Điểm thành phần môn Tin học chuyên ngành QLĐ Đ – Nhóm 2 HK 2 2017-2018

0
294
STT Họ và tên Điểm thành phần Điểm QTHT Ghi
sinh viên (1) (2) (3) Ghi số Ghi chữ chú
1 16L4011004 Nguyễn Phú Đức Ân 8 9   8.7 Tám,Bảy  
2 16L4011003 Trần Việt Anh 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
3 16L4011013 Trần Ngọc Chính 8 2   4 Bốn  
4 16L4011011 Đinh Chính 10 4.5   6.3 Sáu,Ba  
5 16L4011014 Trương Thị Chung 10 9   9.3 Chín,Ba  
6 16L4011015 Cao Viết Cường 10 8.8   9.2 Chín,Hai  
7 16L4011016 Ngô Lương Văn Dần 10 10   10 Mười  
8 14L4011058 Lê Đại Dương 6 4   4.7 Bốn,Bảy  
9 16L4011019 Lo Thùy Dương 10 0   3.3 Ba,Ba  
10 15L4011037 Nguyễn Công Đạt 8 10   9.3 Chín,Ba  
11 16L4011021 Trần Văn Đạt 10 10   10 Mười  
12 16L4011022 Hồ Văn Đinh 8 5   6 Sáu  
13 16L4011023 Nguyễn Thị Thục Đoan 10 10   10 Mười  
14 16L4011025 Nguyễn Thị Hương Giang 10 10   10 Mười  
15 16L4011030 Hoàng Thị Thu Hằng 10 10   10 Mười  
16 16L4011031 Nguyễn Trung Hiếu 10 10   10 Mười  
17 16L4011032 Phạm Minh Hiếu 10 10   10 Mười  
18 16L4011133 Nguyễn Trung Hiếu 10 8.5   9 Chín  
19 14L4011129 Nguyễn Hợp 6 0   2 Hai  
20 16L3131003 Hồ Sỷ Hùng 8 8.5   8.3 Tám,Ba  
21 16L4011038 Đỗ Văn Hùng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
22 16L4011040 Lê Tự Hùng 10 10   10 Mười  
23 16L4011043 Phan Sĩ Hùng 10 10   10 Mười  
24 16L4011042 Nguyễn Trường Hùng 10 8   8.7 Tám,Bảy  
25 16L4011048 Phan Thị Ngọc Hương 10 8.5   9 Chín  
26 15L4011098 Bùi Đỗ Linh 10 10   10 Mười  
27 16L4011062 Nguyễn Minh Lượng 0 0   0 Không ĐK
28 16L4011065 Đinh Trần Công Minh 10 8.5   9 Chín  
29 16L4011071 Trần Thị Nhã 10 10   10 Mười  
30 16L4011136 Nguyễn Văn Thành Nhân 10 0   3.3 Ba,Ba  
31 16L4011076 Bờ Linh Như 10 0   3.3 Ba,Ba  
32 16L4011078 Hoàng Thị Kim Oanh 10 10   10 Mười  
33 15L4011143 Đoàn Quốc Phong 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
34 16L4011082 Phạm Đình Phúc 10 9   9.3 Chín,Ba  
35 16L4011134 Đinh Duy Phước 10 7.8   8.5 Tám,Năm  
36 15L4011150 Nguyễn Vũ Quang 10 0   3.3 Ba,Ba  
37 16L4011086 Phạm Chí Quốc 10 8   8.7 Tám,Bảy  
38 16L4011087 Lê Đình Nhật Quỳnh 10 10   10 Mười  
39 16L4011090 Đoàn Văn Sinh 10 10   10 Mười  
40 16L4015001 Tithvilai Sooliyapalo 10 6   7.3 Bảy,Ba  
41 16L4011095 Trần Thanh Tài 10 10   10 Mười  
42 16L4011096 Bùi Thanh Tâm 10 7   8 Tám  
43 16L4011097 Y Tâm 10 6.5   7.7 Bảy,Bảy  
44 16L4011135 Nguyễn Ngọc Thạch 10 8.5   9 Chín  
45 16L4011112 Nguyễn Đăng Hồng Thức 8 8   8 Tám  
46 16L4011110 Phạm Thị Thúy 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
47 14L4011404 Nguyễn Tính 10 4   6 Sáu  
48 14L4011421 Hà Thị Ngọc Trinh 10 9   9.3 Chín,Ba  
49 14L4011433 Lê Quang Trường 8 0   2.7 Hai,Bảy  
50 16L4011120 Mai Đình Minh Truyền 10 10   10 Mười  
51 16L4011122 Võ Minh 10 10   10 Mười  
52 16L4011121 Nguyễn Quốc Tuấn 10 9.5   9.7 Chín,Bảy  
53 16L4011123 Nguyễn Thị Tươi 10 9   9.3 Chín,Ba  
54 16L4011124 Đinh Thị Ý Vi 10 6   7.3 Bảy,Ba  
55 15L4011240 Lê Xuân Việt 10     3.3 Ba,Ba  
56 16L4011129 Tăng Thúy Vy 10 9   9.3 Chín,Ba  
57 16L4011132 Nguyễn Văn Ý 10 8.5   9 Chín  

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here