đạt 10 9   9.3 Chín,Ba
11 15L4011041 Võ Thành Đô 10 9   9.3 Chín,Ba
12 15L4011044 Nguyễn Hữu Đức 10 9.3   9.5 Chín,Năm
13 15L4011049 Hứa Hoàng Hải 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
14 15L4011051 Nguyễn Thị Lệ Hải 10 10   10 Mười
15 15L4011052 Nguyễn Văn Hải 10 10   10 Mười
16 15L4011058 Nguyễn Thị Hậu 10 9.2   9.5 Chín,Năm
17 15L4012001 Trần Hữu Hiên 10 9.2   9.5 Chín,Năm
18 15L4011060 Phan Trung Hiếu 10 4.8   6.5 Sáu,Năm
19 15L4011061 Châu Thị Mỹ Hoa 10 4.8   6.5 Sáu,Năm
20 15L4012002 La Thị Kim Hoàng 10 9.3   9.5 Chín,Năm
21 15L4011073 Nguyễn Văn Hội 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
22 15L4011071 Nguyễn Thị Hồng 10 9.3   9.5 Chín,Năm
23 15L4011087 Hồ Thị Hương 10 9   9.3 Chín,Ba
24 15L4011090 Trần Gia Khánh 10 10   10 Mười
25 15L4011094 Nguyễn Thị Lài 10 10   10 Mười
26 15L4011095 Trần Hưng Lâm 10 8.5   9 Chín
27 15L4011098 Bùi Đỗ Linh 10 8.5   9 Chín
28 15L4011101 Nguyễn Văn Long 10 8.5   9 Chín
29 15L4011102 Nguyễn Quang Luật 10 8.7   9.1 Chín,Một
30 15L3041014 Lê Thị Mai 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
31 15L4011107 Đinh Văn Minh 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
32 15L3071132 Nguyễn Thanh Nam 10 4.6   6.4 Sáu,Bốn
33 15L4011112 Hồ Sĩ Nam 10 4.4   6.3 Sáu,Ba
34 15L4011113 Nguyễn Quang Nam 10 8.5   9 Chín
35 15L4011114 Trần Hùng Nam 10 9   9.3 Chín,Ba
36 15L4011116 Nguyễn Thị Hồng Nga 10 4.4   6.3 Sáu,Ba
37 15L4011119 Lê Thị Ngọc 10 9   9.3 Chín,Ba
38 15L4011121 Mai Nguyễn Minh Ngọc 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
39 15L4011124 Võ Chí Nguyên 10 8.8   9.2 Chín,Hai
40 15L4011128 Nguyễn Văn Quang Nhật 10 5   6.7 Sáu,Bảy
41 15L4011131 Hoàng Thị Hồng Nhung 10 10   10 Mười
42 15L4011138 Hà Thị Oanh 10 10   10 Mười
43 15L4011142 Đinh Hồng Phi 10 8.9   9.3 Chín,Ba
44 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 10 8.7   9.1 Chín,Một
45 15L4011149 Nguyễn Tiến Quang 10 4.6   6.4 Sáu,Bốn
46 15L4011153 Đường Thị Kim Quy 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
47 15L4011159 Alăng Sinh 10 4.3   6.2 Sáu,Hai
48 15L4011162 Nguyễn Khoa Sơn 10 4.3   6.2 Sáu,Hai
49 15L4011165 Nguyễn Minh Sum 10 4.5   6.3 Sáu,Ba
50 15L4011169 Nguyễn Như Tâm 10 8.8   9.2 Chín,Hai
51 15L4011182 Võ Đại Thạnh 10 4.4   6.3 Sáu,Ba
52 15L3041030 Trần Thị Thảo 10 10   10 Mười
53 15L4011178 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10 8.5   9 Chín
54 15L4011192 Lê Văn Thọ 10 4.6   6.4 Sáu,Bốn
55 15L3041034 Nguyễn Thị Tình Thương 10 8.8   9.2 Chín,Hai
56 15L4011196 Trần Thị Mỹ Thủy 10 9.2   9.5 Chín,Năm
57 15L4011205 Trần Minh Tình 10 10   10 Mười
58 15L4011217 Nguyễn Hồ Minh Trí 10 4.7   6.5 Sáu,Năm
59 15L4011226 Trần Viết Tuấn 10 4.4   6.3 Sáu,Ba
60 15L4011230 Hoàng Thanh Tùng 10 8.5   9 Chín
61 15L4011234 Điểu Thị Thu Uyên 10 8.5   9 Chín
62 15L4011239 Hà Phước Việt 10 9.4   9.6 Chín,Sáu
63 15L4012003 Kpá Vững 10 8.8   9.2 Chín,Hai
64 15L4011245 Trần Thị Tường Vy 10 8.9   9.3 Chín,Ba

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here