STT |
Mã |
Họ và tên |
Điểm thành phần |
Điểm QTHT |
Ghi |
sinh viên |
(1) |
(2) |
(3) |
Ghi số |
Ghi chữ |
chú |
1 |
15L3021112 |
Trần Quốc |
Ái |
6 |
8.5 |
|
7.7 |
Bảy,Bảy |
|
2 |
15L3021001 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
3 |
15L3021003 |
Trần Công |
Bảo |
10 |
9.3 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
4 |
15L3021005 |
Thái Thị Thanh |
Dân |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
5 |
15L3021007 |
Huỳnh Văn |
Duy |
6 |
9.0 |
|
8.0 |
Tám |
|
6 |
15L3021012 |
Ngô Văn Thành |
Đạt |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
7 |
14L4011069 |
Nguyễn Viết |
Đoàn |
10 |
7.8 |
|
8.5 |
Tám,Năm |
|
8 |
15L3021013 |
Nguyễn Thị Bích |
Gấm |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
9 |
15L3021014 |
Trần Thị |
Hà |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
10 |
15L3021125 |
Nguyễn Thị |
Hà |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
11 |
15L3021015 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
10 |
7.8 |
|
8.5 |
Tám,Năm |
|
12 |
15L3021018 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
10 |
9.3 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
13 |
15L3021019 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
6 |
8.8 |
|
7.8 |
Bảy,Tám |
|
14 |
15L3021020 |
Đỗ Thị Ngọc |
Hoài |
10 |
9.3 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
15 |
15L3021022 |
Mai Chiếm |
Hoàng |
6 |
8.0 |
|
7.3 |
Bảy,Ba |
|
16 |
15L3021123 |
Lê Thị |
Hương |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
17 |
15L3021031 |
Lê Thị Kim |
Linh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
18 |
15L3021107 |
Trần Ngọc |
Lĩnh |
6 |
9.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
19 |
15L3021032 |
Bùi Thiện |
Luân |
10 |
8.3 |
|
8.8 |
Tám,Tám |
|
20 |
15L3021033 |
Nguyễn Thành |
Luân |
4 |
8.8 |
|
7.2 |
Bảy,Hai |
|
21 |
15L3021035 |
Hoàng Thị |
Lựu |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
22 |
15L3021038 |
Trần Văn Nhật |
Minh |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
23 |
15L3021041 |
Nguyễn Thị |
Nga |
6 |
9.5 |
|
8.3 |
Tám,Ba |
|
24 |
15L3021042 |
Kiều Thị |
Ngân |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
25 |
15L3021044 |
Đinh Khắc |
Nghĩa |
6 |
9.0 |
|
8.0 |
Tám |
|
26 |
15L3021045 |
Lê Thị Thanh |
Nguyên |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
27 |
15L3021047 |
Đặng Thành |
Nhân |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
28 |
15L3021048 |
Võ Tấn |
Nhân |
10 |
9.5 |
|
9.7 |
Chín,Bảy |
|
29 |
15L3021095 |
Hồ Quang |
Nhất |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
30 |
15L3021127 |
Đoàn Thị Ngọc |
Oanh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
31 |
15L3021056 |
Trần Hữu |
Quốc |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
32 |
15L3021104 |
Hà Cảnh Minh |
Quốc |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
33 |
15L3021057 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyền |
10 |
9.3 |
|
9.5 |
Chín,Năm |
|
34 |
15L3021059 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Quỳnh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
35 |
15L3021061 |
Lê Mậu |
Sửu |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
36 |
15L3021062 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
37 |
15L3021066 |
Hoàng Tăng |
Thắng |
4 |
8.8 |
|
7.2 |
Bảy,Hai |
|
38 |
15L3021063 |
Phạm Thị Hoài |
Thanh |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
39 |
15L3021073 |
Nguyễn Thanh |
Thư |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
40 |
15L3021075 |
Phạm Thị Thủy |
Tiên |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|
41 |
15L3021080 |
Phan Đình |
Tuẩn |
10 |
8.8 |
|
9.2 |
Chín,Hai |
|
42 |
15L3021083 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
10 |
8.5 |
|
9.0 |
Chín |
|
43 |
15L3021086 |
Trịnh Oanh |
Vũ |
6 |
9.0 |
|
8.0 |
Tám |
|
44 |
15L3021117 |
Nguyễn Thị Như |
Yến |
10 |
9.0 |
|
9.3 |
Chín,Ba |
|